Vật liệu xây dựng mới

Giá mặt hàng vật liệu xây dựng và trang trí nội thất T9-2014 công bố Sở XD TPHCM

(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng)  

STT Tên hàng - Quy cách Đơn
vị
tính 
Tiêu chuẩn công bố áp dụng Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG         
A Tổng Công ty Thép Việt Nam       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép cuộn   TCVN 1651-1:2008  
1 Đường kính 6mm CB 240T Tấn 14,520,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CB 240T " 14,470,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T " 14,760,000
  Thanh trơn   TCVN 1651-1:2008  
4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 14,920,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 14,920,000
  Thanh vằn      
6 Đường kính 10mm CB 300V;SD295 Tấn JIS G3112 14,620,000
7 Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 " 14,470,000
8 Đường kính 36mm CB 300V;SD295 " 14,770,000
9 Đường kính 10mm CB 400V;SD390 " 14,620,000
10 Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 " 14,470,000
11 Đường kính 10mm Gr60 VHK " ASTM A615/A615M 14,970,000
12 Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK " 14,820,000
13 Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK " 15,120,000
  Thép góc (CT38)       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
14 25 x 25 x (2,5 - 3mm) Tấn  TCVN 1656:1993 16,050,000
15 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) " 16,050,000
16 40 x 40 x (2,5 - 4mm) " 16,050,000
17 50 x 50 x (3 - 5mm) " 16,050,000
18 60 x 60 x 5mm " 16,050,000
19 63 x 63 x (4 - 6mm) " 16,050,000
20 65 x 65 x (4 - 6mm) " 16,050,000
21 70 x 70 x (5 - 7mm) " 16,050,000
22 75 x 75 x (5 - 9mm) " 16,050,000
23 90 x 90 x( 8 - 9mm) " 16,050,000
24 100 x 100 x 10mm " 16,050,000
B Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA       Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
25 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,350,000
26 Thép cuộn 8mm SWRM20 " 14,350,000
27 Thép cuộn 10mm SWRM20 " 14,590,000
28 Thép thanh vằn 10mm - SD 390 " 14,500,000
29 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390  " 14,350,000
30 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390  " 14,650,000
31 Thép thanh vằn 10mm Gr 60 " 14,700,000
32 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60  " 14,550,000
33 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60  " 14,850,000
34 Thép thanh vằn 10mm SD490 " 14,850,000
35 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 " TCVN 1651-2:2008 14,700,000 Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương
36 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 " 15,000,000
37 Thép thanh vằn 10mm BS460B " 14,850,000
38 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B " 14,700,000
39 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B " 15,000,000
C Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh       Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương
40 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T Tấn TCVN 1651-1:2008 14,200,000
41 Thép cuộn D8 CB300-V " TCVN 1651-2:2008 14,250,000
42 Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 14,300,000
43 Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 " 14,200,000
44 Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,500,000
45 Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,800,000
46 Thép thanh vằn D10 GR60 " ASTM A615/A615M 14,600,000
47 Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 " 14,500,000
48 Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 " BS 4449/JIS G3112 14,800,000
49 Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 " 14,700,000
D Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ       Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
50 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,650,000
51 Thép cuộn 8mm SWRM20 " TCVN 1651-2:2008 14,650,000
52 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 " JIS G3112:2004 14,300,000
53 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 " JIS G3112:2004 14,600,000  
II XI MĂNG        
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh       Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Giá bán tại TP.HCM
54 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
74,545
55 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,409,090
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam       Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM
Lầu 9-10, Fideco Tower
Giá giao tại TP.HCM
56 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy bao 80,000
  _Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ " QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
85,000
57 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM
Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM
58 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
75,227
59 Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) tấn TCVN 4314:2003 672,727
60 Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) tấn 677,272
D Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh       Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM
61 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ bao 77,272
  _Giá giao tại các quận, huyện còn lại bao 77,272
E Công ty cổ phần Xi măng Cẩm Phả - Chi nhánh Phía Nam       Địa chỉ: Khu Công nghiệp Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà rịa Vũng Tàu
Giá giao đến công trình trong phạm vi TP.HCM
62 Xi măng Pooc lăng hỗn hợp PCB40 (bao/50lg) bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
72,727
63 Xi măng Pooc lăng xỉ lò cao PCB40 loại 1 tấn 1,727,272
III DÂY - CÁP ĐIỆN        
A Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây điện ruột đồng      
64  _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) m TCVN 6610-4:2000 4,320
65  _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) " 5,620
66  _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) " 6,920
67  _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) " 10,120
68  _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) " 11,190
69  _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) " 16,190
70  _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) " 37,200
71  _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) " 187,000
72  _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) " 248,600
73  _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) " 595,800
74  _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) " 745,900
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV "    
75 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 343,200
76 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 438,100
77 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 608,700
78 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 839,700
79 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,057,300
80 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,398,900
81 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,691,700
82 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,125,200  
83 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,670,200
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV      
84 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 363,800
85 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 464,900
86 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 654,900
87 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 895,200
88 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,118,100
89 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,475,600
90 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,776,500
91 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,820,100
92 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,223,600
93 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,785,700
  Dây đồng trần xoắn    
94 _ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2    kg 259,800
95 _ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2    " 257,700
96 _ Tiết diện > 50 mm2 " 259,700
  Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)      
97 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 69,400
98 _ 2 x 22 mm2   " 125,600
99 _ 2 x 38 mm2   " 205,400
  Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)      
100 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 m TCVN 5064:1994 207,600
101 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 " 352,000
  Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
102 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 54,700
103 _ 2 x 22 mm2   " 109,900
  Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)      
104 _ 4 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 108,700
105 _ 4 x 22 mm2   " 218,700
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
106 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 5935:1995 669,600
107 _ 3 x 240 mm2   " 2,443,100
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
108 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 6610-3:2000 753,800
109 _ 3 x 240 mm2   " 2,613,400
  Dây nhôm trần lõi thép các loại      
110 _ >50 đến = 95 mm2 kg   64,600
111 _ >95 đến = 240 mm2 "   66,400
  Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm)      
112 _ 4 x 70 mm2   m TCVN 5935:1995 81,800
113 _ 4 x 95 mm2   " 111,400
114 _ 4 x 120 mm2   " 134,300
  Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]      
115 _ 120 mm2   m TCVN 5064:1994 88,800
116 _  240 mm2   " 140,600
B Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát        
   Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV        Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
117         _CV  1,0mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,014
118         _CV  2,0mm² "               5,313
119         _CV  3,0mm² "               7,700
120         _CV  3,5mm² "               8,888
121         _CV  5,0mm² "             12,628
122         _CV  5,5mm² "             13,497
123         _CV  7 mm² "             16,709
124         _CV  8 mm² "             19,195
125         _CV 11 mm² "             25,916
126         _CV 14 mm² "             32,604
127         _CV 16 mm² "             37,037
128         _CV 22 mm² "             50,578
129         _CV 25 mm² "             58,443
130         _CV 35 mm² "             80,696
131         _CV 38 mm² "             86,130
132         _CV 50 mm² "          114,169
133         _CV 60 mm² "          138,204
134         _CV 70 mm² "          158,499
135         _CV 75 mm² "          175,846
136         _CV 80 mm² "          183,678
137         _CV 95 mm² "          215,534
138         _CV 100 mm² "          233,948
139         _CV 120 mm² "          274,813
140         _CV 150 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN          342,870 Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
141         _CV 185 mm² "          428,769
142         _CV 200 mm² "          456,775
143         _CV 240 mm² "          567,435
144         _CV 250 mm² "          579,381
145         _CV 300 mm² "          672,243
  Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
146 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               2,959
147 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V "               4,224
148 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V "               5,467
149 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V "               7,678
150 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V "             12,628
  Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
151 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,872
152 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               5,159
153 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V "               6,457
154 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V "               9,020
155 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V "             14,289
156 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V "             22,275
157 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V "             32,219
  Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V      
158 CV-1.5  (7/0.52)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               4,180
159 CV-2.5  (7/0.67)-450/750V "               6,479
160 CV-4  (7/0.85)-450/750V "               9,856
161 CV-6  (7/1.04)-450/750V "             14,410
162 CV-10  (7/1.35)-450/750V "             24,222
   Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV       
163 AV  16 mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               5,346 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
164 AV  22 mm² "               7,260
165 AV  25 mm² "               8,162
166 AV  35 mm² "             10,835
167 AV  50 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN             15,026
168 AV  70 mm² "             20,438
169 AV  95 mm² "             28,083
170 AV  120 mm² "             34,606
171 AV  150 mm² "             43,032
172 AV  185 mm² "             53,614
173 AV  200 mm² "             57,475
174 AV  240 mm² "             70,103
175 AV  250 mm² "             73,777
176 AV  300 mm² "             87,197
177 AV  350 mm² "             99,891
178 AV  400 mm² "          109,076
179 AV  500 mm² "          135,938
   Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV       
180 AsV 35/6 đ/m QCVN 4:2009/BKHCN             13,167
181 AsV 50/8 "             17,171
182 AsV 70/11 "             23,397
183 AsV 95/16 "             32,538
184 AsV 120/19 "             38,071
185 AsV 150/19 "             46,387
186 AsV 185/24 "             58,399
187 AsV 240/32 "             75,504
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM        
A Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương        Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
  Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)      
188 _Đk 300   md TCXDVN 372:2006 241,200
189 _Đk 400  " 305,800
190 _Đk 500   " 425,300
191 _Đk 600   " 476,900
192 _Đk 700   " 619,600
193 _Đk 800   " 742,000
194 _Đk 900   " 976,200
195 _Đk 1000   " 1,111,000
196 _Đk 1200   " 1,823,900
197 _Đk 1500   " 2,544,500
198 _Đk 1800   " 3,584,900
199 _Đk 2000   " 4,116,000
  Cống hộp rung ép      
200 _ 1,0 x 1,0 m md TCXDVN 392:2007 2,951,900
201 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
202 _ 1,6 x 1,6 m " 5,052,000
203 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
204 _  2,0 x 2,0 m " 7,641,500
205 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
206 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
207 _ 2 x  ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
208 _ 2 x  ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
209 _ 2 x  ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
210 _ 2 x  ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
211 _ 2 x  ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
  Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)       Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
212 _ Đk 300 md TCXDVN 392:2007 277,900
213 _ Đk 400 " 353,700
214 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
215 _ Đk 600 d 6 cm " 538,400
216 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
217 _ Đk 800 " 855,900
218 _ Đk 900 " 1,131,600
219 _ Đk 1000  " 1,263,400
220 _ Đk 1200 " 2,122,800
221 _ Đk 1250   2,235,800
222 _ Đk 1500 " 2,922,000
223 _ Đk 1800 " 4,124,600
224 _ Đk 2000 " 4,763,000
  Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m      
225 _ Đk 200 md TCXDVN 372:2006 288,200
226 _ Đk 300 " 301,900
227 _ Đk 400 " 377,500
228 _ Đk 600 " 600,500
229 _ Đk 800 " 1,049,800
230 _ Đk 1000 " 1,578,600
231 _ Đk 1200 " 2,277,900
232 _ Đk 1500 " 3,405,700
233 _ Đk 2000 " 4,939,500
B Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
  Cống Vỉa hè ( VH)   TCVN 9113:2012  
234 - Cống fi 300, L=4000mm mét          257,143
235 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          291,871
236 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          415,584
237 - Cống fi 600, L=4000mm mét          462,470
238 - Cống fi 800, L=4000mm mét          728,035
239 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,059,807
240 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       1,835,237
241 - Cống fi 1500, L=3000mm mét       2,835,237
242 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       3,841,850
243 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       4,420,350
  Cống chịu lực ( H10)    
244 - Cống fi 300, L=4000mm mét          268,703
245 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          326,511
246 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          436,744
247 - Cống fi 600, L=4000mm mét          501,860
248 - Cống fi 800, L=4000mm mét          841,685
249 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,238,277
250 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       2,111,327
251 - Cống fi 1500, L=3000mm mét       3,366,370
252 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       4,611,110
253 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       5,233,190
  Cống chịu lực (H30)    
254 - Cống fi 300, L=4000mm mét          275,573
255 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          330,681
256 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          481,714
257 - Cống fi 600, L=4000mm mét          536,860
258 - Cống fi 800, L=4000mm mét          865,245
259 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,237,077
260 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       2,102,217
261 - Cống fi 1500, L=3000mm mét TCVN 9113:2012       3,433,210 Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
262 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       4,916,220
263 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       5,628,530
  Gối cống    
264 - Gối cống fi 300 cái          107,781
265 - Gối cống fi 400 cái          118,304
266 - Gối cống fi 500 cái          160,471
267 - Gối cống fi 600 cái          173,666
268 - Gối cống fi 800 cái          184,744
269 - Gối cống fi 1000 cái          227,459
270 - Gối cống fi 1500 cái          374,402
271 - Gối cống fi 1800 cái          465,064
272 - Gối cống fi 2000 cái       1,091,108
  Cống hộp    
273 - Cống hộp(1.0x1.0)x1.2m cái       4,454,739
274 - Cống hộp(1.2x1.2)x1.2m cái       4,867,853
275 - Cống hộp(1.6x1.6)x1.2m cái       7,192,395
276  Cống hộp(1.6x2.0)x1.2m cái       9,107,554
277 - Cống hộp(2.5x2.0)x1.2m cái     16,211,961
278  - Cống hộp(2.5x2.5)x1.2m cái     18,058,219
279  - Cống hộp(3.0x3.0)x1.2m cái     20,994,822
V GẠCH CÁC LOẠI        
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam       Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
280 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 11,909
281 Ngói nóc " 23,636
282 Ngói ghép hai " 29,090
283 Ngói rìa " 23,636
284 Ngói cuối rìa " 29,090
285 Ngói cuối nóc " TCVN 1453:1986 31,818
286 Ngói cuối mái " 31,818
287 Ngói ghép ba " 38,181
288 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật       Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
289 Ngói chính (9 viên/m2) viên TCVN 1453:1986 11,182
290 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 20,909
291 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 25,455
292 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 25,455
293 Ngói rìa (3 viên/md) " 20,909
294 Ngói cuối rìa (3 viên/md) " 25,455
295 Ngói chạc hai (góc vuông) " 26,364
296 Ngói chạc ba Y & T " 27,273
297 Ngói chạc bốn " 31,817
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai       Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
298 Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2      
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 5,047
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,066
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,087
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " TCVN 1450:2009 5,106 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
299 Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 5,127
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,145
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,155
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,182
  Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)    
300 Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 8,186
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 8,218
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 8,255
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 8,282
301 Ngói Nóc, 3 viên/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 18,500
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 18,527
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " TCVN 90:1981 18,591 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 18,637
302 Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 40,118
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 40,136
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 40,154
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 40,195
D Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình       Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè)
303 Gạch bông 20 x20 (loại 1) m2 TCVN 6065:1995 105,000
304 Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 m2 90,000
305 Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 m2 95,000
306 Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m m2 TCVN 6467:1999 145,000
307 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm m2 TCVN 6467:1999 145,000
308 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm m2 145,000
309 Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm m2 145,000
310 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm m2 151,000
311 Gạch Terrazzo (400x400x30) m2 QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
105,000
E Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)       Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
312 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 m2 Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 108,272
313 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 " 114,545
314 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 " 130,181
315 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 " 140,636
316 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
317 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 " 96,727
318 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 " 135,454
319 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 " 141,727
320 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
321 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 " 245,181
F Công ty TNHH Công nghiệp LAMA Việt Nam       Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM
Giá giao đến công trình tại TP.HCM
  Nhóm hai màu - Nhóm màu đặc biệt      
322 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 12,272
323 Ngói nóc " 22,727
324 Ngói rìa " 22,727
325 Ngói cuối rìa " 27,272
326 Ngói ghép 2 " 27,272
327 Ngói cuối nóc " 33,636
328 Ngói cuối mái " 33,636
329 Ngói chạc 3 " 38,181
330 Ngói chạc 4 " TCVN 1453:1986 38,181 Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM
Giá giao đến công trình tại TP.HCM
331  Ngói nóc có ống " 290,909
332 Ngói chữ T " 38,181
333 Ngói lợp thông hơi " 290,909
334 Vữa màu 2kg 90,909
335 Sơn ngói 1kg 118,181
336 Ngói lấy sáng viên 209,090
337 Vít bắt ngói cái 545
G chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thạch Bàn       Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
  Gạch ốp lát Granite (400x400mm), bề mặt bóng mờ   QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
 
338 Màu trắng ngà  m2 162,600
339 Màu muối tiêu  " 189,700
340 Màu xám lông chuột " 172,636
341 Màu mắm ruốt " 218,000
342 Màu đen chấm trắng " 209,000
343 Màu muối tiêu (bề mặt sần chống trơn trượt) " 163,500
  Gạch ốp lát Granite (500x500mm), bề mặt bóng mờ    
344 Màu trắng ngà  m2 189,800
345 Màu muối tiêu  " 189,800
  Gạch ốp lát Granite (600x600mm), bề mặt bóng mờ    
346 Màu trắng ngà  m2 198,900
347 Màu muối tiêu "   198,900
348 Màu xám lông chuột " QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
206,200 Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
349 Màu đen chấm trắng " 257,200
  Gạch ốp lát Granite công nghệ cao (300x600mm), bề mặt sần    
350 Mặt sần giống đá thiên nhiên m2 245,300
  Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (600x600mm), siêu bóng, chống bám bẩn    
351 Vân mây hạt mịn m2 259,500
352 Vân mây hạt pha lê " 304,000
  Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (800x800mm), siêu bóng, chống bám bẩn    
353 Vân mây hạt mịn m2 363,500
354 Vân mây hạt pha lê " 381,700
H Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
 2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 5% gồm các quận, huyện:
  Q.2, Q.9, Q.12, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
   Gạch Terrazzo       
355  - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 8mm  m2  QCVN 16-6:2011/BXD          109,115
356 - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 5mm m2          101,842
   Gạch bê tông tự chèn       
357 - Gạch tự chèn hình con sâu màu vàng, đỏ 225x112,5x60mm, M200 (39,5 viên/m2) m2 TCVN 6476:1999          106,900
358 - Gạch tự chèn hình chữ I màu vàng, đỏ 195x160x60mm, M200 (36 viên/m2) m2          105,480
VI ĐÁ         
A Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ       Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
359 Đá 0 - 4  tấn TCVN 7570:2006 81,000
360 Đá 1 - 2 " 133,000
361 Đá 4 - 6 " 106,000
362 Đá 5 - 7  " 104,000
363 Đá mi " 72,000
B Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Giá bán tại mỏ Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
364  - Đá 1 x 2 lưới 20 tấn            173,000
365  - Đá 1 x 2 lưới 22 "            158,000
366  - Đá 1 x 2 lưới 25 "            151,000
367  - Đá 2 x 4 "            145,000
368  - Đá 4 x 6 loại 1 "            119,000
369  - Đá 0 x 4 loại 1 "               96,000
370  - Đá 0 x 4 loại 2 "               69,000
371  - Đá mi sàng  "            104,000
372  - Đá mi bụi "               77,000
373  - Đá hộc "               53,000
VII CÁT       Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai
374 Cát xây dựng  m3   157,080
375 Cát thường  "   111,600
376 Cát san lấp "   70,800
VIII GỖ        
377 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3   3,810,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
378 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3   6,360,000
379 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây   12,000
380 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây   13,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
381 Cây chống (bạch đàn) cây   13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG        
A Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn       Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
382 Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,230,000
383 Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) tấn  1,240,000
384 Bê tông nhựa Polime I tấn 2,650,000
B Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T       Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
385 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
386 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
387 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
X NHỦ TƯƠNG         
  Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
388 Nhủ tương CRS-1 Tấn ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 14,000,000
389 Nhủ tương CRS-2 " 14,250,000
390 Nhủ tương CSS-1h "   14,700,000
XI NHỰA ĐƯỜNG        
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex        
391 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn TCVN 7493:2005 15,300,000 Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM
392 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,500,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
393 Nhựa đường lỏng MC70 tấn AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
24,700,000
394 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,100,000
C Công ty TNHH Thành Giao       Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao trong nội thành TP.HCM
395 Carboncor Asphalt tấn 22 TCN 211-2006 3,573,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI         
  Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2   TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
 
396 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
397 Bê tông mác 250 m3 1,109,090
398 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP        
A Công ty cổ phần Beton 6       Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   TCXDVN 286:2003  
399 Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 315,000
400 Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 419,000
401 Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 566,000
402 Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md TCXDVN 390:2007
JIS A 5373:2004
814,000 Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)    
403 Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 275,000
404 Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 376,000
405 Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 474,000
406 Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 635,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM
407 Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) md TCVN 7888:2008
ISO 9001:2008
295,000
408 Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) md 410,000
XIV TRỤ ĐÈN        
  Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
  Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ       
409 Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) trụ IEC 598 15982; BS 5649 1,703,000
410 Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,176,000
411 Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " IEC 598 15982; BS 5649 2,881,000 Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
412 Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 3,628,000
413 Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 4,275,000
414 Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,123,000
415 Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,739,000
416 Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,356,000
417 Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 8,520,000
XV TẤM LỢP        
  Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á       Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
418 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md md ASTM D 570-98 82,727
419 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " ASTM D 570-98 254,545
420 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md " 331,818
421 Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 280,000
XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT        
  Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt       Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3      
422 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 370,000
423 _Dày 75 mm " 390,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
424 _Dày 100 mm " 420,000
425 _Dày 120 mm " 440,000
426 _Dày 150 mm " TC 01-2005/CTY TCN 450,000
427 _Dày 175 mm " 510,000
428 _Dày 200 mm " 520,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3      
429 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 380,000
430 _Dày 75 mm " 410,000
431 _Dày 100 mm " 440,000
432 _Dày 120 mm " 450,000
433 _Dày 150 mm " 460,000
434 _Dày 175 mm " 550,000
435 _Dày 200 mm " 560,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3      
436 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 410,000
437 _Dày 75 mm " 430,000
438 _Dày 100 mm " 450,000
439 _Dày 120 mm " 520,000
440 _Dày 150 mm " 530,000
441 _Dày 175 mm " 590,000
442 _Dày 200 mm " 630,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3      
443 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 540,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
444 _Dày 75 mm " 600,000
445 _Dày 100 mm " TC 01-2005/CTY TCN 690,000
446 _Dày 120 mm " 740,000
447 _Dày 150 mm " 810,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV      
448 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 13,200
449 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 15,100
450 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 17,400
451 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 18,900
452 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 24,300
453 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 27,400
454 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 31,300
455 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 38,800
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
  Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất      
456 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 AA8HTO M288-96 13,400
457 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) " 15,300
458 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) " 17,600
459 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) " 19,200
460 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) " AA8HTO M288-96 24,500
461 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) " 27,800
XVIII RỌ ĐÁ        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm      
462 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 43,500
463 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 48,500
464 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 56,400
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm      
465 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 41,000
466 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 43,000
467 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 49,500
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
468 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái m2 TCVN 2053:1993 47,000
469 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái " 45,000
470 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái m2 56,000
471 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái " 62,000
472 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái " 45,000
473 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái " 45,000
474 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái " 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG        
A Công ty TNHH Yên Sinh       Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM
475 Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) tấn TCVN 8791-2011 26,750,000
476 Sơn lót (YH-P02) tấn TCVN 8787-2011 81,748,000
477 Đinh phản quang mắt mèo (các màu)  viên CNS 13762 148,000
478 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)  viên CNS 14916 85,000
479 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE  kg ASTM D4280 166,000
480 Keo dán MEGAPOXY  kg 262,500
B Công ty TNHH Sơn K.O.V.A       Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
481 Sơn lót Hotmelt (phủ 01 lớp) kg   76,364
482 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt trắng kg Tiêu chuẩn JIS 22,727
483 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt vàng kg 24,545
484 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 trắng kg   80,909
485 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu đỏ/vàng) kg   99,091
486 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu khác) kg   112,727
487 Sơn con lương, vạch phân làn phản quang hệ nước kg   154,545
488 Hạt phản quang kg   18,182
C Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Anh Dương       Địa chỉ: 282 Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
489 Bột sơn trắng dẻo nhiệt hiệu DPI tấn TCVN 8791-2011 26,500,000
490 Bột sơn vàng dẻo nhiệt hiệu DPI " 26,500,000
491 Sơn lót hiệu DPI " 81,200,000
D Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia       Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
492 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.01 (màu trắng, hạt phản quang >20%) tấn TCVN 8791-2011 26,900,000
493 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line Y.01 (màu vàng, hạt phản quang >20%) " 28,900,000
494 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.07 (màu trắng, hạt phản quang ≥ 35%, TC:AASHTO) " 32,900,000
495 Sơn lót dẻo nhiệt phản quang hiệu DUTEX Line Prime  " 75,000,000 Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
496 Hạt phản quang Glass Bead kg   19,900
XX NẮP HỐ GA        
A Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)      
497 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 4,965,000
498 25 tấn " 5,292,000
499 40 tấn " BS EN 124:1994 6,415,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
500 60 tấn " 8,600,000
501 90 tấn " 11,245,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)      
502 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,940,000
503 25 tấn " 4,662,000
504 40 tấn " 5,355,000
505 60 tấn " BS EN 124:1994 6,195,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
506 90 tấn " 6,720,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650)      
507 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,948,000
508 25 tấn " 4,567,000
509 40 tấn " 5,103,000
510 60 tấn " 5,670,000
511 90 tấn " 6,405,000
  Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)      
512 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 2,887,000
513 25 tấn " 3,255,000
514 40 tấn " 3,990,000
515 60 tấn " 4,620,000
516 90 tấn " 5,355,000
  Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu      
517 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 535,000
518 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn " 2,430,000
519 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn " 6,150,000
520 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn " 7,835,000
521 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn bộ 7,295,000
522 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn " BS EN 124:1994 11,670,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
523 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn " 12,805,000
524 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn " 14,590,000
525 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn " 21,475,000
B Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới   TCVN 10333-1:2014  
526 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè bộ 10,295,454
527 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường " 10,350,909
528 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè " 10,340,000
529 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường " 10,415,454
530 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; bê tông cốt thép M300 " 10,295,454
  Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn      
531 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè
Kt: B1xB2xHxL =
400x300x500x1000mm
bộ TCVN 10332:2014 1,526,363
532 Hào kỹ thuật 3 ngăn – Vỉa hè
Kt: B1xB2xB3xHxL = 400x250x200x500x1000mm 
" 2,215,454
533 Hào kỹ thuật 4 ngăn – Vỉa hè
Kt: B1xB2xB3xB4xHxL = 400x250x250x200x500x1000mm
" 2,290,000
534 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Lòng đường
Kt: B1xB2xHxL =
400x300x500x1000mm
" 2,486,363
535 Hào kỹ thuật 3 ngăn – Lòng đường
Kt: B1xB2xB3xHxL = 400x250x200x500x1000mm 
" TCVN 10332:2014 3,077,272 Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (xi măng PC40)      
536 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 300x300x2000mm thành dày 3cm  m TCCS.12.2012/BUSADCO 387,272
537 Mương  tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 400x400x2000mm thành dày 3cm " 444,545
538 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 500x500x2000mm thành dày 3cm  " 517,272
539 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 600x600x2000mm thành dày 4cm " 702,727
540 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 700x700x2000mm thành dày 4cm  " 822,727
541 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 800x800x2000mm thành dày 4cm " 935,454
542 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 900x900x2000mm thành dày 4cm " 1,023,636
543 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng  PC40) Kt: 1000x1000x2000mm thành dày 4cm   1,096,363
  Hố ga (giếng thăm) liên kết mối nối cống BTCT thành mỏng đúc sẵn (tấm đan BTCT)      
544 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D400 bộ TCVN 10333-2:2014 4,348,181
545 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D600 " 5,501,818
546 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D800 bộ TCVN 10333-2:2014 8,784,545 Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
547 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000 " 11,939,090
548 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200 " 14,870,909
549 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1500 " 19,371,818
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG        
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch Block   TCVN 6477 : 1999
Mác 75
 
550 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy viên 4,727
551 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy " 4,363
552 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy   8,636
553 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 1,981
554 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " TCVN 6477 : 1999
Mác 75
3,818
555 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 3,390
556 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy  " 5,870
557 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy  " TCVN 6476 : 1999
Mác 50
8,460
558 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 4,440
559 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " 5,380
560 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 5,280
561 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy " 6,980
  Gạch tự chèn chữ I      
562 Chữ I dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,180
563 Chữ I dày 60mm " 3,340
564 Chữ I dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,310 Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
565 Chữ I dày 60mm " 3,510
  Gạch tự chèn chữ S      
566 Chữ S dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,110
567 Chữ S dày 60mm " 3,270
568 Chữ S dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,230
569 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên       Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
570 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) viên TCVN: 7959:2008 11,045
571 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) " 14,727
572 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) " 22,113
573 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) " 29,501
574 Vữa xây E-Block 25kg/
bao
TCVN 4314 77,273
575 Vữa tô E-Block 59,091
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới       Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
576 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) viên TCVN 7959:2008 10,909
577 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) " TCVN 7959:2008 14,545
578 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) " 21,818
579 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) " 29,090
D Công ty cổ phần FICO Công nghệ cao       Địa chỉ: Lầu 2, Block B Cao ốc Vạn Đô Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TP.HCM
580 Gạch ống xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180 (60v/m2)      
  Giá giao tại Quận 2, 9, Thủ Đức viên TCCS 01:2013/FICOHitech 1,405
  Giá giao tại Quận 1, 3, 4, 12 (giáp ranh Gò Vấp), Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp " 1,441
  Giá giao tại Quận 5, 6, 8, 10, 11, 12 (giáp ranh Bình Chánh), Tân Bình, Tân Phú " 1,477
  Giá giao tại Quận 7, 12 (giáp ranh Hóc Môn), Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè " 1,514
  Giá giao tại huyện Củ Chi " 1,549
XXII TÔN        
  Công ty cổ phần Tôn Đông Á       Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
  Tôn mạ kẽm      
581 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.140 x 1200 x cuộn)  kg JIS G 3321  - 1998 22,880
582 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.200 x 1200 x cuộn)  " 20,051
583 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.250 x 1200 x cuộn)  " 18,559
584 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.300 x 1200 x cuộn)  " 18,136
585 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.400 x 1200 x cuộn)  " 17,410
586 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.450 x 1200 x cuộn)  " JIS G 3321  - 1998 17,165
587 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.500 x 1200 x cuộn)  " 17,062
  Tôn mạ lạnh      
588 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS G 3312 - 1994 21,636
589 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.250 x 1200 x cuộn) " 19,727
590 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.300 x 1200 x cuộn) " 18,818
591 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.350 x 1200 x cuộn) " JIS G 3312 - 1994 18,636 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
592 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.400 x 1200 x cuộn) " 18,272
593 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.450 x 1200 x cuộn) " 18,090
594 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.500 x 1200 x cuộn) " 18,090
  Tôn mạ kẽm phủ sơn      
595 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,039
596 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " 21,811 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
597 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " 20,906
598 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,117
599 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,517
600 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " JIS 3312: 1994 19,130
601 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 18,743
  Tôn mạ lạnh phủ sơn      
602 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,727
603 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " 22,351
604 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " JIS 3312: 1994 21,353
605 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,469
606 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,824
607 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " 19,423
608 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 19,100
XXIII THANH NHỰA       Địa chỉ: Lô C2.7 đường D9, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
  Công ty cổ phần Nhựa Tín Kim      
609 Thanh nhựa uPVC Builex kg TCVN 7452-4:2004 45,500
XXIV SƠN CÁC LOẠI        
A Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết       Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
610 Sơn trắng - bình 3kg bình QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
253,636
611 Sơn trắng - hộp 0,8kg hộp 69,090
612 Sơn xám - bình 3kg hộp 248,181
613 Sơn xám - hộp 0,8kg hộp 67,636
614 Sơn đỏ - bình 2,8kg hộp 236,727
615 Sơn đỏ - hộp 0,8 hộp 69,090
616 Sơn đen - bình 2,8kg bình 231,636
617 Sơn đen - hộp 0,8kg hộp 67,636
618 Sơn chống rỉ - bình 3kg bình 212,727
619 Sơn chống rỉ - hộp 0,8kg hộp   58,181
B Công ty TNHH Sơn NERO       Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
620 Sơn lót chống kiềm Modena ngoại thất (18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
918,000
621 Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) bao 170,000
622 Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) bao 125,000
623 Sơn Nero Century ngoại thất, 30 màu (thường 18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
566,000 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
624 Sơn phủ Nero nội thất, 46 màu (18 lít) " 456,000
625 Sơn Nero Super White nội thất (17 lít) " 660,000
626 Sơn Nero Plus nội thất, 50 màu (thường 18 lít) " 746,000
627 Sơn Nero Plus nội thất, mã màu CF (18 lít) " 783,000
628 Phụ gia chống thấm WFO1 (Nero CT11A, 20kg) " 1,649,090
629 Sơn Nero Super Star nội thất, 36 màu (05 lít) " 588,000
630 Sơn Nero Super Star nội thất, mã màu CF (05 lít) " 617,000
631 Sơn Nero ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) " 950,000
632 Sơn Nero Plus ngoại thất, 56 màu thường (18 lít) " 1,643,000
633 Sơn Nero Plus ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) " 1,725,000
634 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, 56 màu (05 lít) thùng 715,000
635 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, mã màu CF thường (05 lít) " 750,000
636 Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer (18 lít) " 1,172,000
637 Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Super Primer (18 lít) " 1,519,000
638 Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Nano Super Primer (05 lít) " 650,000
639 Bột trét tường Modena trong nhà (40kg) bao 133,000
640 Bột trét tường nero Star trong nhà (40kg) bao 158,000
641 Bột trét tường siêu cao cấp Nero Super Shield trong - ngoài nhà (40kg) bao 288,000
642 Sơn phủ Nero ngoại thất, 56 màu (18 lít) thùng 905,000
643 Sơn phủ Nero Star nội thất (màu trắng - 18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
380,909 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
644 Sơn phủ nero Initi New nội thất (46 màu - 18 lít) thùng 451,818
645 Sơn dầu Nero trắng bóng - 18 lít " 1,608,181
646 Sơn dầu Nero màu bóng - 18 lít " 1,481,818
647 Sơn dầu Nero bóng mờ (3 màu - 18 lít) " 1,630,000
648 Sơn dầu Nero màu bạc (01 màu - 18 lít) " 1,629,090
649 Sơn dầu Nero chống rỉ chu (01 màu -  18 lít) " 1,054,545
650 Sơn dầu Nero chống rỉ xám (01 màu - 18 lít) " 1,091,818
651 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp Nero Special (trắng 18 lít) " 865,454
C Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam       Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Sơn lót chống kiềm   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
 
652 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) thùng 400,500
653 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) " 1,264,500
654 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) " 481,500
655 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) " 1,555,200
656 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) " 540,000
657 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) " 1,715,400
658 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) " 738,000
659 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) " 2,830,500
660 Sơn lót nội thất - Basecoat Sealer (18 lít) " 984,150
  Sơn phủ ngoại thất   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
  Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
661 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) thùng 360,000
662 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) " 1,089,000
663 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (1 lít) " 127,800
664 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (5 lít) " 625,500
665 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (15 lít) " 1,786,500
666 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) " 216,000
667 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) " 1,072,800
668 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (1 lít)   193,500
669 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (5 lít) thùng 936,000
670 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (15 lít) " 2,634,300
671 Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (1 lít) " 208,800
672 Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (5 lít) " 999,000
  Sơn phủ nội thất    
673 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) thùng 243,490
674 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) " 724,582
675 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) " 88,181
676 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) " 397,272
677 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) " 1,231,818
678 Sơn phủ Majestic bóng (1 lít) " 185,454
679 Sơn phủ Majestic bóng (5 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
782,727 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
680 Sơn phủ Majestic bóng (15 lít) " 2,187,000
681 Sơn phủ Majestic mờ (1 lít) " 193,500
682 Sơn phủ Majestic mờ (5 lít) " 814,500
683 Sơn phủ Majestic Optima (1 lít) " 197,100
684 Sơn phủ Majestic Optima (5 lít) " 954,900
  Sơn lót chống rỉ - Sơn gai     
685 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) thùng 630,000
686 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) " 2,362,500
687 Sơn gai tiêu chuẩn  (5 kg) " 302,400
688 Sơn gai tiêu chuẩn  (25 kg) " 1,422,000
689 Sơn gai nhọn  (5 kg) " 427,500
690 Sơn gai nhọn  (25 kg) " 2,002,500
  Bột trét    
691 Bột trét nội thất màu trắng (40kg) bao 247,500
692 Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) bao 330,300
693 Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) bao 346,500
694 Bột trét màu trắng Skimcoat (40 kg) bao 235,980
  Sơn phủ cho gỗ và kim loại    
695 Sơn lót Gardex nhẹ mùi, tăng cường độ bám dính_Gardex primer (1 lít) thùng 135,000
696 Dung môi pha sơn_Gardex thinner (1 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
90,000 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
697 Sơn gốc dầu _Gardex (0,8 lít) " 99,000
698 Sơn gốc dầu _Gardex (2,5 lít) " 301,500
699 Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (0,8 lít) " 138,600
700 Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (2,5 lít) " 395,100
701 Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (0,8 lít) " 124,200
702 Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (2,5 lít) " 355,500
703 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (1 lít) " 241,200
704 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (5 lít) " 1,074,600
705 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (1 lít) " 264,600
706 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (5 lít) " 1,195,200
D Công ty TNHH Sơn K.O.V.A       Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
  Mastic và sơn trang trí cơ bản trong nhà    QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
 
707 Bột trét tường cao cấp trong nhà (40kg) bao 185,455
708 Mastic dẻo trong nhà không nứt (thùng nhựa 25kg) thùng 258,182
709 Sơn lót kháng kiềm trong nhà K-108 (25kg) thùng 853,636
710 Sơn nước trong nhà Villa (25kg) thùng 583,636
711 Sơn nước trong nhà SG 168 (25kg) thùng 977,273
712 Sơn nước trong nhà SG 168 Kháng Khuẩn (25kg) thùng 1,188,182
713 Mastic bột trong nhà MB (25kg)   134,544
714 Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 107 (25 kg)   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
1,072,727 Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
715 Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 108 (25 kg)   1,281,818
716 Sơn nước trong nhà Fresh (25kg)   527,273
717 Sơn trong nhà KOVA Eco-Fresh (20kg)   1,107,272
718 Sơn trong nhà KOVA Lovely (20kg)   1,010,909
719 Sơn trong nhà KOVA Nano Anti-bacteria Kháng Khuẩn (20kg)   1,936,636
720 Sơn trong nhà KOVA Luxury Sang Trọng (20kg)   2,631,818
  Mastic và sơn trang trí cơ bản ngoài trời     
721 Bột trét tường cao cấp ngoài trời (40kg) bao 240,000
722 Mastic dẻo ngoài trời không nứt (thùng nhựa 25kg) thùng 318,182
723 Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-208 (25kg) thùng 1,621,818
724 Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-209 New (thùng sắt 20kg) thùng 1,409,091
725 Sơn nước ngoài trời K-261 (20kg) thùng 919,091
726 Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời K-5501 (20kg) thùng 1,298,182
727 Sơn nước bóng chống thấm cao cấp ngoài trời CT-04 (20kg) thùng 1,688,182
728 Sơn nước ngoài trời Villa (25kg) thùng 1,220,000
729 Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời SG 268 (20kg) thùng 1,382,727
730 Sơn nước chống thấm tự làm sạch ngoài trời SG 368 (20kg) thùng 1,781,818
731 Sơn giả đá kg 103,636
732 Mastic bột ngoài trời MB (25kg)   159,090
733 Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 117 (25 kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
1,804,545 Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
734 Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 118 (25 kg) " 2,027,272
735 Sơn ngoài trời KOVA Eco-Climate (20kg) " 2,209,090
736 Sơn ngoài trời KOVA Self-cleaning Tự Làm Sạch (20kg) " 3,360,000
737 Sơn ngoài trời KOVA Low Dust Pick-up Chống Bám Bụi (20kg) " 3,465,454
738 Chất chống thấm - Sơn phủ sàn    
739 Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô CT-11A kg 68,182
740 Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt CT-14 kg 77,273
741 Sơn men KL-5 trong nhà - chịu áp lực ngược, mài mòn, hóa chất nhẹ  kg 122,727
742 Sơn Epoxy KL-5 kháng khuẩn kg 145,455
E Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia       Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
  SƠN PHỦ NỘI THẤT      
743 DUTEX- PEP ALL IN ONE (5 lit)
Sơn bóng nội thất cao cấp
Thùng ISO 9001:2008

JIS K 5663- 1995

QCVN
16-5:2011/BXD
870,000
744 DUTEX- PEP CLEAN (18 lit)
Sơn nội thất lau chùi dễ dàng
Thùng 1,553,636
745 DUTEX- PLUS (18 lit)
Sơn nội thất che phủ hiệu quả
Thùng 916,364
746 DUTEX- VASTY OV3 (18 lit)
Sơn nước nội thất
Thùng 589,091
747 DUTEX- KAYO white (25 Kg)
Sơn trắng nội thất
Thùng 402,727
748 DUTEX- KAYO (25 Kg)
Sơn nội thất
Thùng 437,273
  SƠN PHỦ NGOẠI THẤT      
749 DUTEX- PEP Chống Bám bụi (5 lit)
Sơn bóng cao cấp ngoại thất
Thùng ISO 9001:2008
JIS K 5663- 1995
QCVN
16-5:2011/BXD
1,015,455
750 DUTEX- PEP Siêu bóng (5 lit)
Sơn cao cấp siêu bóng ngoại thất
Thùng 1,062,727
751 DUTEX- PEP Chống thấm (5 lit)
Sơn cao cấp chống thấm ngoại thất
Thùng 1,090,909
752 DUTEX- PEP Satin Gloss (18 lit)
Sơn nước ngoại thất cao cấp
Thùng 2,058,182
753 DUTEX- PLUS (18 lit)
Sơn nước ngoại thất che phủ hiệu quả
Thùng 1,179,091 Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
754 DUTEX- VATSY OV3 (18 lit)
Sơn ngoại thất
Thùng 1,030,000
755 DUTEX- KAYO (25 Kg)
Sơn ngoại thất
Thùng 946,364
  SƠN LÓT CHỐNG KIỀM      
756 DUTEX- PEP Sealer (5 lit)
Sơn lót chống kiềm cao cấp nội & ngoại thất
Thùng ISO 9001:2008
JIS K 5663- 1995
QCVN
16-5:2011/BXD
610,000
757 DUTEX- PEP Sealer Special (5 lit)
Sơn lót chống kiềm cao cấp
dùng cho môi trường khắc nghiệt
Thùng 837,273
758 DUTEX Sealer  (18 lit)
Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất
Thùng 1,335,455
759 DUTEX Sealer 1000 (18 lit)
Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất
Thùng 868,182
  BỘT TRÉT      
760 DUTEX- PEP Super Mastic  (40 Kg)
Bột trét nội và ngoại thất cao cấp
Bao ISO 9001:2008
TCVN 7239:2003
350,000
761 DUTEX-  PEP Super Mastic - Xám (40 Kg)
Bột trét nội và ngoại thất cao cấp
Bao 305,455
762 DUTEX- Plus  (40 Kg)
Bột trét nội thất
Bao 240,909
763 DUTEX- Plus  (40 Kg)
Bột trét ngoại thất
Bao 277,273
764 DUTEX - VASTY  (40 Kg)
Bột trét nội thất
Bao 208,182
765 DUTEX- VASTY  (40 Kg)
Bột trét ngoại thất
Bao 244,545
XXV CHẤT CHỐNG THẤM        
  Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY       Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
766 Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) kg BS 6920 : 2000
ASTM C 836
30,030
767 Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) " 31,175
768 Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) " 43,680
769 Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) " 122,000
XXVI BỒN NƯỚC INOX        
  Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Tân Á Đại Thành       Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bồn Đứng      
770 500 L (Φ 770) bộ   1,818,181
771 1000 L (Φ 960) bộ   2,936,363 Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
772 1500 (L Φ 1200) "   4,454,545
773 2000 L (Φ 1200) "   5,945,454
774 3000 L (Φ 1380) "   8,700,000
775 5000 L (Φ 1380) "   13,772,727
  Bồn ngang      
776 500 L (Φ 770) bộ   1,954,545
777 1000 L (Φ 960) "   3,118,181
778 1500 (L Φ 1200) "   4,663,636
779 2000 L (Φ 1200) "   6,163,636
780 3000 L (Φ 1380) "   8,918,181
781 5000 L (Φ 1380) "   14,245,454
XXVII TẤM TRẦN THẠCH CAO        
A Công ty TNHH  Boral Gypsum Việt Nam       Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
  Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL   ASTM 1396 - 04  
782 Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  112,700
783 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 112,909
784 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) " 139,045
785 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) " 198,636
  Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
786 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  142,181 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
787 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 143,227
788 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5) " 193,406
789 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15) " 313,636
  Tấm thạch cao trang trí BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
790 Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) tấm  28,436
791 Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) " 32,409
792 Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) " 32,409
793 Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) " 32,931
  Tấm thạch cao thông trần BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
794 Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) tấm 214,319
795 Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) " 282,273
  Bột xử lý mối nối BORAL      
796 Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 bao TCVN 7239:2003 129,636
  Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE (*)   ASTM C635 -04  
797 Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) thanh 42,864
798 Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) " 12,755
799 Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) " 6,377
800 Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) " 24,673
  Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*)   ASTM C635 -04  
801 Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) thanh 56,769 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
802 Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) " 17,250
  Khung trần chìm BORAL PTCEIL (*)   ASTM C635 -04  
803 Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) " 21,119
804 Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) " 14,636
  Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL (*)   ASTM C635 -04  
805 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) thanh 81,545
806 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) " ASTM C635 -04 71,091
807 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) " 88,864
808 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) " 78,409
  Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL (*)   ASTM C635 -04  
809 Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) thanh 37,009
810 Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) " 34,291
811 Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) " 40,355
812 Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) " 36,591
B Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường        
  Khung trần nổi         
813 Trần nổi  Vĩnh Tường Slimline 600x600 ,Tấm AMF MERCURE vạt cạnh nhỏ RH95
Thanh chính: VT-Slimline 3600  (14x38x3600)  @1200mm
Thanh phụ: VT-Slimline 1200  (14x28x1200)  @600mm
Thanh phụ: VT-Slimline 600  (14x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
217,460 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
814 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 128,455
815 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm sợi khoáng AMF Mercure  vuông cạnh RH95
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 184,773
816 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường ( Tấm Duraflex dày  3.5 mm in hoa văn nổi )
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
123,863 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
817 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm trần nhôm đục lỗ Skymetal 600X600 dày 0.6 mm
Hệ Khung VĨNH TƯỜNG TOPLINE :
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện .
m2 302,110
818 Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610x610
Tấm thạch cao trang trí VĨNH TƯỜNG (Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC)
Thanh chính: VT-FineLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-FineLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-FineLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện .
m2 120,183
  Khng trần chìm      
819 Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA, tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 9 mm 01 lớp, tấm thạch cao Gyproc chống ẩm 9 mm 01 lớp
Thanh chính: VTC-OMEGA 200 (20.5x30x3660x0.5)  @900mm
Thanh chính: VTC-OMEGA 204 (37x23x3660x0.44)  @406 mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4 mm, phụ kiện .
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
193,670 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
820 Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG BASI ( 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm ):
Thanh chính: VTC-BASI 3050 (27x23x3660)  @ 1000mm
Thanh phụ: VTC-ALPHA 4000 (14x35x4000)   @406mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty ren 6mm (@ 900mm), Phụ Kiện 
m2 130,065
821 Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG ALPHA :  01 lớp tấm thạch cao Gyproc  9 mm tiêu chuẩn :
Thanh chính: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000)  @1000mm
Thanh phụ: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000)   @406mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, Phụ Kiện 
m2 104,185
  Vách ngăn        
822 Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp )
Thanh chính: VT V Wall C75 (35x75x3000) dày 0.52 mm  @406mm
Thanh phụ: VT V Wall U76 (32x76x2700)  @ 2700 mm
Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm
Phụ Kiện
Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp
Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
295,575 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
823 Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 90/92 (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp ):
Thanh chính: VT V Wall C90 (35x90x3000) dày 0.6 mm  @406mm
Thanh phụ: VT V Wall U92 (32x92x2700)  @ 2700 mm
Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm
Phụ Kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp
Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp
m2 568,602
XXVIII ỐNG NƯỚC        
A Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh       Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
 
824 _đk 21mm x 1,6mm m 6,200
825 _đk 27mm x 1,8mm " 8,800
826  _đk 34 mm x 2mm " 12,300
827 _đk 42 mm x 2,1mm m TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
16,400 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
828 _đk 49 mm x 2,4mm " 21,400
829 _ đk 60 mm x 2mm " 22,600
830 _đk 60 mm x 2,8mm " 31,200
831 _đk 90 mm x 1,7mm " 28,800
832  _đk 90 mm x 2,9mm " 48,800
833  _đk 90 mm x 3,8mm " 63,200
834 _đk 114 mm x 3,2mm " 68,800
835 _đk 114 mm x 3,8mm " 81,000
836 _đk 114 mm x 4,9mm " 103,700
837  _đk 168 mm x 4,3mm " 135,800
838  _đk 168 mm x 7,3mm " 226,800
839 _đk 220 mm x 5,1mm " 210,200
840  _đk 220 mm x 6,6mm " 270,200
841  _đk 220 mm x 8,7mm " 352,600
  Ống HDPE       
  PN 10:   TCVN 7305:2003  
842 _ 32 x 2mm m 13,100
843 _ 40 x 2,4mm " 19,700
844 _ 50 x 3mm " 30,400
845 _63 x 3,8mm m TCVN 7305:2003 48,500 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
846 _75 x 4,5mm " 68,400
847 _90x 5,4mm " 98,400
  PN 8:   TCVN 7305:2003  
  _110 x 5,3mm m 119,700
848 _125 x 6mm " 153,000
849 _140x 6,7mm " 191,600
850 _160 x 7,7mm " 251,300
851 _180 x 8,6mm " TCVN 7305:2003 315,800
852 _200 x 9,6mm " 391,300
853 _225 x 10,8mm " 494,400
854 _250 x 11,9mm " 605,100
855 _280 x 13,4mm " 763,800
856 _315 x 15mm " 959,900
857 _355 x 16,9mm " 1,218,700
858 _400 x 19,1mm " 1,554,100
859 _450 x 21,5mm " 1,965,400
860 _500 x 23,9mm " 2,497,600
  Ống PP-R      
861  _đk 20 x 1,9mm (10bar) m   18,100
862  _đk 20 x 3,4mm (20bar) "   29,000
863  _đk 25 x 2,3mm (10bar) "   27,500
864  _đk 25 x 4,2mm (20bar) "   44,600
865  _đk 32 x 2,9mm (10bar) "   43,600
866  _đk 32 x 5,4mm (20bar) "   72,800
867  _đk 40 x 3,7mm (10bar) "   69,100
868  _đk 40 x 6,7mm (20bar) "   112,500
869  _đk 50 x 4,6mm (10bar) "   106,800 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
870  _đk 50 x 8,3mm (20bar) "   174,300
871  _đk 63 x 5,8mm (10bar) "   168,700
872  _đk 63 x 10,5mm (20bar) "   276,800
873  _đk 75 x 6,8mm (10bar) "   285,000
874  _đk 75 x 12,5mm (20bar) "   572,000
875  _đk 90 x 8,2mm (10bar) "   600,000
876  _đk 90 x 15mm (20bar) "   850,000
877  _đk 110 x 10mm (10bar) "   897,000
878  _đk 110 x 18,3mm (20bar) "   1,424,000
879  _đk 160 x 14,6mm (10bar) "   2,032,000
880  _đk 160 x 26,6mm (20bar) "   3,300,000
  Ống Gân PE thành đôi      
  Loại không xẻ rãnh      
881 _đk 110 m   58,700
882 _đk 160 "   127,900
883 _đk 250 "   329,200
884 _đk 315 "   493,700
885 _Đk 500   "   978,200
886 Loại xẻ rãnh      
887 _đk 110 m   73,500
888 _đk 160 "   159,000
889 _đk 250 "   409,400
890 _đk 315 "   613,800
891 _Đk 500   "   1,222,800
B Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng       Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
 
892 _đk 21mm x 1,6mm m 5,900
893 _đk 27mm x 1,8mm " 8,300
894  _đk 34 mm x 2mm " 11,700
895 _đk 42 mm x 2,1mm " 15,500
896 _đk 49 mm x 2,4mm " 20,600
897 _ đk 60 mm x 2mm " 21,600
898 _đk 60 mm x 2,5mm " 27,800
899 _đk 90 mm x 1,7mm " 26,800
900  _đk 90 mm x 2,9mm " 46,500
901  _đk 90 mm x 3,8mm " 60,100
902 _đk 114 mm x 3,2mm " 65,300
903 _đk 114 mm x 4,0mm " TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
83,900
904 _đk 114 mm x 5,0mm " 100,300
905  _đk 168 mm x 4,3mm " 129,000
906  _đk 168 mm x 7,0mm " 215,300
907 _đk 220 mm x 5,1mm " 199,600
908  _đk 220 mm x 6,5mm " 253,900 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
909  _đk 220 mm x 8,7mm " 334,900
  Ống HDPE   TCVN 7305:2003  
910 _ 32 x 2mm m 12,900
911 _ 40 x 2,4mm " 19,400
912 _ 50 x 3,0mm " 29,800
913 _63 x 3,8mm " 48,100
914 _75 x 4,5mm " 66,900
915 _90x 5,4mm " 96,500
916 _110x 10,0mm " 208,300
917 _200x 7,7mm " 313,200
918 _200x 18,2mm " 686,000
  Ống PP-R    
919 _ 20 x 2,8mm m 22,900
920 _ 25 x 2,3mm " 23,500
921 _ 32 x 2,9mm " 36,300
922 _40 x 3,7mm " 58,200
923 _50 x 4,6mm " 89,300
924 _75x 6,8mm " TCVN 7305:2003 234,500
925 _90 x 8,2mm " 333,600
926 _110 x 10,0mm " 558,300 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
927 _110 x 18,3mm " 929,900
C Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến       Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491:2011
BS 3505:1968
(hệ Inch)
 
928 ĐK  21mm x 1,6mm m 6,150
929 ĐK  27mm x 1,8mm " 8,750
930 ĐK 34mm x 2,0mm  " 12,250 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
931 ĐK  42mm x 2,1mm  " 16,350
932 ĐK  60mm x 2,0mm  " 22,550
933 ĐK  90mm x 1,7mm  " 28,700
934 ĐK  90mm x 3,8mm  " 63,150
935 ĐK  114mm x 3,8mm  " 80,900
936 ĐK  168mm x 4,3mm  " 135,700
937 ĐK  220mm x 5,1mm  " 210,100
938 ĐK  220mm x 8,7mm  " 352,500
  Ống HDPE   TCVN 7305:2003
ISO
4427 :2007
 
939 ĐK  32mm x 2mm m 13,100
940 ĐK  40mm x 2.4mm " 19,700
941 ĐK  50mm x 3mm " 30,400
942 ĐK  63mm x 3.8mm " 48,500
943 ĐK  75mm x 4.5mm " 68,400
944 ĐK  90mm x 5.4mm " 98,400
945 ĐK  110mm x 5.3mm " 119,700
946 ĐK  125mm x 6mm " 153,000
947 ĐK  140mm x 6.7mm " 191,600
948 ĐK  160mm x 7.7mm " 251,300
949 ĐK  180mm x 8.6mm " 315,800
950 ĐK  200mm x 9.6mm " 391,300
951 ĐK  225mm x 10.8mm " 494,400
952 ĐK  250mm x 11.9mm m TCVN 7305:2003
ISO
4427 :2007
605,100 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
953 ĐK  280mm x 13.4mm " 763,800
954 ĐK  315mm x 15mm " 959,900
955 ĐK  355mm x 16.9mm " 1,218,700
956 ĐK  400mm x 19.1mm " 1,554,100
957 ĐK  450mm x 21.5mm " 1,965,400
958 ĐK  500mm x 23.9mm " 2,497,600
D Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam       Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC      
959 Ống u.PVC phi 21 dày 1.6 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 6,150
960 Ống u.PVC phi 27 dày 1.8 mm " 8,750
961 Ống u.PVC phi 34 dày 2.0 mm " 12,200
962 Ống u.PVC phi 42 dày 2.1 mm " 16,300
963 Ống u.PVC phi 49 dày 2.4 mm " 21,300
964 Ống u.PVC phi 60 dày 2.0 mm " 22,500
965 Ống u.PVC phi 60 dày 2.8 mm " 31,100
966 Ống u.PVC phi 90 dày 2.9 mm " 48,600
967 Ống u.PVC phi 90 dày 3.8 mm " 62,700
968 Ống u.PVC phi 114 dày 3.2 mm " 68,400
969 Ống u.PVC phi 114 dày 4.9 mm " 103,100
970 Ống u.PVC phi 168 dày 4.3 mm " 134,900
971 Ống u.PVC phi 168 dày 7.3 mm " 225,600
972 Ống u.PVC phi 220 dày 5.1 mm " 208,900
973 Ống u.PVC phi 220 dày 8.7 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 350,500 Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
974 Ống u.PVC phi 90 dày 2.7 mm " 51,909
975 Ống u.PVC phi 110 dày 3.2 mm " 76,000
976 Ống u.PVC phi 140 dày 4.1 mm " 121,636
977 Ống u.PVC phi 160 dày 4.7 mm " 157,545
978 Ống u.PVC phi 200 dày 5.9 mm " 247,182
979 Ống u.PVC phi 250 dày 6.2 mm " 340,818
980 Ống u.PVC phi 315 dày 7.7 mm " 508,636
  Ống HDPE  PE 100      
981 Ống HDPE phi 63 dày 3.8 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 49,273
982 Ống HDPE phi 75 dày 4.5 mm " 70,273
983 Ống HDPE phi 90 dày 5.4 mm " 99,727
984 Ống HDPE phi 110 dày 4,2 mm " 97,273
985 Ống HDPE phi 140 dày 5.4mm " 157,909
986 Ống HDPE phi 160 dày 6.2mm " 206,909
987 Ống HDPE phi 200 dày 7.7mm " 321,091
988 Ống HDPE phi 250 dày 9.6 mm " 499,000
989 Ống HDPE phí 315 dày 12.1mm " 789,091
990 Ống HDPE phí 400 dày 15.3 mm " 1,264,455
991 Ống HDPE phí 450 dày 17.2 mm " 1,615,909
992 Ống HDPE phí 500 dày 19.1 mm " 1,967,909
993 Ống HDPE phi 630 dày 24.1 mm " 3,424,545
  Ống HDPE 2 Vách      
994 Ống HDPE 2 Vách phi 200 dày 15 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 413,182 Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
995 Ống HDPE 2 Vách phi 250 dày 16 mm " 544,364
996 Ống HDPE 2 Vách phi 300 dày 17.5 mm " 585,636
997 Ống HDPE 2 Vách phi 400 dày 22.0 mm " 1,003,818
998 Ống HDPE 2 Vách phi 500 dày 26.5 mm " 1,499,364
  Ống PPR      
999 Ống PPR phi 25 dày 2.8 mm m DIN 8078:1996 37,909
1000 Ống PPR phi 32 dày 2.9 mm " 49,182
1001 Ống PPR phi 40 dày 3.7 mm " 65,909
1002 Ống PPR phi 50 dày 4.6 mm " 96,636
1003 Ống PPR phi 63 dày 5.8 mm " 153,636
1004 Ống PPR phi 75 dày 6.8 mm " 213,636
1005 Ống PPR phi 90 dày 8.2 mm " 311,818
1006 Ống PPR phi 110 dày 10.0 mm " 499,091
E Công ty cổ phần BA AN       Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1007 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) m KSC 8455 và JISC 3653 13,600
1008 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) " 16,800
1009 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) " 23,700
1010 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) " 32,800
1011 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) " 47,200
1012 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 61,900
1013 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 69,900
1014 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) m KSC 8455 và JISC 3653 88,500 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1015 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) " 135,700
1016 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) " 185,700
1017 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) " 276,500
1018 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 328,000
1019 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 615,200
1020 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 20 dày 2,0mm " 8,736
1021 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 25 dày 2,0mm " 11,300
1022 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32 dày 2,0mm " 14,672
1023 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40 dày 2,4mm " 22,458
1024 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50 dày 3mm " 34,960
1025 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 63 dày 3,8mm " 54,320
1026 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 75 dày 4,5mm " 77,292
1027 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 90 dày 5,4mm " 113,160
1028 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110 dày 6,6mm " 169,824
1029 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 125 dày 7,4mm " 218,556
1030 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 140 dày 8,3mm " 264,985
1031 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160 dày 9,5mm " 342,720
1032 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 180 dày 10,7mm " 441,294
1033 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 200 dày 11,9mm " 554,016
1034 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 225 dày 13,4mm " KSC 8455 và JISC 3653 708,786 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1035 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 250 dày 14,8mm " 876,032
1036 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 280 dày 16,6mm " 1,053,951
1037 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 315 dày 18,7mm " 1,346,568
F Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Baoercheng Nam Dương Việt Nam       Nhà máy sản xuất: Lô N3-8, đường N5, KCN Nhơn Hội B, TP.Quy Nhơn, Bình Định
Văn phòng tại TP.HCM: 17 Mỹ Giang 2 đường số 0, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc dỡ
1038 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 300mm m TCVN 8492:2011 418,000
1039 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 400mm " 515,000
1040 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 500mm " 677,000
1041 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 600mm " 858,000
1042 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 700mm " 1,665,000
1043 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 800mm " 1,895,000
1044 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 900mm " 2,352,000
1045 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1000mm " 2,895,000
1046 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1200mm " 3,885,000
1047 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1500mm " 6,762,000
1048 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1800mm " 8,295,000
1049 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 2000mm   8,998,000
G Công ty cổ phần Cúc Phương       Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống PPR      
1050 Ống nước lạnh (20x2.3mm) m TCVN 8492:2011 22,090
1051 Ống nước lạnh (25x2.8mm) " 39,363
1052 Ống nước lạnh (32x2.9mm) " TCVN 8492:2011 52,000 Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1053 Ống nước lạnh (40x3.7mm) " 69,000
1054 Ống nước lạnh (50x4.6mm) " 101,454
1055 Ống nước lạnh (63x5.8mm) " 162,272
1056 Ống nước lạnh (75x6.8mm) " 224,818
1057 Ống nước lạnh (90x8.2mm) " 328,545
1058 Ống nước lạnh (110x10mm) " 530,000
1059 Ống nước lạnh (125x11.4mm) " 636,363
1060 Ống nước lạnh (140x12.7mm) " 802,181
1061 Ống nước lạnh (160x14.6mm) " 1,093,000
1062 Ông nước nóng (20x3.4mm) m 27,181
1063 Ông nước nóng (25x4.2mm) " 47,272
1064 Ông nước nóng (32x5.4mm) " 70,272
1065 Ông nước nóng (40x6.7mm) " 131,454
1066 Ông nước nóng (50x8.3mm) " 172,909
1067 Ông nước nóng (63x10.5mm) " 298,000
1068 Ông nước nóng (75x12.5mm) " 374,545
1069 Ông nước nóng (90x15.0mm) " 570,545
1070 Ông nước nóng (110x18.3mm) " 788,454
1071 Ông nước nóng (125x20.8mm) " 1,067,181
1072 Ông nước nóng (140x23.3mm) " 1,345,909
1073 Ông nước nóng (160x26.6mm) " 1,789,818
I Công ty TNHH TMV Ngọc Nguyễn       Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1074 Ống Ø16 HDV -750N Cây  BS EN 50086-2-1:1996             20,000
1075 Ống Ø20 HDV Cây              28,700
1076 Ống Ø25 HDV Cây              39,600
1077 Ống Ø32 HDV Cây              79,900
1078 Ống Ø16 HDV-1250N Cây              24,500
1079 Ống Ø20 HDV Cây              36,000
1080 Ống Ø25 HDV Cây              51,500
1081 Ống Ø32 HDV Cây           112,700
1082 Ruột gà D16 (Loại I) cuộn            126,800
1083 Ruột gà D20 (Loại I) cuộn            148,100
1084 Ruột gà D25 (Loại I) cuộn            215,000
1085 Ruột gà D16 (Loại II) cuộn               96,600
1086 Ruột gà D20 (Loại II) cuộn            118,400
1087 Ruột gà D25 (Loại II) cuộn            165,800
1088 Hộp nổi 332 (80×80×45) HDV Cái               10,200
1089 Hộp nổi 442 (100×100×50) HDV Cái               15,300
1090 Hộp nổi 442 (120×120×50) HDV Cái               16,700
1091 Hộp nổi 662 (150×150×80) HDV Cái               25,700
1092 Hộp nối  (200x200) HDV Cái               43,500
1093 Đế âm HDV Cái                 5,150
1094 Đế âm đôi HDV  Cái               13,520
1095 Kẹp đỡ ống Ø16 HDV Cái                 1,160
1096 Kẹp đỡ ống Ø20 HDV Cái                 1,390
1097 Kẹp đỡ ống Ø25 HDV Cái                 1,930 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1098 Kẹp đỡ ống Ø32 HDV Cái                 3,540
1099 Nối răng Ø16 HDV Cái                 1,790
1100 Nối răng Ø20 HDV Cái                 2,050
1101 Nối răng Ø25 HDV Cái                 2,960
1102 Nối răng Ø32 HDV Cái                 5,410
1103 Co Ø16 có nắp HDV Cái                 5,060
1104 Co Ø20 có nắp HDV Cái                 5,200
1105 Co Ø25 có nắp HDV Cái                 8,030
1106 Co Ø32 có nắp HDV Cái               11,820
1107 Co Ø16 không nắp HDV Cái                 1,920
1108 Co Ø20 không nắp HDV Cái                 3,090
1109 Co Ø25 không nắp HDV Cái                 4,020
1110 Co Ø32 không nắp HDV Cái                 8,280
1111 T Ø16 có nắp HDV Cái                 6,440
1112 T Ø20 có nắp HDV Cái                 7,020
1113 T Ø25 có nắp HDV Cái               10,300
1114 T Ø32 có nắp HDV Cái               13,130
1115 T Ø16 không nắp HDV Cái                 2,610
1116 T Ø20 không nắp HDV Cái                 4,180
1117 T Ø25 không nắp HDV Cái                 6,820
1118 T Ø32 không nắp HDV Cái                 9,850
1119 Ổ chờ 1- 3 đường Ø 16 HDV (Ngã) Cái                 7,600
1120 Ổ chờ  4 đường  Ø16 HDV (Ngã) Cái                 7,980 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1121 Ổ  chờ 1-3 đường Ø 20 HDV (Ngã) Cái                 7,840
1122 Ổ chờ  4 đường  Ø20 HDV (Ngã) Cái                 8,370
1123 Ổ  chờ 1-3 đường Ø 25 HDV (Ngã) Cái                 8,370
1124 Ổ chờ  4 đường  Ø25 HDV (Ngã) Cái                 8,880
1125 Nối trơn Ø16 HDV Cái                    900
1126 Nối trơn Ø20 HDV Cái                 1,160
1127 Nối trơn Ø25 HDV Cái                 2,060
1128 Nối trơn Ø32 HDV Cái                 2,900
1129 Nối trơn thu  lớn nhỏ Ø20-Ø16 HDV Cái                 1,380
1130 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø25-Ø20 HDV Cái                 2,060
1131 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø32-Ø25 HDV Cái                 3,730
1132 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø40-Ø32 HDV Cái                 8,270
1133 Lò xo Ø16 VN Cây                54,720
1134 Lò xo Ø20 VN Cây                71,970
1135 Lò xo Ø25 VN Cây             106,220
1136 Lò xo Ø32 VN Cây             152,440
1137 Dây mồi 5M Sợi               45,060
1138 Dây mồi 10M Sợi               68,750
1139 Dây mồi 15M Sợi               82,660
1140 Dây mồi 20M Sợi            104,160
1141 Dây mồi 25M Sợi            127,720
1142 Dây mồi 30M Sợi            191,060
1143 Đế mắt ếch 60x60 HDV Cái                 5,340 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1144 Đế mắt ếch 80x80 HDV Cái                 5,790
1145  Đế mắt ếch 90x90 HDV Cái                 6,050
1146 Đế lục giác loại I HDV Cái                 8,500
1147 Đế lục giác loại II HDV Cái                 6,630
XXIX MÁY BIẾN THẾ        
  Công ty cổ phần Thiết bị điện       Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số  KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai
  Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv   TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
 
1148 _ 25 KVA máy  38,243,000
1149 _ 50 KVA " 56,289,000
1150 _ 75 KVA " 74,338,000
1151 _ 100 KVA " 88,086,000
  Loại 3 pha 15-22/0,4 kv   TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
 
1152 _ 160 KVA máy  154,458,000
1153 _ 250 KVA " 221,952,000
1154 _ 320 KVA " 267,854,000
1155 _ 400 KVA " TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
270,684,000
1156 _ 560 KVA " 367,914,000
1157 _ 630 KVA " 370,769,000
1158 _ 1000 KVA " 503,222,000
XXX MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG        
  Công ty TNHH Schneider Electric       Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM
Giá tính đến chân công trình. 
  Abtomate 1 pha hạ thế      
1159 _ C 60N 2P 32 A cái IEC 898 414,750
1160 _ C 60N 2P 63 A cái 658,350
  Abtomate 3 pha hạ thế      
1161 _ EZC250F3100 - 3P - 100A cái IEC 947-2 2,631,090
1162 _ EZC250F3150 - 3P - 150A cái 3,438,120
1163 _ EZC250F3200 - 3P - 200A cái 3,946,740
1164 _ EZC250F3250 - 3P - 250A cái 3,946,740
1165 _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A cái 32,537,358
1166 _ NS 630/1600-N - 3P - 800A cái 32,537,358
1167 _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A cái 41,692,140
1168 _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A cái 58,180,290
XXXI BÓNG ĐÈN        
A Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bóng đèn huỳnh quang   TCVN 5175:2006
IEC 61195:1999
 
1169 Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight cái 9,091
1170 Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight " 12,000
1171 Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K " 16,000
1172 Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K " 26,000
  Bóng đèn compact công suất thấp   TCVN 7672:2007
IEC 60968:1999
TCVN 7673:2000
 
1173 Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy  cái 28,000
1174 Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy  " 33,000
1175 Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy  " 37,000
1176 Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy  " 41,000
1177 Compact 2U T4 6000h - 11W    28,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1178 Compact 3U T4 6000h - 15W    36,000
1179 Compact 3U T4 6000h - 20W    41,000
1180 Compact CFL-HST3 25W     54,000
1181 Compact CFL-HST4 30W    68,000
  Chao dowlight âm trần   IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1182 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 cái 47,000
1183 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 " 54,000
1184 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 " 58,000
1185 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 " 89,000
1186 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
141,000
1187 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC " 61,000
1188 Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 (không bóng) " 195,000
  Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1189 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử " 11,800
1190 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử " 193,000
1191 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử  " 195,000
1192 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử  " 302,000
  Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) "  
1193 Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử " 539,000
1194 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 703,000
1195 Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử " 887,000
1196 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 1,090,000
1197 Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử " 1,110,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1198 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 1,186,000
1199 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
558,000
1200 Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử " 626,000
1201 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 727,000
1202 Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử " 692,000
1203 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 969,000
  Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng)      
1204 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
125,000
1205 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC " 205,000
1206 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử " 187,000
1207 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC " 254,000
  Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng)   IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1208 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử " 539,000
1209 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC " 703,000
1210 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử " 887,000
1211 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC " 1,090,000
1212 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
1,110,000
1213 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC " 1,186,000
1214 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử " 626,000
1215 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC " 727,000
1216 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử " 692,000
1217 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC " 969,000
  Bóng đèn cao áp   IEC 62035 & IEC 61167   Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1218 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 cái 128,000
1219 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 " 141,000
1220 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - TD 70w/742 " 141,000
1221 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - TD 150w/742 " 156,000
1222 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 150w/642 " 156,000
1223 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - ED 250/642 " 195,000
1224 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 400w/642 " 268,000
  Đèn LED      
1225 Đèn thoát hiểm LED  EXIT 40.20S (2 mặt) "   360,000
1226 Bóng đèn LED (LED A60 7w)  " 127,000
1227 Bóng đèn LED (LED A78 12w)  " 571,000
1228 Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w " 166,000
1229 Đèn Panel LED  RD PL 3030 E1550 (15w) " 1,255,000
1230 Đèn Panel LED  RD PL 3060 E3050 (30w) " 1,773,000
1231 Đèn Panel LED  RD PL 30120 E6050 (60w) " 3,818,000
1232 Đèn Panel LED  RD PL 6060 E6050 (60w) " 3,727,000
1233 Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng " 87,000
1234 Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W)  " 21,000
1235 Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W)  " 35,000
1236 Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W)  " 40,000
B Công ty cổ phần Khải Toàn       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu AC      
1237 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 0.6m - BFS118  Bộ  BS 60598 136,364
1238 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 1.2m - BFS136  Bộ  157,273
1239 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 2 bóng 1.2m - BFS236  Bộ  256,364
1240 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 0.6m - RFL218  Bộ  486,778
1241 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1.2m - RFL236  Bộ  711,571
1242 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 0.6m - RFL318  Bộ  742,975
1243 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - RFL336  Bộ  1,106,611
1244 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - RFL418  Bộ  854,545
1245 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - RFL436  Bộ  1,405,785
1246 Máng đèn Batten gắn tán xạ 1 bóng 0.6m - BFLP118  Bộ  258,678
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu AC      
1247 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 1 bóng 1.2m - ABF128  Bộ  BS 60598 178,513
1248 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 2 bóng 1.2m - ABF228  Bộ  274,380
1249 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 0.6m tăng phô điện tử osram - OEBFLP118  Bộ  413,636
1250 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 1.2m tăng phô điện tử osram - OEBFLP136  Bộ  500,000
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu Comet      
1251 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 0.6m - SFB120  Bộ  BS 60598 108,501
1252 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 1.2m - SFB140  Bộ  116,000
1253 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 0.6m - CFBC220  Bộ  162,501
1254 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 1.2m - CFBC240  Bộ  195,000
1255 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng x 0.6m - CFBO120  Bộ  125,000
1256 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng 1.2m - CFBO140  Bộ  131,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1257 Máng đèn Tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - CFR340  Bộ  891,735
1258 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - CFR420  Bộ  710,744
1259 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - CFR440  Bộ  1,034,711
1260 Máng đèn Tán quang lắp nổi 3 bóng 1.2m - CSR340  Bộ  891,735
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu Comet      
1261 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  BS 60598 80,501
1262 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  80,501
1263 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 1.2m tăng phô điện tử - SBCE140  Bộ  100,000
1264 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 0.6m - SFBE120  Bộ  81,000
1265 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 1.2m - SFBE140  Bộ  98,000
  Đèn căn hộ      
1266 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 22W ánh sáng trắng - ACEL22/OD  Cái  BS 60598 252,066
1267 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 32W ánh sáng trắng - ACEL32/OD  Cái  314,876
1268 Đèn gương 14W ánh sáng trắng - AML14/1  Cái  537,189
1269 Đèn ốp tường sử dụng đuôi đèn E14 - AWL23/E14  Cái  322,314
  Đèn Downlight gắn âm hiệu AC      
1270 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 100mm - RDV109  Cái  BS 60598 68,501
1271 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 115mm - RDV113  Cái  96,000
1272 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 165mm - RDV118  Cái  130,000
1273 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 205mm - RDH126  Cái  360,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1274 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 160mm - RDH213  Cái  210,000
  Đèn Downlight gắn nổi hiệu AC      
1275 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS351/W  Cái  BS 60598 120,000
1276 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS401/W  Cái  146,000
1277 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS501/W  Cái  205,000
1278 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS601/W  Cái  300,000
1279 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS801/W  Cái  420,000
  Đèn Downlight gắn âm hiệu Comet      
1280 Đèn Downlight phi 100mm - CDV351/W  Cái  BS 60598 62,000
1281 Đèn Downlight phi 120mm - CDV401/W  Cái  86,000
1282 Đèn Downlight phi 155mm - CDV501/W  Cái  104,000
  Đèn cao áp nhà xưởng      
1283 Đèn Hibay dùng Gear Box sơn tĩnh điện phi 395mm - AHL16/CH  Cái  BS 60598 414,876
1284 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (không kính) phi 488mm - AHL19/GB  Cái  869,422
1285 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (có kính) phi 488mm - AHL19K/GB  Cái  957,025
1286 Đèn đường 1x250W (không bao gồm phụ kiện) - ALR250  Cái  1,423,140
1287 Đèn công nghiệp AC 1 bóng x 1.2m - ALVS136  Bộ  180,992
  Đèn chiếu sáng khẩn cấp      
1288 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205A  Cái  BS 60598 1,135,538
1289 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205B  Cái  761,984 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1290 Đèn báo lối thoát 3W 1 mặt - ALEx103A  Cái  430,578
1291 Đèn báo lối thoát 5W 1 mặt - ALEx105A  Cái  624,793
1292 Đèn báo lối thoát 3W 2 mặt - ALEx203A  Cái  449,587
  Ống luồn cứng hiệu AC      
1293 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 16 - GB16  Cây  BS 61386 20,662
1294 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 20 - GB20  Cây  27,273
1295 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 25 - GB25  Cây  39,256
1296 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 32 - GB32  Cây  78,925
1297 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - ARC16/M  Cây  16,529
  Ống luồn cứng hiệu Comet      
1298 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - C16  Cây  BS 61386 15,869
1299 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 20 - C20  Cây  21,323
1300 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 25 - C25  Cây  30,165
1301 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 32 - C32  Cây  50,000
1302 Ống luồn tròn PVC - Light duty phi 16 - CRC16/L  Cây  15,600
  Ống ruột gà hiệu AC      
1303 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 16  Cuộn  BS 61386 148,760
1304 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 20  Cuộn  181,818
1305 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 25  Cuộn  202,480
1306 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 32  Cuộn  272,727 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống ruột gà hiệu Comet      
1307 Ống ruột gà phi 16 - 45m - CFC16/E  Cuộn  BS 61386 120,000
1308 Ống ruột gà phi 20 - 45m - CFC20/E  Cuộn  155,000
1309 Ống ruột gà phi 25 - 45m - CFC25/E  Cuộn  200,000
1310 Ống ruột gà phi 32 - 45mm - CFC32/E  Cuộn  320,000
  Hạt Công tắc hiệu AC      
1311 Hạt công tắc 1 chiều - AS/1/2M  Cái  IEC 60669 11,000
1312 Hạt công tắc 2 chiều - ASM  Cái  22,501
1313 Hạt công tắc 2 cực 20A - ASMD20  Cái  76,501
1314 Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10  Cái  39,000
  Hạt chiết áp quạt - ASD400  Cái  139,000
1315 Hạt Công tắc hiệu Comet      
1316 Hạt Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000  Cái  IEC 60669 106,701
1317 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS1D500  Cái  79,800
1318 Hạt Công tắc 2 chiều - CS1M  Cái  12,000
1319 Hạt Công tắc 2 cực 20A - CS1MD20  Cái  55,000
1320 Hạt Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M  Cái  8,501
1321 Hạt Chiết áp quạt - CS2D400  Cái  99,000
1322 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS2D500  Cái  99,000
  Mặt công tắc hiệu AC       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1323 Mặt 1 lỗ - AS1  Cái  IEC 60669 15,500
1324 Mặt CB 2 cực - AS1/HA  Cái  28,000
1325 Mặt 1 MCB - AS1/M  Cái  28,000
1326 Mặt 2 lỗ - AS2  Cái  15,500
1327 Mặt 2 MCB - AS2/M  Cái  28,000
1328 Mặt 3 lỗ - AS3  Cái  15,500
1329 Mặt 4 lỗ - AS4  Cái  23,500
1330 Mặt 5 lỗ - AS5  Cái  26,500
1331 Mặt 6 lỗ - AS6  Cái  26,500
  Mặt công tắc hiệu Comet      
1332 Măt 1 lỗ - CS11  Cái  IEC 60669 10,501
1333 Mặt CB 2 cực - CS11/HA  Cái  11,800
1334 Mặt 1 MCB - CS11/M  Cái  11,800
1335 Măt 2 lỗ - CS12  Cái  10,501
1336 Mặt 2 MCB - CS12/M  Cái  11,800
1337 Măt 3 lỗ - CS13  Cái  10,501
1338 Măt 4 lỗ - CS14  Cái  14,600
1339 Măt 5 lỗ - CS15  Cái  16,701
1340 Măt 6 lỗ - CS16  Cái  18,000
  Ổ cắm hiệu AC       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1341 Ổ cắm ba hai chấu - AS3U  Cái  IEC 60669 92,500
1342 Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3  Cái  91,000
1343 Ổ cắm âm sàn 16A - ASFM16  Cái  1,083,000
1344 Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4  Cái  66,000
1345 Ổ cắm Lan âm sàn - ASFMT8  Cái  148,000
1346 Ổ cắm điện thoại - ASRJ64  Cái  60,000
1347 Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88  Cái  93,000
1348 Ổ cắm Tivi - ASTV75  Cái  36,000
1349 Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3  Cái  66,500
1350 Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31  Cái  91,000
  Ổ cắm hiệu Comet      
1351 Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3  Cái  IEC 60669 58,501
1352 Ổ cắm ba hai chấu - CS13U  Cái  57,000
1353 Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64  Cái  46,000
1354 Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88  Cái  54,501
1355 Ổ cắm Tivi - CS1TV75  Cái  28,000
1356 Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U  Cái  25,000
1357 Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3  Cái  37,501
1358 Ổ cắm ba hai chấu - CS23U  Cái  58,000
1359 Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3  Cái  60,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1360 Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64  Cái  48,501
  Tủ điện âm tường hiệu Comet      
1361 Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM  Cái  IEC 60669 291,000
1362 Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM  Cái  582,000
1363 Tủ điện âm tường kim loại 18 đường - CE18PM  Cái  538,000
1364 Tủ điện âm tường kim loại 26 đường - CE26PM  Cái  888,000
1365 Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM  Cái  1,367,000
C Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
1366 Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium bộ BS 5649 3,500,000
1367 Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium " 4,000,000
1368 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium " 4,192,000
1369 Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium " BS 5649 4,500,000
1370 Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium " 5,600,000
1371 Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium " 3,980,000
1372 Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium " 4,600,000
1373 Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium " 5,480,000
1374 Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium " 6,300,000
D Công ty TNHH TM DV Điện Mạnh Phương       Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống luồn PVC      
1375 Ống luồn PVC A9016 Cây BS EN 50086-2-1:1996 18,000
1376 Ống luồn PVC A9020 " 26,500
1377 Ống luồn PVC A9025 " 36,500 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1378 Ống luồn PVC A9030 " 61,000
  Tủ điện Âm Tường      
1379 Tủ T4 cái TCVN 6188-1:2007 108,000
1380 Tủ T6 " 155,000
1381 Tủ T10 " 238,000
1382 Tủ T14 " 298,000
1383 Tủ T20 " 515,000
  Tủ EMC2, EMC3, EMC4 " 135,000
1384 EMC6 " 195,000
1385 EMC9 " 295,000
  MCB      
1386 MP6-C106 đến MP6-C140 (MCB 1P) cái TCVN 6434:1998 57,000
1387 MP6-C150 đến MP6-163 (MCB 1P) " 77,500
1388 MP6-C206 đến MP6-C240 (MCB 2P) " 114,000
1389 MP6-C250 đến MP6-C263 (MCB 2P) " 157,000
1390 MP6-C310 đến MP6-C340 (MCB 3P) " 239,000
1391 MP6-C350 đến MP6-C363 (MCB 3P) " 239,000
1392 MP6-C410 đến MP6-C440 (MCB 4P) " 239,000
1393 MP6-C450 đến MP6-C463(MCB 4P) " 441,000
  SB      
1394 SB-10, SB-15, SB-20, SB-30, SB-40 cái   46,200
  Máng đèn tăng phô điện tử      
1395 EBT 136 cái TCVN 7590-1:2006 125,000 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1396 EBT 236 " 205,000
  Công tắc series A30      
1397 A30/1/2M-1D cái] TCVN 6480-1:1999 9,300
1398 A30M " 16,800
  Ổ cắm seris A30      
1399 A30US2 cái TCVN 6188-1:2007 48,800
1400 A30UES2 " 65,200
  Quạt hút âm trần, âm tường      
1401 AFC-130 (âm trần) cái TCVN 5699-2-80:2007 441,000
1402 AFC-150 (âm trần) " 315,000
1403 AFC-200 (âm tường) " 359,000
1404 AFC-200 (âm tường) " 410,000
  Đèn DOWNLIGHT âm trần      
1405 DL-3 cái TCVN 7722-1:2009 55,000
1406 DL-3.5 " 60,000
1407 DL-4 " 85,000
  Ruột gà      
1408 A9016 CM (50M/1 cuộn) cái TCVN 7417-23:2004 145,000
1409 A9020 CM (50M/1 cuộn) " 190,000
1410 A9025 CM (50M/1 cuộn) " 245,000
1411 A9032 CM (25M/1 cuộn) " 250,000
  Ống điện PVC tự chống cháy D20      
1412 Ống điện PVC tự chống cháy D20 cây   26,500 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1413 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D20 cái   1,000
1414 Đầu + khớp nối ren PVC D20 "   2,300
1415 Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1416 Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1417 Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1418 Nắp đậy hộp box "   1,270
1419 Kẹp Omega đỡ ống D20 "   1,120
  Ống điện PVC tự chống cháy D25      
1420 Ống điện PVC tự chống cháy D25 cái   35,600
1421 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D25 "   1,520
1422 Đầu + khớp nối ren PVC D25 "   2,870
1423 Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620
1424 Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620
1425 Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620
1426 Nắp đậy hộp box "   1,270
1427 Kẹp Omega đỡ ống D25 "   1,700
  Ống điện PVC tự chống cháy D32      
1428 Ống điện PVC tự chống cháy D32 cái   61,000
1429 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D32 "   2,600
1430 Ống nối răng điện (măng sông) PVC D32 "   4,720
1431 Kẹp Omega đỡ ống D32 "   2,450
  Hộp đế các loại      
1432 Hộp đế ân PVC tự chống chấy hình chữ nhật dùng cho công tác, ổ cắm cái   4,400
1433 Box trung gian PVC vuông, tự chống cháy 100x100x50mm (bao gồm cả nắp đậy + ốc vít) cái   17,320
XXXII CỬA NHỰA         
A Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu       Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
  Sản phẩm EUROWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
1434 Cửa sổ 2 cánh  mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet m2 4,596,004
1435 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU " 5,514,253
1436 Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề- hãng GU Unijet " 5,806,550
1437 Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-hãng ROTO; ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi " 6,065,749
1438 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt- Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm-hãng GU, ổ khoá-hãng Winkhaus " 3,963,184
1439 Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus " 6,405,913
1440 Hộp kính: kính trắng an toàn 6.38mm -11-5mm (kính trắng Việt Nhật 5mm) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 1,472,378  
1441 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm " 2,514,611
1442 Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm- hãng VITA " 2,794,336
1443 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegeinia " 4,482,158
1444 Cửa đi ban công 1 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (.PKKK): thanh chốt đa điểm, hai tay nắm, bản lề- hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus " 5,871,011
1445 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi " 6,463,661
  Sản phẩm ASIAWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
1446 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 3,249,371
1447 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 4,056,203
1448 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 4,285,467 Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
1449 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 2,158,900
1450 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm Eurowindow. Kích thước (1,4m*1,4m) " 2,560,110
1451 Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m) " 3,386,048
1452 Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính an toàn dày 6.38mm " 5,331,459
1453 Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính trắng dày 5mm " 5,618,605
1454 Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa- Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) " 3,982,447
1455 Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt  Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, bản lề 3D, ổ khóa- - Eurowindow, kích thước (1,4m*2,2m) " 4,200,043
1456 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,4m*2,.2m). m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 4,417,374
1457 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm , ổ khóa-Eurowindow,  kích thước (1,6m*2,2m) m2 2,627,714 Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
1458 Cửa đi chính 1 cánh  mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) " 4,300,121
B Công ty cổ phần SARAJP       Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
  Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm)      
1459 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,490,000
1460 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) " 1,320,000
1461 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) " 1,800,000
1462 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) " 1,500,000
1463 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) " 1,600,000
1464 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) " 1,450,000
  Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm)   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004  
1465 Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2)  m2 1,850,000
1466 Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2)  " 1,770,000
1467 Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2)  " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,650,000 Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
1468 Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2)  " 1,545,000
1469 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2)  " 1,420,000
1470 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2)  " 1,390,000
* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các số thứ tự từ I đến XXIII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 9 năm 2014;
- Các số thứ tự từ XXIV đến XXXII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý 3 năm 2014
- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất
                                                          TP.Hồ Chí Minh, ngày 02 tháng 10 năm 2014
            KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
                      PHÓ GIÁM ĐỐC
           
           
           
           
                    PHAN ĐỨC NHẠN