Vật liệu xây dựng mới

Giá VLXD tháng 12/2014 Sở XD Tp.HCM

(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng)  

CÔNG BỐ
GIÁ MẶT HÀNG VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ TRANG TRÍ NỘI THẤT
TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
THÁNG 12 NĂM 2014
           
 
(Theo Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/05/2010, Thông tư số 09/2008/TT-BXD ngày 17/4/2008 của Bộ Xây dựng và Chỉ thị số 13/2008/CT-UBND ngày 09/5/2008 của Ủy ban nhân dân thành phố Hồ Chí Minh, Công văn số 7763/BTC-ĐT ngày 03/7/2008 của Bộ Tài chính và Công văn số 1551/BXD-KTXD ngày 01/8/2008 của Bộ Xây dựng)
           
STT Tên hàng - Quy cách Đơn
vị
tính 
Tiêu chuẩn công bố áp dụng Đơn giá bán chưa có thuế giá trị gia tăng Ghi chú
I THÉP XÂY DỰNG         
A Tổng Công ty Thép Việt Nam       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
  Thép cuộn   TCVN 1651-1:2008  
1 Đường kính 6mm CB 240T Tấn 14,520,000
2 Đường kính 7mm - 8mm CB 240T " 14,470,000
3 Đường kính 10mm - 20mmm CB 240T " 14,760,000
  Thanh trơn   TCVN 1651-1:2008  
4 Đường kính 10mm CT3 Tấn 14,920,000
5 Đường kính 12mm - 25mmm CT3 " 14,920,000
  Thanh vằn      
6 Đường kính 10mm CB 300V;SD295 Tấn JIS G3112 14,620,000
7 Đường kính 12 - 32mm CB 300V;SD295 " 14,470,000
8 Đường kính 36mm CB 300V;SD295 " 14,770,000
9 Đường kính 10mm CB 400V;SD390 " 14,620,000
10 Đường kính 12 - 32mm CB 400V;SD390 " 14,470,000
11 Đường kính 10mm Gr60 VHK " ASTM A615/A615M 14,970,000
12 Đường kính 12 - 32mm Gr60 VHK " 14,820,000
13 Đường kính 36 - 43mm Gr60 VHK " 15,120,000
  Thép góc (CT38)       Địa chỉ: 56 Thủ Khoa Huân Quận 1 TP.HCM
Giá thép góc ngoài quy cách cao hơn 400đ/kg. Giá giao tại các Nhà máy và các cửa hàng trực thuộc chi nhánh TP.HCM
14 25 x 25 x (2,5 - 3mm) Tấn  TCVN 1656:1993 16,050,000
15 30 x 30 x (2,5 - 3mm ) " 16,050,000
16 40 x 40 x (2,5 - 4mm) " 16,050,000
17 50 x 50 x (3 - 5mm) " 16,050,000
18 60 x 60 x 5mm " 16,050,000
19 63 x 63 x (4 - 6mm) " 16,050,000
20 65 x 65 x (4 - 6mm) " 16,050,000
21 70 x 70 x (5 - 7mm) " 16,050,000
22 75 x 75 x (5 - 9mm) " 16,050,000
23 90 x 90 x( 8 - 9mm) " 16,050,000
24 100 x 100 x 10mm " 16,050,000
B Công ty cổ phần Thép Thủ Đức       Địa chỉ: Km9, Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP.HCM
Giá giao tại kho số Km9, Xa lộ Hà Nội, phường Trường Thọ, quận Thủ Đức, TP.HCM
25 Thép cây vằn_Vkc Φ10_CB300-SD295 tấn JIS G3112:2010 12,860,000
26 Thép cây vằn_Vkc Φ10, Φ12-Φ32_CB300-SD295 tấn 12,710,000
27 Thép cây vằn_Vkc Φ10_CB400-SD390 tấn TCVN 1651-:2008 13,010,000
28 Thép cây vằn_Vkc Φ12-Φ32_CB400-SD390 tấn 12,860,000
C Công ty TNHH Thương mại Thép POMINA       Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27 KCN Sóng Thần II Bình Dương
29 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,350,000
30 Thép cuộn 8mm SWRM20 " 14,350,000
31 Thép cuộn 10mm SWRM20 " 14,590,000
32 Thép thanh vằn 10mm - SD 390 " 14,500,000
33 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm-SD390  " 14,350,000
34 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD390  " 14,650,000
35 Thép thanh vằn 10mm Gr 60 " 14,700,000
36 Thép thanh vằn 12mm ÷ 32mm Gr60  " 14,550,000
37 Thép thanh vằn 36mm - 40mm Gr60  " 14,850,000
38 Thép thanh vằn 10mm SD490 " 14,850,000
39 Thép thanh vằn 12mm - 32mm SD490 " TCVN 1651-2:2008 14,700,000 Địa chỉ: Số 289 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy Thép POMINA - Đường 27, KCN Sóng Thần II, Bình Dương
40 Thép thanh vằn 36mm - 40mm SD490 " 15,000,000
41 Thép thanh vằn 10mm BS460B " 14,850,000
42 Thép thanh vằn 12mm - 32mm BS460B " 14,700,000
43 Thép thanh vằn 36mm - 40mm BS460B " 15,000,000
D Chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát tại thành phố Hồ Chí Minh       Địa chỉ: Số 129 Nguyễn Hữu Cảnh, phường 22, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại kho chi nhánh Công ty TNHH MTV Thép Hòa Phát, đường 20 KCN Sóng Thần II, Bình Dương
44 Thép cuộn Φ6, Φ8, Φ10 CB240T Tấn TCVN 1651-1:2008 14,200,000
45 Thép cuộn D8 CB300-V " TCVN 1651-2:2008 14,250,000
46 Thép thanh vằn D10 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " TCVN 1651-2:2008/JIS G3112 14,300,000
47 Thép thanh vằn D12 - D32 CB300-V; CB400-V SD295; SD390 " 14,200,000
48 Thép thanh vằn D36 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,500,000
49 Thép thanh vằn D40 CB300-V; CB400-V/SD295; SD390 " 14,800,000
50 Thép thanh vằn D10 GR60 " ASTM A615/A615M 14,600,000
51 Thép thanh vằn D12 - D32 GR60 " 14,500,000
52 Thép thanh vằn D10 GR460/SD490 " BS 4449/JIS G3112 14,800,000
53 Thép thanh vằn D12 - D32 GR460/SD490 " 14,700,000
E Công ty cổ phần Sản xuất Thép Việt - Mỹ       Địa chỉ: Đường 02, KCN Hòa Khánh, quận liên Chiểu, TP.Đà Nẵng
Giá giao trên phương tiện vận chuyển bên mua, tại tổng kho của Công ty, Ấp 3, xã Tân Định, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương
54 Thép cuộn 6mm SWRM20 Tấn TCVN 1651-1:2008 14,650,000
55 Thép cuộn 8mm SWRM20 " TCVN 1651-2:2008 14,650,000
56 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB300V; SD295 " JIS G3112:2004 14,300,000
57 Thép thanh vằn 10mm - 25mm CB400V; SD390 " JIS G3112:2004 14,600,000  
II XI MĂNG        
A Công ty cổ phần Xi măng FICO Tây Ninh       Địa chỉ: Số 161 đường 30/4, thị xã Tây Ninh, tỉnh Tây Ninh
Giá bán tại TP.HCM
58 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
74,545
59 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,409,090
B Công ty TNHH Xi măng HOLCIM Việt Nam       Đ/c: Số 81-85 Hàm Nghi Quận I TP.HCM
Lầu 9-10, Fideco Tower
Giá giao tại TP.HCM
60 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá bán cho các nhà phân phối tại nhà máy bao 80,000
  _Giá bán lẻ cho người tiêu dùng tại các cửa hàng bán lẻ " QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
85,000
60 Xi măng PCB 40 xá tấn 1,527,272
C Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ: 360 Bến Chương Dương, quận 1 TP.HCM
Giá giao tại các Nhà máy của đơn vị tại TP.HCM
62 Xi măng PCB 40 bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
75,227
63 Vữa xây cao cấp M75 (bao 50kg) tấn TCVN 4314:2003 672,727
64 Vữa tô cao cấp M75 (bao 50kg) tấn 677,272
D Công ty cổ phần Xi măng Công Thanh       Địa chỉ: 52 Đinh Bộ Lĩnh, phường 26, quận Bình Thạnh, TP.HCM
65 Xi măng PCB 40   QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
 
  _Giá giao tại quận 6, Bình Tân, huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Củ Chi, Nhà Bè, Cần Giờ bao 77,272
  _Giá giao tại các quận, huyện còn lại bao 77,272
E Công ty cổ phần Xi măng Cẩm Phả - Chi nhánh Phía Nam       Địa chỉ: Khu Công nghiệp Mỹ Xuân A, xã Mỹ Xuân, huyện Tân Thành, tỉnh Bà rịa Vũng Tàu
Giá giao đến công trình trong phạm vi TP.HCM
66 Xi măng Pooc lăng hỗn hợp PCB40 (bao/50lg) bao QCVN 16-1:2011/BXD
TCVN 6260:2009
72,727
67 Xi măng Pooc lăng xỉ lò cao PCB40 loại 1 tấn 1,727,272
III DÂY - CÁP ĐIỆN        
A Công ty CP Dây Cáp điện Việt Nam (CADIVI)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Dây điện ruột đồng      
68  _ CVV-1 -0,6/1kV (7/0.425) m TCVN 6610-4:2000 4,320
69  _ CVV-1.5 -0,6/1kV (7/0.45) " 5,620
70  _ CVV-2 - 0,6/1kV (7/0.6) " 6,920
71  _ CVV-3.0 - 0,6/1kV (7/0.75) " 10,120
72  _ CVV-3.5 - 0,6/1kV (7/0.8) " 11,190
73  _ CVV-5.5 - 0,6/1kV (7/0.95) " 16,190
74  _ CVV-14 - 0,6/1kV (7/1.6) " 37,200
75  _ CVV-75 - 0,6/1kV (19/2.25) " 187,000
76  _ CVV-100 - 0,6/1kV (19/2.6) " 248,600
77  _ CVV-240 - 0,6/1kV (61/2.25) " 595,800
78  _ CVV-300 - 0,6/1kV (61/2.52) " 745,900
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE- vỏ bọc PVC(CXV -(3+1)R - 0,6/1KV "    
79 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 343,200
80 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 438,100
81 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 608,700
82 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 839,700
83 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,057,300
84 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,398,900
85 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,691,700
86 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,125,200 Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
87 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,670,200
  Cáp điện lực 4 ruột đồng cách điện XLPE - vỏ bọc PVC, giáp băng 2 lớp băng thép (CXV/DSTA -(3+1)R - 0,6/1KV      
88 _ 3 x 38 + 1 x 22 " TCVN 6610-4:2000 363,800
89 _ 3 x 50 + 1 x 25 " 464,900
90 _ 3 x 70 + 1 x 35 " 654,900
91 _ 3 x 95 + 1 x 50 " 895,200
92 _ 3 x 120 + 1 x 60 " 1,118,100
93 _ 3 x 150 + 1 x 95 " 1,475,600
94 _ 3 x 185 + 1 x 120 " 1,776,500
95 _ 3 x 200 + 1 x 100 " 1,820,100
96 _ 3 x 240 + 1 x 120 " 2,223,600
97 _ 3 x 300 + 1 x 150 " 2,785,700
  Dây đồng trần xoắn    
98 _ Tiết diện > 4mm2    đến = 11 mm2    kg 259,800
99 _ Tiết diện > 11mm2    đến = 50 mm2    " 257,700
100 _ Tiết diện > 50 mm2 " 259,700
  Cáp điện kế 2 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- 2R-0,6/1KV)      
101 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 69,400
102 _ 2 x 22 mm2   " 125,600
103 _ 2 x 38 mm2   " 205,400
  Cáp điện kế 4 ruột đồng cách điện PVC - vỏ bọc PVC, giáp 1 lớp băng nhôm (DK-CVV- (3 + 1)R- 0,6/1KV)      
104 _ 3 x 22 +1 x 11 mm2 m TCVN 5064:1994 207,600
105 _ 3 x 38 +1 x 22 mm2 " 352,000
  Cáp duplex 2 ruột đồng, bọc 2 ruột cách điện PVC (Du-CV-2R- 0,6/1KV)       Địa chỉ: 70-72 Nam Kỷ Khởi Nghĩa Quận 1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
106 _ 2 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 54,700
107 _ 2 x 22 mm2   " 109,900
  Cáp Quadruplex 4 ruột đồng, bọc 4 ruột đồng cách điện PVC (Qu-CV-4R- 0,6/1KV)      
108 _ 4 x 11 mm2   m TCVN 5935:1995 108,700
109 _ 4 x 22 mm2   " 218,700
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, cách điện XLPE, vỏ PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
110 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 5935:1995 669,600
111 _ 3 x 240 mm2   " 2,443,100
  Cáp trung thế 3 ruột đồng, giáp 2 lớp băng thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC, mỗi ruột có 1 lớp băng đồng [CXV/SE- DSTA 3R- 12/20 (24) KV cách điện 5.5mm]      
112 _ 3 x 50 mm2   m TCVN 6610-3:2000 753,800
113 _ 3 x 240 mm2   " 2,613,400
  Dây nhôm trần lõi thép các loại      
114 _ >50 đến = 95 mm2 kg   64,600
115 _ >95 đến = 240 mm2 "   66,400
  Cáp xoắn vặn hạ thế (LV-ABC-4R-0,6 / 1KV ruột nhôm)      
116 _ 4 x 70 mm2   m TCVN 5935:1995 81,800
117 _ 4 x 95 mm2   " 111,400
118 _ 4 x 120 mm2   " 134,300
  Cáp trung thế treo ruột nhôm lõi thép, cách điện XLPE, vỏ bọc PVC: [AsXV-1R-12/20 (24)KV cách điện 5.5mm]      
119 _ 120 mm2   m TCVN 5064:1994 88,800
120 _  240 mm2   " 140,600
B Công ty cổ phần Cáp điện Thịnh Phát        
   Dây đồng bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV        Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
121         _CV  1,0mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,014
122         _CV  2,0mm² "               5,313
123         _CV  3,0mm² "               7,700
124         _CV  3,5mm² "               8,888
125         _CV  5,0mm² "             12,628
126         _CV  5,5mm² "             13,497
127         _CV  7 mm² "             16,709
128         _CV  8 mm² "             19,195
129         _CV 11 mm² "             25,916
130         _CV 14 mm² "             32,604
131         _CV 16 mm² "             37,037
132         _CV 22 mm² "             50,578
133         _CV 25 mm² "             58,443
134         _CV 35 mm² "             80,696
135         _CV 38 mm² "             86,130
136         _CV 50 mm² "          114,169
137         _CV 60 mm² "          138,204
138         _CV 70 mm² "          158,499
139         _CV 75 mm² "          175,846
140         _CV 80 mm² "          183,678
141         _CV 95 mm² "          215,534
142         _CV 100 mm² "          233,948
143         _CV 120 mm² "          274,813
144         _CV 150 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN          342,870 Địa chỉ: 144 Hồ Học Lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
145         _CV 185 mm² "          428,769
146         _CV 200 mm² "          456,775
147         _CV 240 mm² "          567,435
148         _CV 250 mm² "          579,381
149         _CV 300 mm² "          672,243
  Dây đôi mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
150 VCmd-2x0.5-(2x16/0.2)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               2,959
151 VCmd-2x0.75-(2x24/0.2)-450/750V "               4,224
152 VCmd-2x1-(2x32/0.2)-450/750V "               5,467
153 VCmd-2x1.5-(2x30/0.25)-450/750V "               7,678
154 VCmd-2x2.5-(2x50/0.25)-450/750V "             12,628
  Dây ovan mềm, bọc nhựa Cu/PVC      
155 VCmo-2x0.5-(2x16/0.2)-300/500V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               3,872
156 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               5,159
157 VCmo-2x1-(2x32/0.2)-300/500V "               6,457
158 VCmo-2x1.5-(2x30/0.25)-300/500V "               9,020
159 VCmo-2x2.5-(2x50/0.25)-300/500V "             14,289
160 VCmo-2x4-(2x56/0.3)-300/500V "             22,275
161 VCmo-2x6-(2x84/0.3)-300/500V "             32,219
  Dây bọc đồng cách điện PVC cấp điện áp 450/750V      
162 CV-1.5  (7/0.52)-450/750V đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               4,180
163 CV-2.5  (7/0.67)-450/750V "               6,479
164 CV-4  (7/0.85)-450/750V "               9,856
165 CV-6  (7/1.04)-450/750V "             14,410
166 CV-10  (7/1.35)-450/750V "             24,222
   Dây nhôm bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1 kV       
167 AV  16 mm² đ/m QCVN 4:2009/BKHCN               5,346 Địa chỉ: 144 Hồ Học lãm, phường An Lạc, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
168 AV  22 mm² "               7,260
169 AV  25 mm² "               8,162
170 AV  35 mm² "             10,835
171 AV  50 mm² " QCVN 4:2009/BKHCN             15,026
172 AV  70 mm² "             20,438
173 AV  95 mm² "             28,083
174 AV  120 mm² "             34,606
175 AV  150 mm² "             43,032
176 AV  185 mm² "             53,614
177 AV  200 mm² "             57,475
178 AV  240 mm² "             70,103
179 AV  250 mm² "             73,777
180 AV  300 mm² "             87,197
181 AV  350 mm² "             99,891
182 AV  400 mm² "          109,076
183 AV  500 mm² "          135,938
   Dây nhôm lõi thép bọc cách điện PVC cấp điện áp 0,6/1kV       
184 AsV 35/6 đ/m QCVN 4:2009/BKHCN             13,167
185 AsV 50/8 "             17,171
186 AsV 70/11 "             23,397
187 AsV 95/16 "             32,538
188 AsV 120/19 "             38,071
189 AsV 150/19 "             46,387
190 AsV 185/24 "             58,399
191 AsV 240/32 "             75,504
C Công ty TNHH Dây cáp điện Đệ Nhất       Địa chỉ: 75-77 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
192 VC-1,5 (F 1,38) - 450/750V m                 3,500
193 VC-2,5 (F 1,77) - 450/750V m TCVN 5064:1994/SD9:1995               5,600
194 VCm-1,5-(1x30/0.25)-450/750V  "               3,700
195 VCm-2,5-(1x50/0.25)-450/750V "               5,900
196 VCm-4-(1x56/0.30)-450/750V "               9,200
197 VCmo-2x0.75-(2x24/0.2)-300/500V "               4,700
198 VCmo-2x1.0-(2x32/0.2)-300/500V "               5,900
199 CV-1.5 (7/0.52) - 450/750V "               3,750
200 CV-2.5 (7/0.67) - 450/750V  "               5,850
201 CV-4 (7/0.85) - 450/750V "               8,850
202 CV-6 (7/1.04) - 450/750V "             13,200
203 CV-10 (7/1.35) - 450/750V  "             22,700
204 CV-16 (7/1.7) - 450/750V "             34,300
205 CV-25 (7/2.14) - 450/750V "             53,900
206 CV-50 (19/1.8) - 450/750V "          103,300
207 CV-70 (19/2.14) - 450/750V "          144,600
208 CV-95 (19/2.52) - 450/750V  "          199,400
209 CV-240 (61/2.25) - 450/750V "          511,800
210 CV-300 (61/2.52) - 450/750V "          640,800
211 CVV-8 (1x7/1.2) - 0.6/1KV "             19,900
212 CVV-25 (1x7/2.14) - 0.6/1KV "             57,400
213 CVV-50 (1x19/1.8) - 0.6/1KV "          107,700
214 CVV-100 (1x19/2.6) - 0.6/1KV "          219,100
215 CVV-3x16+1x8 (3x7/1.7+1x7/1.2) -0.6/1KV "          135,100
216 CVV-3x22+1x16 (3x7/2+1x7/1.7) -0.6/1KV "          193,100
217 CVV-3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0.6/1KV "          288,400
218 CVV-4x50 (4x19/1.8) - 0.6/1KV "          437,800
219 CVV-4x70 (34x19/2.14) - 0.6/1KV "          608,200
220 CVV-4x120 (4x37/2.03) - 0.6/1KV m TCVN 5064:1994/SD9:1995       1,064,400 Địa chỉ: 75-77 Calmette, phường Nguyễn Thái Bình, quận 1, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
221 CXV - 1.5 (1x7/0.52) -0.6/1KV "               5,200
222 CXV - 10 (1x7/1.35) -0.6/1KV "             24,900
223 CXV - 25 (1x7/2.14) -0.6/1KV "             57,700
224 CXV - 50 (1x19/1.8) -0.6/1KV "          108,300
225 CXV - 100 (1x19/2.6) -0.6/1KV "          220,200
226 CXV -3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67) -0.6/1KV "             41,700
227 CXV -3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85) -0.6/1KV "             59,100
228 CXV -3x8+1x6 (3x7/1.2+1x7/1.04) -0.6/1KV "             77,500
229 CXV -3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04) -0.6/1KV "             93,100
230 CXV -3x14+1x8 (3x7/1.6+1x7/1.2) -0.6/1KV "          123,400
231 CXV -3x35+1x22 (3x7/2.52+1x7/2) -0.6/1KV "          289,800
232 CXV - 4x1 (4x7/0.425) -0.6/1KV "             16,200
233 CXV - 4x10 (4x7/1.35) -0.6/1KV "          102,200
234 CXV - 4x35 (4x7/2.52) -0.6/1KV "          317,900
235 AV-22-(7/2) -0.6/1KV "               7,200
236 AV-200-(37/2.6) -0.6/1KV "             52,600
237 AV-250-(37/2.9) -0.6/1KV "             59,200
238 CV-325 (61/2.6) - 0.6/1KV  "          681,600
  Dây nhôm lõi thép trần không bôi mỡ    
239 ACSR 50/8 ( 6/3.2 +1/3.2) m             13,227
240 ACSR 120/19 ( 26/2.4 +7/1.85) m             32,103
  Dây nhôm lõi thép trần bôi mỡ trừ bờ mặt lớp ngoài cùng    
241 ACSR 35/6.2 ( 6/2.8 +1/2.8) m             10,389
242 ACSR 95/16 ( 6/4.5 +1/4.5) m               26,863
IV ỐNG CỐNG BÊ TÔNG LY TÂM        
A Công ty TNHH Xây dựng Công trình Hùng Vương        Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
  Ống cống rung - ép dài 2,5m (H30-HK80)      
243 _Đk 300   md TCXDVN 372:2006 241,200
244 _Đk 400  " 305,800
245 _Đk 500   " 425,300
246 _Đk 600   " 476,900
247 _Đk 700   " 619,600
248 _Đk 800   " 742,000
249 _Đk 900   " 976,200
250 _Đk 1000   " 1,111,000
251 _Đk 1200   " 1,823,900
252 _Đk 1500   " 2,544,500
253 _Đk 1800   " 3,584,900
254 _Đk 2000   " 4,116,000
  Cống hộp rung ép      
255 _ 1,0 x 1,0 m md TCXDVN 392:2007 2,951,900
256 _ 1,2 x 1,2 m " 3,317,900
257 _ 1,6 x 1,6 m " 5,052,000
258 _ 1,6 x 2,0 m " 6,623,300
259 _  2,0 x 2,0 m " 7,641,500
260 _ 2,5 x 2,5 m " 11,780,100
261 _ 3,0 x 3,0 m " 15,989,400
262 _ 2 x  ( 1,6 x 1,6 ) m " 8,752,000
263 _ 2 x  ( 1,6 x 2,0 ) m " 11,607,400
264 _ 2 x  ( 2,0 x 2,0 ) m " 14,222,700
265 _ 2 x  ( 2,5 x 2,5 ) m " 21,822,400
266 _ 2 x  ( 3,0 x 3,0 ) m " 31,252,300
  Cống ly tâm dài từ 1m đến 4 m (H30-HK80)       Địa chỉ 435-437 Hòa Hảo Q.10, TP.HCM
Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển, bốc dỡ 2 đầu tới khu vực TP. HCM
267 _ Đk 300 md TCXDVN 392:2007 277,900
268 _ Đk 400 " 353,700
269 _ Đk 500 d 6 cm " 486,200
270 _ Đk 600 d 6 cm " 538,400
271 _ Đk 700 d 8 cm " 703,000
272 _ Đk 800 " 855,900
273 _ Đk 900 " 1,131,600
274 _ Đk 1000  " 1,263,400
275 _ Đk 1200 " 2,122,800
276 _ Đk 1250   2,235,800
277 _ Đk 1500 " 2,922,000
278 _ Đk 1800 " 4,124,600
279 _ Đk 2000 " 4,763,000
  Cống quay ly tâm kết hợp rung dài từ 1m đến 4m      
280 _ Đk 200 md TCXDVN 372:2006 288,200
281 _ Đk 300 " 301,900
282 _ Đk 400 " 377,500
283 _ Đk 600 " 600,500
284 _ Đk 800 " 1,049,800
285 _ Đk 1000 " 1,578,600
286 _ Đk 1200 " 2,277,900
287 _ Đk 1500 " 3,405,700
288 _ Đk 2000 " 4,939,500
B Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
  Cống Vỉa hè ( VH)   TCVN 9113:2012  
289 - Cống fi 300, L=4000mm mét          257,143
290 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          291,871
291 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          415,584
292 - Cống fi 600, L=4000mm mét          462,470
293 - Cống fi 800, L=4000mm mét          728,035
294 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,059,807
295 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       1,835,237
296 - Cống fi 1500, L=3000mm mét       2,835,237
297 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       3,841,850
298 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       4,420,350
  Cống chịu lực ( H10)    
299 - Cống fi 300, L=4000mm mét          268,703
300 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          326,511
301 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          436,744
302 - Cống fi 600, L=4000mm mét          501,860
303 - Cống fi 800, L=4000mm mét          841,685
304 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,238,277
305 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       2,111,327
306 - Cống fi 1500, L=3000mm mét       3,366,370
307 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       4,611,110
308 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       5,233,190
  Cống chịu lực (H30)    
309 - Cống fi 300, L=4000mm mét          275,573
310 - Cống fi 400 , L=4000mm mét          330,681
311 - Cống fi 500 , L=4000mm mét          481,714
312 - Cống fi 600, L=4000mm mét          536,860
313 - Cống fi 800, L=4000mm mét          865,245
314 - Cống fi 1000 , L=4000mm mét       1,237,077
315 - Cống fi 1200, L=3000mm mét       2,102,217
316 - Cống fi 1500, L=3000mm mét TCVN 9113:2012       3,433,210 Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 4% gồm các quận, huyện: Q.2, Q.9, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
317 - Công fi 1800 , L=3000mm mét       4,916,220
318 - Cống fi 2000, L=3000mm mét       5,628,530
  Gối cống    
319 - Gối cống fi 300 cái          107,781
320 - Gối cống fi 400 cái          118,304
321 - Gối cống fi 500 cái          160,471
322 - Gối cống fi 600 cái          173,666
323 - Gối cống fi 800 cái          184,744
324 - Gối cống fi 1000 cái          227,459
325 - Gối cống fi 1500 cái          374,402
326 - Gối cống fi 1800 cái          465,064
327 - Gối cống fi 2000 cái       1,091,108
  Cống hộp    
328 - Cống hộp(1.0x1.0)x1.2m cái       4,454,739
329 - Cống hộp(1.2x1.2)x1.2m cái       4,867,853
330 - Cống hộp(1.6x1.6)x1.2m cái       7,192,395
331  Cống hộp(1.6x2.0)x1.2m cái       9,107,554
332 - Cống hộp(2.5x2.0)x1.2m cái     16,211,961
333  - Cống hộp(2.5x2.5)x1.2m cái     18,058,219
334  - Cống hộp(3.0x3.0)x1.2m cái     20,994,822
V GẠCH CÁC LOẠI        
A Công ty TNHH CPAC Monier Việt Nam       Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
335 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 11,909
336 Ngói nóc " 23,636
337 Ngói ghép hai " 29,090
338 Ngói rìa " 23,636
339 Ngói cuối rìa " 29,090
340 Ngói cuối nóc " TCVN 1453:1986 31,818
341 Ngói cuối mái " 31,818
342 Ngói ghép ba " 38,181
343 Ngói ghép bốn " 38,181
B Công ty cổ phần Đầu tư Sản xuất Vật liệu Xây dựng Sao Việt Nhật       Đ/c: 506/19/56 đường 3/2 phường 14, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Ấp 5, xã Đức Hòa Đông, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An
344 Ngói chính (9 viên/m2) viên TCVN 1453:1986 11,182
345 Ngói nóc (3.3 viên/md) " 20,909
346 Ngói cuối nóc (3.3 viên/md) " 25,455
347 Ngói cuối mái (3.3 viên/md) " 25,455
348 Ngói rìa (3 viên/md) " 20,909
349 Ngói cuối rìa (3 viên/md) " 25,455
350 Ngói chạc hai (góc vuông) " 26,364
351 Ngói chạc ba Y & T " 27,273
352 Ngói chạc bốn " 31,817
C Công ty cổ phần Gạch Ngói Đồng Nai       Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
353 Gạch lát chữ U (A1), 25 viên/m2      
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên TCVN 1450:2009 5,047
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,066
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,087
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " TCVN 1450:2009 5,106 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
354 Gạch tàu lục giác (A1), 25 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 5,127
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 5,145
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 5,155
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 5,182
  Ngói lợp đã bao gồm hóa chất chống thấm (A1)    
355 Ngói 22 M-R (XN5), 22 viên/m2    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 8,186
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 8,218
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 8,255
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 8,282
356 Ngói Nóc, 3 viên/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 18,500
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 18,527
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " TCVN 90:1981 18,591 Đ/c: 119 Điện Biên Phủ, quận 1, TP.HCM
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 18,637
357 Ngói Viền âm dương, 5 bộ/m dài    
     + Giá giao tại khu vực Q.2, 9, Bình Triệu (Thủ Đức) viên 40,118
     + Giá giao tại khu vực Q.Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp, Q,1, 3, 4, 10 và Q.12 (giáp ranh Gò Vấp) " 40,136
     + Giá giao tại khu vực Q.Tân Bình, Tân Phú, Q.5, 6, 8, 11 và Q.12 (giáp ranh Bình Chánh) " 40,154
     + Giá giao tại khu vực huyện Nhà Bè, Bình Chánh, Hóc Môn, Q.Bình Tân, Q.7 và Q.12 (giám ranh Hóc Môn) " 40,195
D Công ty cổ phần Gạch Thanh Bình       Đ/c: 273 Lê Văn Quới Q.Bình Tân, TP.HCM
Giá giao tại khu vực TP.HCM (trừ khu vực huyện Cần Giờ, huyện Nhà Bè)
358 Gạch bông 20 x20 (loại 1) m2 TCVN 6065:1995 115,000
359 Gạch xi măng khía 200 x 200 x 20 m2 100,000
360 Gạch xi măng khía 300 x 300 x 30 m2 105,000
361 Gạch bê tông tự chèn (TB 12) 300 x 300 x 50m m2 TCVN 6467:1999 159,000
362 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 55 mm m2 TCVN 6467:1999 159,000
363 Gạch tự chèn con sâu (TB 16,17) dày 50 mm m2 159,000
364 Gạch bê tông tự chèn ba cạnh (TB 16) dày 55 mm m2 159,000
365 Gạch trồng cỏ số 8 (TB 14) dày 70 mm m2 161,000
366 Gạch Terrazzo (400x400x30) m2 QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
115,000
E Công ty TNHH Công nghiệp Gốm Bạch Mã (Việt Nam)       Chi nhánh TP.HCM: 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho hàng 270A Lý Thường Kiệt, quận 10, TP.HCM
367 Gạch men ốp tường (25 x 40 cm) loại 1 m2 Thông tư: 14/2010/TT-BXD (TCVN 7745:2007) 108,272
368 Gạch men ốp tường (25 x 25 cm) loại 1 " 114,545
369 Gạch men ốp tường (30 x 45 cm) loại 1 " 130,181
370 Gạch men ốp tường (30 x 30 cm) loại 1 " 140,636
371 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
372 Gạch men ốp tường (40 x 40 cm) loại 1 " 96,727
373 Gạch men ốp tường (50 x 50 cm) loại 1 " 135,454
374 Gạch men ốp tường (45 x 45 cm) loại 1 " 141,727
375 Gạch men ốp tường (30 x 60 cm) loại 1 " 192,909
376 Gạch men ốp tường (60 x 60 cm) loại 1 " 245,181
F Công ty TNHH Công nghiệp LAMA Việt Nam       Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM
Giá giao đến công trình tại TP.HCM
  Nhóm hai màu - Nhóm màu đặc biệt      
377 Ngói chính viên TCVN 1453:1986 12,272
378 Ngói nóc " 22,727
379 Ngói rìa " 22,727
380 Ngói cuối rìa " 27,272
381 Ngói ghép 2 " 27,272
382 Ngói cuối nóc " 33,636
383 Ngói cuối mái " 33,636
384 Ngói chạc 3 " 38,181
385 Ngói chạc 4 " TCVN 1453:1986 38,181 Địa chỉ: 243/1 Quốc lộ 1A, phường Tân Thới Nhất, quận 12, TP.HCM
Giá giao đến công trình tại TP.HCM
386  Ngói nóc có ống " 290,909
387 Ngói chữ T " 38,181
388 Ngói lợp thông hơi " 290,909
389 Vữa màu 2kg 90,909
390 Sơn ngói 1kg 118,181
391 Ngói lấy sáng viên 209,090
392 Vít bắt ngói cái 545
G chi nhánh Công ty cổ phần Tập đoàn Thạch Bàn       Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
  Gạch ốp lát Granite (400x400mm), bề mặt bóng mờ   QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
 
393 Màu trắng ngà  m2 162,600
394 Màu muối tiêu  " 189,700
395 Màu xám lông chuột " 172,636
396 Màu mắm ruốt " 218,000
397 Màu đen chấm trắng " 209,000
398 Màu muối tiêu (bề mặt sần chống trơn trượt) " 163,500
  Gạch ốp lát Granite (500x500mm), bề mặt bóng mờ    
399 Màu trắng ngà  m2 189,800
400 Màu muối tiêu  " 189,800
  Gạch ốp lát Granite (600x600mm), bề mặt bóng mờ    
401 Màu trắng ngà  m2 198,900
402 Màu muối tiêu "   198,900
403 Màu xám lông chuột " QCVN 16-6:2011/BXD
TCVN 7745:2007
206,200 Địa chỉ: 295 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao hàng tại kho Z735 Quốc lộ 1A, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
404 Màu đen chấm trắng " 257,200
  Gạch ốp lát Granite công nghệ cao (300x600mm), bề mặt sần    
405 Mặt sần giống đá thiên nhiên m2 245,300
  Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (600x600mm), siêu bóng, chống bám bẩn    
406 Vân mây hạt mịn m2 259,500
407 Vân mây hạt pha lê " 304,000
  Gạch ốp lát Granite công nghệ NANO & NANOVA (800x800mm), siêu bóng, chống bám bẩn    
408 Vân mây hạt mịn m2 363,500
409 Vân mây hạt pha lê " 381,700
H Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
1. Đơn giá đã bao gồm chi phí vận chuyển đến các quận: Q.1, Q.3, Q.5, Q.6, Q.10, Q.11
 2. Giá tăng thêm 2% gồm các quận, huyện: Q.4, Q.7, Q.8, Nhà Bè, Tân Phú, Tân Bình, Bình Tân
3. Giá tăng thêm 10% gồm huyện: Bình Chánh
4. Giá giảm 5% gồm các quận, huyện:
  Q.2, Q.9, Q.12, Thủ Đức, Gò Vấp, Phú Nhuận, Bình Thạnh, Hốc Môn, Củ Chi
   Gạch Terrazzo       
410  - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 8mm  m2  QCVN 16-6:2011/BXD          109,115
411 - Gạch Terrazzo (400x400x32) mm, lớp mặt dày 5mm m2          101,842
   Gạch bê tông tự chèn       
412 - Gạch tự chèn hình con sâu màu vàng, đỏ 225x112,5x60mm, M200 (39,5 viên/m2) m2 TCVN 6476:1999          106,900
413 - Gạch tự chèn hình chữ I màu vàng, đỏ 195x160x60mm, M200 (36 viên/m2) m2          105,480
VI ĐÁ         
A Công ty cổ phần Đá Núi Nhỏ       Đ/c: Đường DT743 xã Bình An, huyện Dĩ An, Bình Dương.
Giá giao tại mỏ đá huyện Dĩ An, Bình Dương
414 Đá 0 - 4  tấn TCVN 7570:2006 81,000
415 Đá 1 - 2 " 133,000
416 Đá 4 - 6 " 106,000
417 Đá 5 - 7  " 104,000
418 Đá mi " 72,000
B Công ty cổ phần Đầu tư xây dựng 3 - 2       Đ/c: 45A Nguyễn Văn Tiết, thị trấn Lái Thiêu, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
Giá bán tại mỏ Tân Đông Hiệp, huyện Dĩ An, tỉnh Bình Dương
419  - Đá 1 x 2 lưới 20 tấn            173,000
420  - Đá 1 x 2 lưới 22 "            158,000
421  - Đá 1 x 2 lưới 25 "            151,000
422  - Đá 2 x 4 "            145,000
423  - Đá 4 x 6 loại 1 "            119,000
424  - Đá 0 x 4 loại 1 "               96,000
425  - Đá 0 x 4 loại 2 "               69,000
426  - Đá mi sàng  "            104,000
427  - Đá mi bụi "               77,000
428  - Đá hộc "               53,000
VII CÁT       Tham khảo giá thị trường tỉnh Đồng Nai
429 Cát xây dựng  m3   157,080
430 Cát thường  "   111,600
431 Cát san lấp "   70,800
VIII GỖ        
432 Gỗ thông cốp pha dài trên 3,5m m3   3,810,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
433 Gỗ xẻ nhóm 4 dài dưới 3m m3   6,360,000
434 Cừ tràm đk 80-100 dài 4,5m cây   12,000
435 Cừ tràm đk 100-120 dài 4,0m cây   13,000 Tham khảo giá thị trường TP.HCM
436 Cây chống (bạch đàn) cây   13,000
IX BÊ TÔNG NHỰA NÓNG        
A Công ty TNHH MTV Công trình giao thông Sài Gòn       Đ/c: 132 Đào Duy Từ, phường 6, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại số Z114 đường Nguyễn Xuyển, ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
437 Bê tông nhựa chặt 19 (hạt trung) tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,230,000
438 Bê tông nhựa chặt 9,5, 12,5 (hạt mịn) tấn  1,240,000
439 Bê tông nhựa Polime I tấn 2,650,000
B Công ty TNHH TM DV Vận tải Xây dựng Giao Thông T&T       Đ/c: 98 Đào Duy Từ, phường 5, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại trạm bê tông nhựa nóng:
Ấp Thái Bình, phường Long Bình, quận 9, TP.HCM
440 Bê tông nhựa nóng hạt thô tấn  22TCN 249:1998; TCVN 8819:2011 1,280,000
441 Bê tông nhựa nóng hạt trung tấn  1,290,000
442 Bê tông nhựa nóng hạt mịn tấn  1,300,000
X NHỦ TƯƠNG         
  Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
443 Nhủ tương CRS-1 Tấn ASTM D2397-05; TCVN 8817-1:2011 14,000,000
444 Nhủ tương CRS-2 " 14,250,000
445 Nhủ tương CSS-1h "   14,700,000
XI NHỰA ĐƯỜNG        
A Công ty TNHH Nhựa đường Petrolimex        
446 Nhựa đường đặc nóng 60/70 tấn TCVN 7493:2005 15,300,000 Đ/c: Số 1 Khâm Khiêm, TP.Hà Nội
Giá bán tại kho Nhà Bè, TP.HCM
447 Nhựa đường phuy 60/70 " 16,500,000
B Liên doanh Nhà máy nhựa đường Nhũ tương M.T.T       Địa chỉ: 273/21/6 Tô Hiến Thành, phường 13, quận 10, TP.HCM
Giá giao tại kho Nhà máy số ấp Bình Phước B, xã Bình Chuẩn, huyện Thuận An, Bình Dương
448 Nhựa đường lỏng MC70 tấn AASHTO:M82
TCVN 8818-1:2011
24,700,000
449 Nhựa đường đặc nóng 60/70 " 15,100,000
C Công ty TNHH Thành Giao       Địa chỉ: S34-1 Sky Garden, phường Tân Phong, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao trong nội thành TP.HCM
450 Carboncor Asphalt tấn 22 TCN 211-2006 3,573,000
XII BÊ TÔNG TƯƠI         
  Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Chi phí bơm: 95.000 đ/m3 đối với khối lượng bơm >20m3 và 2.000.000 đ/ca đối với khối lượng bơm <20m3, độ sụt 10 ± 2   TCVN 374:2006
ISO 9001:2008
 
451 Bê tông mác 200 m3 1,054,545
452 Bê tông mác 250 m3 1,109,090
453 Bê tông M300-R28 m3 1,163,636
XIII CỌC BÊ TÔNG CỐT THÉP        
A Công ty cổ phần Beton 6       Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT (bê tông đá 1x2 M300)   TCXDVN 286:2003  
454 Cọc BTCT 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) Sắt chủ 4Φ16 (AII) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 315,000
455 Cọc BTCT 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) Sắt chủ 4Φ18(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 419,000
456 Cọc BTCT 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 4Φ22(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 566,000
457 Cọc BTCT 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) Sắt chủ 8Φ20(SD390) - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md TCXDVN 390:2007
JIS A 5373:2004
814,000 Đ/c: Tầng 14, Tòa nhà Green Power - 35 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Q.1, TP.HCM
Giá trên là giá giao tại Nhà máy của đơn vị, không bao gồm thép nối cọc tại công trường
  Cọc vuông BTCT DƯL - BTTA (bê tông đá 1x2 M500)    
458 Cọc BTTA 0,25 x 0,25 x 24m (8mN1+ 8mB2 + 8mB1) cáp chủ 4Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 275,000
459 Cọc BTTA 0,30 x 0,30 x 30m (10mN1+ 10mB2 + 10mB1) cáp chủ 4Φ9ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 8ly md 376,000
460 Cọc BTTA 0,35 x 0,35 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 8Φ7,1ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 474,000
461 Cọc BTTA 0,40 x 0,40 x 36m (12mN1+ 12mB2 + 12mB1) cáp chủ 4Φ12,7ly - đai Φ6 hộp đầu cọc 10ly md 635,000
B Công ty TNHH XD - TM - DV Hoàng Sở       Địa chỉ: 199 Mã Lò, phường Bình Trị Đông, quận Bình Tân. Giá bao gồm chi phí thi công ép cọc và giao trong phạm vi TP.HCM
462 Cọc BTCT 250 x 250 (Thép chính: 4 cây sắt Φ16, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 200x200x70x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 250) md TCVN 7888:2008
ISO 9001:2008
295,000
463 Cọc BTCT 300 x 300 (Thép chính: 4 cây sắt Φ18, thép đai lò xo Φ6; hộp đầu cọc: 250x250x100x5; hàn nối cọc: thép L50, mác bê tông 300) md 410,000
XIV TRỤ ĐÈN        
  Công ty cổ phần Cơ Khí Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
  Trụ sau khi gia công nhúng kẽm, không boulon móng trụ       
464 Trụ tròn/bát giác côn cao 4m (Φ đáy 125mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) trụ IEC 598 15982; BS 5649 1,703,000
465 Trụ tròn/bát giác côn cao 5m (Φ đáy 140mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 2,176,000
466 Trụ tròn/bát giác côn cao 6m (Φ đáy 156mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " IEC 598 15982; BS 5649 2,881,000 Địa chỉ: 70 Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
467 Trụ tròn/bát giác côn cao 7m (Φ đáy 176mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 3,628,000
468 Trụ tròn/bát giác côn cao 8m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 3mm) " 4,275,000
469 Trụ tròn/bát giác côn cao 9m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,123,000
470 Trụ tròn/bát giác côn cao 10m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 6,739,000
471 Trụ tròn/bát giác côn cao 11m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 7,356,000
472 Trụ tròn/bát giác côn cao 12m (Φ đáy 191mm, Φ ngọn 60mm, 4mm) " 8,520,000
XV TẤM LỢP        
  Công ty TNHH Nhựa Việt Nam Á       Địa chỉ: 337 Tên Lửa, phường Bình Trị Đông B, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá chưa bao gồm phí vận chuyển
473 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 0.7mm, 1.1kg/md md ASTM D 570-98 82,727
474 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " ASTM D 570-98 254,545
475 Tấm lợp lấy sáng sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.5kg/md " 331,818
476 Tấm lợp kháng ăn mòn sóng vuông hữu dụng 1000mm, dày 1.5mm, 2.4kg/md " 280,000
XVI TẤM PANEL CÁCH NHIỆT        
  Công ty TNHH Tấm Cách Nhiệt       Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 18kg/m3      
477 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 370,000
478 _Dày 75 mm " 390,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
479 _Dày 100 mm " 420,000
480 _Dày 120 mm " 440,000
481 _Dày 150 mm " TC 01-2005/CTY TCN 450,000
482 _Dày 175 mm " 510,000
483 _Dày 200 mm " 520,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 22kg/m3      
484 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 380,000
485 _Dày 75 mm " 410,000
486 _Dày 100 mm " 440,000
487 _Dày 120 mm " 450,000
488 _Dày 150 mm " 460,000
489 _Dày 175 mm " 550,000
490 _Dày 200 mm " 560,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 30kg/m3      
491 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 410,000
492 _Dày 75 mm " 430,000
493 _Dày 100 mm " 450,000
494 _Dày 120 mm " 520,000
495 _Dày 150 mm " 530,000
496 _Dày 175 mm " 590,000
497 _Dày 200 mm " 630,000
  Panel EPS 2 mặt tole, tỷ trọng 40kg/m3      
498 _Dày 50 mm m2 TC 01-2005/CTY TCN 540,000 Địa chỉ: D20/532K ấp 4, xã Phong Phú, huyện Bình Chánh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty
499 _Dày 75 mm " 600,000
500 _Dày 100 mm " TC 01-2005/CTY TCN 690,000
501 _Dày 120 mm " 740,000
502 _Dày 150 mm " 810,000
XVII VẢI ĐỊA KỸ THUẬT        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9 Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Vải địa kỹ thuật Polyfelt TS (Hà Lan), sợi dài liên tục, 100%PP chính phẩm, ổn định hóa UV      
503 Polyfelt TS 20 - 4 m x 250m m2 TCVN 8874:2011; AASHTO M288-96 13,200
504 Polyfelt TS 30 - 4 m x 225m " 15,100
505 Polyfelt TS 40 - 4 m x 200m " 17,400
506 Polyfelt TS 50 - 4 m x 175m " 18,900
507 Polyfelt TS 60 - 4 m x 135m " 24,300
508 Polyfelt TS 65 - 4 m x 125m " 27,400
509 Polyfelt TS 70 - 4 m x 100m " 31,300
510 Polyfelt TS 80 - 4 m x 90m " 38,800
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Đ/c: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
  Vải địa kỹ thuật không dệt sợi dài liên tục 100%PP chính phẩm do hãng Royal TenCate (Hà Lan) sản xuất      
511 Polyfelt TS 20 (9.5kN/m) m2 AA8HTO M288-96 13,400
512 Polyfelt TS 30 (11.5kN/m) " 15,300
513 Polyfelt TS 40 (13.5kN/m) " 17,600
514 Polyfelt TS 50 (15.0kN/m) " 19,200
515 Polyfelt TS 60 (19.0kN/m) " AA8HTO M288-96 24,500
516 Polyfelt TS 65 (21.5kN/m) " 27,800
XVIII RỌ ĐÁ        
A Công ty cổ phần SX TM Liên Phát       Đ/C: 57 Đào Duy Anh P.9, Q.Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho số 168 Ấp 4 đường Thanh Niên xã Phạm Văn Hai H. Bình Chánh, TP.HCM
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, loại P8 (8 x 10) cm      
517 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 43,500
518 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 48,500
519 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 56,400
  Thép mạ kẽm trung bình >50/m2. Rọ và thảm đá bọc nhựa PVC, lọai P10 (10 x 12) cm      
520 Dây đan 2,2- 3,2  dây viền 2,7 - 3,7 m2 TCVN 2053:1993 41,000
521 Dây đan 2,4- 3,4  dây viền 2,7 - 3,7 m2 43,000
522 Dây đan 2,7- 3,7  dây viền 3,4 - 4,4 m2 49,500
B Công ty TNHH Hoàng Minh       Địa chỉ: 201Bis Hoàng Văn Thụ phường 8 quận Phú Nhuận, TP.HCM
Giá giao tại kho huyện Dĩ An, Bình Dương
523 Rọ đá bọc PVC 2x1x0,3 (2.2/3.3 - P8) 5.8m2/cái m2 TCVN 2053:1993 47,000
524 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.2/3.3 - P8) 7.5 m2/cái " 45,000
525 Rọ đá bọc PVC 2x1x0.5 (2.7/3.8 - P10) 7.5 m2/cái m2 56,000
526 Rọ đá bọc PVC 2x1x1 (2.7/3.8 - P10) 11 m2/cái " 62,000
527 Rọ đá bọc PVC 2x4x0.3 (2.2/3.3 - P8) 21.4 m2/cái " 45,000
528 Rọ đá bọc PVC 2x5x0.3 (2.2/3.3 - P8) 26.6 m2/cái " 45,000
529 Rọ đá bọc PVC 2x6x0.3 (2.2/3.3 - P8) 31.8 m2/cái " 45,000
XIX SƠN GIAO THÔNG        
A Công ty TNHH Yên Sinh       Đ/c: 36B Nguyễn Thiện Thuật, P.24 Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho bên mua trong nội thành TP.HCM
530 Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 20% hạt phản quang) tấn TCVN 8791-2011 26,750,000
531 Sơn dẻo nhiệt hiệu Calmax - Taiwan (Bột sơn màu trắng, vàng, 16% hạt phản quang) tấn 22,800,000
532 Sơn lót (YH-P02) tấn TCVN 8787-2011 81,748,000
533 Đinh phản quang mắt mèo (các màu)  viên CNS 13762 148,000
534 Đinh phản quang bằng nhựa (các màu)  viên CNS 14916 85,000
535 Keo dán BITUMINOUS ADHESIVE  kg ASTM D4280 166,000
536 Keo dán MEGAPOXY  kg 262,500
B Công ty TNHH Sơn K.O.V.A       Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
537 Sơn lót Hotmelt (phủ 01 lớp) kg   76,364
538 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu trắng, 16% bi)  kg Tiêu chuẩn JIS 22,727
539 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu vàng, 16% bi)  kg 24,545
540 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu trắng, 30% bi)  kg ASTTO 28,181
541 Sơn nhiệt dẻo Hotmelt (Bột sơn màu vàng, 30% bi)  kg 29,090
542 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 trắng kg   80,909
543 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu đỏ/vàng) kg   99,091
544 Sơn con lương, vạch phân làn hệ nước A9 (màu khác) kg   112,727
545 Sơn con lương, vạch phân làn phản quang hệ nước kg   154,545
546 Hạt phản quang kg   18,182
C Công ty TNHH Thương mại Dịch vụ Anh Dương       Địa chỉ: 282 Tô Hiến Thành, phường 15, quận 10, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
547 Bột sơn trắng dẻo nhiệt hiệu DPI tấn TCVN 8791-2011 26,500,000
548 Bột sơn vàng dẻo nhiệt hiệu DPI " 26,500,000
549 Sơn lót hiệu DPI " 81,200,000
D Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia       Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
550 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.01 (màu trắng, hạt phản quang >20%) tấn TCVN 8791-2011 26,900,000
551 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line Y.01 (màu vàng, hạt phản quang >20%) " 28,900,000
552 Sơn nhiệt dẻo phản quang hiệu DUTEX Line W.07 (màu trắng, hạt phản quang ≥ 35%, TC:AASHTO) " 32,900,000
553 Sơn lót dẻo nhiệt phản quang hiệu DUTEX Line Prime  " 81,000,000
554 Hạt phản quang Glass Bead kg   19,900
XX NẮP HỐ GA        
A Công ty TNHH Xuất nhập khẩu Thiên Phát       Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông dương, nắp tròn) chân chìa bằng gang cầu (khung: 800 x 800, Chân chìa: 900x900, nắp đk 630)      
555 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 4,965,000
556 25 tấn " 5,292,000
557 40 tấn " BS EN 124:1994 6,415,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
558 60 tấn " 8,600,000
559 90 tấn " 11,245,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 850, nắp đk 650)      
560 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,940,000
561 25 tấn " 4,662,000
562 40 tấn " 5,355,000
563 60 tấn " BS EN 124:1994 6,195,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
564 90 tấn " 6,720,000
  Bộ khung và nắp hố ga (khung tròn, nắp tròn) bằng gang cầu (khung: 850 x 90, nắp đk 650)      
565 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 3,948,000
566 25 tấn " 4,567,000
567 40 tấn " 5,103,000
568 60 tấn " 5,670,000
569 90 tấn " 6,405,000
  Bộ song chắn rác bằng gang cầu (khung: 960 x 530, nắp 860 x 430)      
570 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 2,887,000
571 25 tấn " 3,255,000
572 40 tấn " 3,990,000
573 60 tấn " 4,620,000
574 90 tấn " 5,355,000
  Bộ Khung và Nắp bể cáp gang cầu      
575 Bộ Gainvo nhỏ (khung: 330x330x43; Nắp: 260x260), 12,5 tấn bộ BS EN 124:1994 535,000
576 Bộ Gainvo to (khung: 630x570x65; Nắp: 605x450), 12,5 tấn " 2,430,000
577 Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700), 12,5 tấn " 6,150,000
578 Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750), 40 tấn " 7,835,000
579 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 12,5 tấn bộ 7,295,000
580 Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 12,5 tấn " BS EN 124:1994 11,670,000 Địa chỉ: Khu công nghiệp Đại Đồng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh
Giá giao đến chân công trình
581 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700), 40 tấn " 12,805,000
582 Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750), 40 tấn " 14,590,000
583 Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750), 40 tấn " 21,475,000
B Công ty TNHH Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh BR - VT       Địa chỉ: 06 đường 3/2 phường 8, TP.Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Giá trên đã bao gồm: Chi phí vận chuyển và bốc dỡ hàng lên xuống đến địa điểm tập trung theo yêu cầu bên mua trên địa bàn TP.HCM
(*) Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
  Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới      
584 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3-Vỉa hè (*) bộ TCVN 10333-1:2014 10,340,000
585 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3-Lòng đường (*) bộ 10,415,454
586 Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; F6H bộ 17,097,273
  Hào kỹ thuật BTCT thành mỏng đúc sẵn      
587 Hào kỹ thuật 1 ngăn cấp điện Kt: BxHxL=800x650x1000mm, thành dày 8cm m TCVN 10332:2014 3,087,273
588 Hào kỹ thuật 1 ngăn cấp nước Kt: BxHxL=800x700x1000mm, thành dày 8cm " 3,226,364
589 Hào kỹ thuật 2 ngăn Kt: B1xB2xHxL = 720x320x650x1000mm, thành dày 8cm " 4,218,182
590 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xHxL=400x300x300x1000mm, thành dày 5cm " 1,873,636
591 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xHxL=400x300x300x1000mm, thành dày 5cm " 2,717,273 Giá trên đã bao gồm: Chi phí vận chuyển và bốc dỡ hàng lên xuống đến địa điểm tập trung theo yêu cầu bên mua trên địa bàn TP.HCM
(*) Giá giao trên phương tiện bên mua tại Nhà máy công nghiệp Bà Rịa, tổ 19 ấp Bắc 2, xã Hòa Long, TP.Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
592 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xHxL=400x300x500x1000mm, thành dày 5cm " 2,123,636
593 Hào kỹ thuật 2 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xHxL=400x300x500x1000mm, thành dày 5cm " 3,031,818
594 Hào kỹ thuật 3 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2xB3xHxL=400x200x300x500x1000mm, thành dày 5cm " 3,056,364
595 Hào kỹ thuật 3 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2xB3xHxL=400x200x300x500x1000mm, thành dày 5cm " 4,140,000
596 Hào kỹ thuật 4 ngăn – Vỉa hè, Kt: B1xB2XB3Xb4xHxL=350x250x250x250x500x1000mm, thành dày 8cm " 4,320,000
597 Hào kỹ thuật 4 ngăn – Băng đường, Kt: B1xB2XB3Xb4xHxL=350x250x250x250x500x1000mm, thành dày 8cm " 5,015,455
  Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi thành mỏng đúc sẵn (xi măng PC40)      
598 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 300x300x2000mm thành dày 3cm (*) m TCVN 6394:2014 387,272
599 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 500x500x2000mm thành dày 3cm (*) " 517,272
600 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 700x700x2000mm thành dày 4cm (*) " 822,727
601 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 900x900x2000mm thành dày 4cm (*) " 1,023,636
602 Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn Kt: 1000x1000x2000mm thành dày 4cm (*) " 1,096,363
  Hố ga (Giếng thăm) liên kết mối nối cống BTCT thành mỏng đúc sẵn       
603 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1000, thành dày 15cm bộ TCVN 10333-2:2014 19,250,000
604 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵn liên kết mối nối cống D1200, thành dày 15cm bộ 21,686,364
XXI GẠCH BLOCK XÂY DỰNG        
A Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1       Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
  Gạch Block   TCVN 6477 : 1999
Mác 75
 
605 100x200x400mm - 3 lỗ có đáy viên 4,727
606 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy " 4,363
607 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy   8,636
608 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 1,981
609 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " TCVN 6477 : 1999
Mác 75
3,818
610 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 3,390
611 200x200x200mm - 1 lỗ có đáy  " 5,870
612 200x200x400mm - 3 lỗ có đáy  " TCVN 6476 : 1999
Mác 50
8,460
613 80x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 4,440
614 80x180x380mm - 3 lỗ có đáy " 5,380
615 180x180x190mm - 1 lỗ có đáy " 5,280
616 180x180x380mm - 2 lỗ có đáy " 6,980
  Gạch tự chèn chữ I      
617 Chữ I dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,180
618 Chữ I dày 60mm " 3,340
619 Chữ I dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,310 Địa chỉ số 9-19 Hồ Tùng Mậu (lầu 3) P.Nguyễn Thái Bình Quận 1
Giá giao tại các kho của Công ty cổ phần Xi măng Hà Tiên 1
620 Chữ I dày 60mm " 3,510
  Gạch tự chèn chữ S      
621 Chữ S dày 50mm   TCVN 6476 : 1999
Mác 100
3,110
622 Chữ S dày 60mm " 3,270
623 Chữ S dày 50mm " TCVN 6476 : 1999
Mác 200
3,230
624 Chữ S dày 60mm " 3,430
B Công ty cổ phần Gạch Khối Tân Kỷ Nguyên       Đ/c: 60 Đặng Dung, Phường Tân Định, Quận 1, Tp. Hồ Chí Minh
Giá giao tại Nhà máy: Cụm Công nghiệp Thịnh Phát, Ấp 3, Xã Lương Bình, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An 
625 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x75mm) viên TCVN: 7959:2008 11,045
626 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x100mm) " 14,727
627 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x150mm) " 22,113
628 Gạch bê tông nhẹ E-Block (600x200x200mm) " 29,501
629 Vữa xây E-Block 25kg/
bao
TCVN 4314 77,273
630 Vữa tô E-Block 59,091
C Công ty cổ phần Vật liệu Xây dựng Thế Hệ Mới       Đ/c: 456 - 458 Hai Bà Trưng, quận 1, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy: 44/12 ấp Tây, xã Vĩnh Phú, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
631 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x75mm) viên TCVN 7959:2008 10,909
632 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x100mm) " TCVN 7959:2008 14,545
633 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x150mm) " 21,818
634 Gạch Block bê tông khí chưng áp (200x600x200mm) " 29,090
D Công ty cổ phần FICO Công nghệ cao       Địa chỉ: Lầu 2, Block B Cao ốc Vạn Đô Bến Vân Đồn, phường 1, quận 4, TP.HCM
635 Gạch ống xi măng cốt liệu 4 lỗ 80x80x180 (60v/m2)      
  Giá giao tại Quận 2, 9, Thủ Đức viên TCCS 01:2013/FICOHitech 1,405
  Giá giao tại Quận 1, 3, 4, 12 (giáp ranh Gò Vấp), Bình Thạnh, Phú Nhuận, Gò Vấp " 1,441
  Giá giao tại Quận 5, 6, 8, 10, 11, 12 (giáp ranh Bình Chánh), Tân Bình, Tân Phú " 1,477
  Giá giao tại Quận 7, 12 (giáp ranh Hóc Môn), Bình Tân, Huyện Bình Chánh, Hóc Môn, Nhà Bè " 1,514
  Giá giao tại huyện Củ Chi " 1,549
E Công ty cổ phần Phân phối Vương Hải       Địa chỉ: 155 Hai Bà Trưng, phường 6, quận 3, TP.HCM
Giá giao tại TP.HCM
636 Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x75mm), cấp độ B3, cường độ nén ≥3,5 m3 TCVN 7959:2011 1,427,272
637 Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x100mm), cấp độ B3, cường độ nén ≥3,5 m3 1,427,272
638 Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x150mm), cấp độ B4, cường độ nén ≥5 m3 1,500,000
639 Gạch block bê tông khí chưng áp (600x200x200mm), cấp độ B4, cường độ nén ≥5 m3 1,500,000
640 Vữa xây V-block (bao/50kg) kg   181,818
641 Vữa trát V-block (bao/50kg) kg   177,272
XXII TÔN        
  Công ty cổ phần Tôn Đông Á       Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
  Tôn mạ kẽm      
642 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.140 x 1200 x cuộn)  kg JIS G 3321  - 1998 22,880
643 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.200 x 1200 x cuộn)  " 20,051
644 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.250 x 1200 x cuộn)  " 18,559
645 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.300 x 1200 x cuộn)  " 18,136
646 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.400 x 1200 x cuộn)  " 17,410
647 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.450 x 1200 x cuộn)  " JIS G 3321  - 1998 17,165
648 Tôn Đông Á mạ kẽm (0.500 x 1200 x cuộn)  " 17,062
  Tôn mạ lạnh      
649 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS G 3312 - 1994 21,636
650 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.250 x 1200 x cuộn) " 19,727
651 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.300 x 1200 x cuộn) " 18,818
652 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.350 x 1200 x cuộn) " JIS G 3312 - 1994 18,636 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
653 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.400 x 1200 x cuộn) " 18,272
654 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.450 x 1200 x cuộn) " 18,090
655 Tôn Đông Á mạ lạnh (0.500 x 1200 x cuộn) " 18,090
  Tôn mạ kẽm phủ sơn      
656 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,039
657 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " 21,811 Địa chỉ: Số 5, đường số 5, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
658 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " 20,906
659 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,117
660 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,517
661 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " JIS 3312: 1994 19,130
662 Tôn Đông Á mạ kẽm phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 18,743
  Tôn mạ lạnh phủ sơn      
663 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.200 x 1200 x cuộn) kg JIS 3312: 1994 24,727
664 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.250 x 1200 x cuộn) " 22,351
665 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.300 x 1200 x cuộn) " JIS 3312: 1994 21,353
666 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.350 x 1200 x cuộn) " 20,469
667 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.400 x 1200 x cuộn) " 19,824
668 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.450 x 1200 x cuộn) " 19,423
669 Tôn Đông Á mạ lạnh phủ sơn (0.500 x 1200 x cuộn) " 19,100
XXIII THANH NHỰA       Địa chỉ: Lô C2.7 đường D9, KCN Đồng An 2, phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương
Giá giao tại TP.HCM
  Công ty cổ phần Nhựa Tín Kim      
670 Thanh nhựa uPVC Builex kg TCVN 7452-4:2004 45,500
XXIV SƠN CÁC LOẠI        
A Công ty cổ phần Sơn Bạch Tuyết       Đ/c 414 Nơ Trang Long P.13 Q.Bình Thạnh
Giá bán trên địa bàn TP.HCM
671 Sơn trắng - bình 3kg bình QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
253,636
672 Sơn trắng - hộp 0,8kg hộp 69,090
673 Sơn xám - bình 3kg hộp 248,181
674 Sơn xám - hộp 0,8kg hộp 67,636
675 Sơn đỏ - bình 2,8kg hộp 236,727
676 Sơn đỏ - hộp 0,8 hộp 69,090
677 Sơn đen - bình 2,8kg bình 231,636
678 Sơn đen - hộp 0,8kg hộp 67,636
679 Sơn chống rỉ - bình 3kg bình 212,727
680 Sơn chống rỉ - hộp 0,8kg hộp   58,181
B Công ty TNHH Sơn NERO       Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
681 Sơn lót chống kiềm Modena ngoại thất (18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
918,000
682 Bột trét tường Nero nột thất (40 kg) bao 170,000
683 Bột trét tường Nero ngoại thất (40 kg) bao 125,000
684 Sơn Nero Century ngoại thất, 30 màu (thường 18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
566,000
685 Sơn phủ Nero nội thất, 46 màu (18 lít) " 456,000
686 Sơn Nero Super White nội thất (17 lít) " 660,000 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
687 Sơn Nero Plus nội thất, 50 màu (thường 18 lít) " 746,000  
688 Sơn Nero Plus nội thất, mã màu CF (18 lít) " 783,000  
689 Phụ gia chống thấm WFO1 (Nero CT11A, 20kg) " 1,649,090  
690 Sơn Nero Super Star nội thất, 36 màu (05 lít) " 588,000  
691 Sơn Nero Super Star nội thất, mã màu CF (05 lít) " 617,000  
692 Sơn Nero ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) " 950,000  
693 Sơn Nero Plus ngoại thất, 56 màu thường (18 lít) " 1,643,000  
694 Sơn Nero Plus ngoại thất, mã màu CF thường (18 lít) " 1,725,000  
695 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, 56 màu (05 lít) thùng 715,000  
696 Sơn Nero Super Shield ngoại thất, mã màu CF thường (05 lít) " 750,000  
697 Sơn lót chống kiềm cao cấp Nero Sealer (18 lít) " 1,172,000  
698 Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Super Primer (18 lít) " 1,519,000  
699 Sơn lót chống kiềm đa năng nội - ngoại thất Nero Nano Super Primer (05 lít) " 650,000  
700 Bột trét tường Modena trong nhà (40kg) bao 133,000  
701 Bột trét tường nero Star trong nhà (40kg) bao 158,000  
702 Bột trét tường siêu cao cấp Nero Super Shield trong - ngoài nhà (40kg) bao 288,000  
703 Sơn phủ Nero ngoại thất, 56 màu (18 lít) thùng 905,000  
704 Sơn phủ Nero Star nội thất (màu trắng - 18 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
380,909 Địa chỉ/: 1/1 Tân Kỳ Tân Quý, phường Sơn Kỳ, quận Tân Phú.
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
705 Sơn phủ nero Initi New nội thất (46 màu - 18 lít) thùng 451,818
706 Sơn dầu Nero trắng bóng - 18 lít " 1,608,181
707 Sơn dầu Nero màu bóng - 18 lít " 1,481,818
708 Sơn dầu Nero bóng mờ (3 màu - 18 lít) " 1,630,000
709 Sơn dầu Nero màu bạc (01 màu - 18 lít) " 1,629,090
710 Sơn dầu Nero chống rỉ chu (01 màu -  18 lít) " 1,054,545
711 Sơn dầu Nero chống rỉ xám (01 màu - 18 lít) " 1,091,818
712 Sơn lót chống kiềm nội thất cao cấp Nero Special (trắng 18 lít) " 865,454
C Công ty TNHH Sơn Jotun Việt Nam       Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Sơn lót chống kiềm   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
 
713 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (5 lít) thùng 400,500
714 Sơn lót nội thất - Jotasealer 03 (17 lít) " 1,264,500
715 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (5 lít) " 481,500
716 Sơn lót cao cấp nội thất - Majestic Primer (17 lít) " 1,555,200
717 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (5 lít) " 540,000
718 Sơn lót cao cấp ngoại thất - Jotashield Primer (17 lít) " 1,715,400
719 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (5 lít) " 738,000
720 Sơn lót gốc dầu cao cấp nội và ngoại thất - Cito Primer 09 (20 lít) " 2,830,500
721 Sơn lót nội thất - Basecoat Sealer (18 lít) " 984,150
  Sơn phủ ngoại thất   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
 
722 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (5 lít) thùng 360,000
723 Sơn trắng và phủ kinh tế - Jotatough (17 lít) " 1,089,000 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
724 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (1 lít) " 127,800
725 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (5 lít) " 625,500
726 Sơn ngoại thất kháng tia cực tím gấp 2 lần - Jotashield HiShield (15 lít) " 1,786,500
727 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (1 lít) " 216,000
728 Sơn phủ cao cấp, chống nóng - Jotashield Extreme (5 lít) " 1,072,800
729 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (1 lít)   193,500
730 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (5 lít) thùng 936,000
731 Sơn phủ Jotashield chống phai màu (15 lít) " 2,634,300
732 Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (1 lít) " 208,800
733 Sơn phủ Jotashield Flex che phủ vết nứt (5 lít) " 999,000
  Sơn phủ nội thất    
734 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (5 lít) thùng 243,490
735 Màu tiêu chuẩn và siêu trắng - Jotaplast (17 lít) " 724,582
736 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (1 lít) " 88,181
737 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (5 lít) " 397,272
738 Màu tiêu chuẩn, dễ lau chùi - Strax Matt (17 lít) " 1,231,818
739 Sơn phủ Majestic bóng (1 lít) " 185,454
740 Sơn phủ Majestic bóng (5 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
782,727
741 Sơn phủ Majestic bóng (15 lít) " 2,187,000
742 Sơn phủ Majestic mờ (1 lít) " 193,500 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
743 Sơn phủ Majestic mờ (5 lít) " 814,500
744 Sơn phủ Majestic Optima (1 lít) " 197,100
745 Sơn phủ Majestic Optima (5 lít) " 954,900
  Sơn lót chống rỉ - Sơn gai     
746 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (5 lít) thùng 630,000
747 Sơn chống rỉ màu đỏ - Alkyd Primer (20 lít) " 2,362,500
748 Sơn gai tiêu chuẩn  (5 kg) " 302,400
749 Sơn gai tiêu chuẩn  (25 kg) " 1,422,000
750 Sơn gai nhọn  (5 kg) " 427,500
751 Sơn gai nhọn  (25 kg) " 2,002,500
  Bột trét    
752 Bột trét nội thất màu trắng (40kg) bao 247,500
753 Bột trét ngoại thất màu xám (40kg) bao 330,300
754 Bột trét nội - ngoại thất màu trắng (40 kg) bao 346,500
755 Bột trét màu trắng Skimcoat (40 kg) bao 235,980
  Sơn phủ cho gỗ và kim loại    
756 Sơn lót Gardex nhẹ mùi, tăng cường độ bám dính_Gardex primer (1 lít) thùng 135,000
757 Dung môi pha sơn_Gardex thinner (1 lít) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 5730:2008
90,000
758 Sơn gốc dầu _Gardex (0,8 lít) " 99,000
759 Sơn gốc dầu _Gardex (2,5 lít) " 301,500 Địa chỉ: 01 đường số 10, KCN Sóng Thần 1, TX Dĩ An, tỉnh Bình Dương
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
760 Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (0,8 lít) " 138,600
761 Sơn dầu phủ bóng cao cấp_Gardex bóng (2,5 lít) " 395,100
762 Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (0,8 lít) " 124,200
763 Sơn dầu phủ _Gardex bóng mờ (2,5 lít) " 355,500
764 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (1 lít) " 241,200
765 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Bóng_Woodshield (5 lít) " 1,074,600
766 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (1 lít) " 264,600
767 Sơn màu, vecni bảo vệ Gỗ - Mờ_Woodshield (5 lít) " 1,195,200
D Công ty TNHH Sơn K.O.V.A       Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
  Mastic và sơn trang trí cơ bản trong nhà    QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
 
768 Bột trét tường cao cấp trong nhà (40kg) bao 185,455
769 Mastic dẻo trong nhà không nứt (thùng nhựa 25kg) thùng 258,182
770 Sơn lót kháng kiềm trong nhà K-108 (25kg) thùng 853,636
771 Sơn nước trong nhà Villa (25kg) thùng 583,636
772 Sơn nước trong nhà SG 168 (25kg) thùng 977,273
773 Sơn nước trong nhà SG 168 Kháng Khuẩn (25kg) thùng 1,188,182
774 Mastic bột trong nhà MB (25kg)   134,544
775 Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 107 (25 kg)   QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
1,072,727
776 Sơn nhũ tương kháng kiềm trong nhà KV 108 (25 kg)   1,281,818
777 Sơn nước trong nhà Fresh (25kg)   527,273 Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
778 Sơn trong nhà KOVA Eco-Fresh (20kg)   1,107,272
779 Sơn trong nhà KOVA Lovely (20kg)   1,010,909
780 Sơn trong nhà KOVA Nano Anti-bacteria Kháng Khuẩn (20kg)   1,936,636
781 Sơn trong nhà KOVA Luxury Sang Trọng (20kg)   2,631,818
  Mastic và sơn trang trí cơ bản ngoài trời     
782 Bột trét tường cao cấp ngoài trời (40kg) bao 240,000
783 Mastic dẻo ngoài trời không nứt (thùng nhựa 25kg) thùng 318,182
784 Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-208 (25kg) thùng 1,621,818
785 Sơn lót kháng kiềm ngoài trời K-209 New (thùng sắt 20kg) thùng 1,409,091
786 Sơn nước ngoài trời K-261 (20kg) thùng 919,091
787 Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời K-5501 (20kg) thùng 1,298,182
788 Sơn nước bóng chống thấm cao cấp ngoài trời CT-04 (20kg) thùng 1,688,182
789 Sơn nước ngoài trời Villa (25kg) thùng 1,220,000
790 Sơn nước chống thấm cao cấp ngoài trời SG 268 (20kg) thùng 1,382,727
791 Sơn nước chống thấm tự làm sạch ngoài trời SG 368 (20kg) thùng 1,781,818
792 Sơn giả đá kg 103,636
793 Mastic bột ngoài trời MB (25kg) kg 159,090
794 Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 117 (25 kg) thùng QCVN 16-5:2011/BXD
TCVN 8652:2012
1,804,545
795 Sơn nhũ tương kháng kiềm ngoài trời KV 118 (25 kg) " 2,027,272
796 Sơn ngoài trời KOVA Eco-Climate (20kg) " 2,209,090 Đ/c: Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
Giá giao tại Nhà máy số Khu B2-5, Khu công nghiệp Tây Bắc Củ Chi, xã Tân An Hội, huyện Củ Chi, TP.HCM
797 Sơn ngoài trời KOVA Self-cleaning Tự Làm Sạch (20kg) " 3,360,000
798 Sơn ngoài trời KOVA Low Dust Pick-up Chống Bám Bụi (20kg) " 3,465,454
  Chất chống thấm - Sơn phủ sàn    
799 Chống thấm sàn toilet, sàn sân thượng, sênô CT-11A kg 68,182
800 Chất chống thấm co giãn cho bê tông, trám khe nứt CT-14 kg 77,273
801 Sơn men KL-5 trong nhà - chịu áp lực ngược, mài mòn, hóa chất nhẹ  kg 122,727
802 Sơn Epoxy KL-5 kháng khuẩn kg 145,455
E Công ty TNHH Thương mại - Dịch vụ Xây dựng Hoàng Gia       Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
  SƠN PHỦ NỘI THẤT      
803 DUTEX- PEP ALL IN ONE (5 lit)
Sơn bóng nội thất cao cấp
Thùng ISO 9001:2008

JIS K 5663- 1995

QCVN
16-5:2011/BXD
870,000
804 DUTEX- PEP CLEAN (18 lit)
Sơn nội thất lau chùi dễ dàng
Thùng 1,553,636
805 DUTEX- PLUS (18 lit)
Sơn nội thất che phủ hiệu quả
Thùng 916,364
806 DUTEX- VASTY OV3 (18 lit)
Sơn nước nội thất
Thùng 589,091
807 DUTEX- KAYO white (25 Kg)
Sơn trắng nội thất
Thùng 402,727
808 DUTEX- KAYO (25 Kg)
Sơn nội thất
Thùng 437,273
  SƠN PHỦ NGOẠI THẤT      
809 DUTEX- PEP Chống Bám bụi (5 lit)
Sơn bóng cao cấp ngoại thất
Thùng ISO 9001:2008
JIS K 5663- 1995
QCVN
16-5:2011/BXD
1,015,455
810 DUTEX- PEP Siêu bóng (5 lit)
Sơn cao cấp siêu bóng ngoại thất
Thùng 1,062,727
811 DUTEX- PEP Chống thấm (5 lit)
Sơn cao cấp chống thấm ngoại thất
Thùng 1,090,909
812 DUTEX- PEP Satin Gloss (18 lit)
Sơn nước ngoại thất cao cấp
Thùng 2,058,182 Địa chỉ: E14 Nguyễn Oanh, phường 17, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trên địa bàn TP.HCM
813 DUTEX- PLUS (18 lit) Sơn nước ngoại thất che phủ hiệu quả Thùng 1,179,091
814 DUTEX- VATSY OV3 (18 lit) Sơn ngoại thất Thùng 1,030,000
815 DUTEX- KAYO (25 Kg) Sơn ngoại thất Thùng 946,364
  SƠN LÓT CHỐNG KIỀM      
816 DUTEX- PEP Sealer (5 lit) Sơn lót chống kiềm cao cấp nội & ngoại thất Thùng ISO 9001:2008
JIS K 5663- 1995
QCVN
16-5:2011/BXD
610,000
817 DUTEX- PEP Sealer Special (5 lit) Sơn lót chống kiềm cao cấp dùng cho môi trường khắc nghiệt Thùng 837,273
818 DUTEX Sealer  (18 lit)
Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất
Thùng 1,335,455
819 DUTEX Sealer 1000 (18 lit)
Sơn lót chống kiềm nội & ngoại thất
Thùng 868,182
  BỘT TRÉT      
820 DUTEX- PEP Super Mastic  (40 Kg) Bột trét nội và ngoại thất cao cấp Bao ISO 9001:2008
TCVN 7239:2003
350,000
821 DUTEX-  PEP Super Mastic - Xám (40 Kg) Bột trét nội và ngoại thất cao cấp Bao 305,455
822 DUTEX- Plus  (40 Kg) Bột trét nội thất Bao 240,909
823 DUTEX- Plus  (40 Kg) Bột trét ngoại thất Bao 277,273
824 DUTEX - VASTY  (40 Kg) Bột trét nội thất  Bao 208,182
825 DUTEX- VASTY  (40 Kg) Bột trét ngoại thất Bao 244,545
XXV CHẤT CHỐNG THẤM        
  Công ty TNHH Bệnh học Công trình AMY       Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
826 Chống thấm hố thang máy, tường trong tầng hầm (bao 25kg/bao) kg BS 6920 : 2000
ASTM C 836
30,030
827 Chống thấm tầng hầm khu vực ẩm ướt (20kg/bao) " 31,175 Địa chỉ: 26/6 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P.Đakao, Q.1 TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
828 Chống thấm hồ bơi, hồ nước sinh hoạt (25kg/bao) " 43,680
829 Chống thấm sàn mái, sê nô, xử lý vết nứt châm chim (5kg/thùng) " 122,000
XXVI BỒN NƯỚC INOX        
  Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Tân Á Đại Thành       Địa chỉ số 416 - 420 Lý Thường Kiệt Q.Tân Bình, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bồn Đứng      
830 500 L (Φ 770) bộ   1,818,181
831 1000 L (Φ 960) bộ   2,936,363
832 1500 (L Φ 1200) "   4,454,545
833 2000 L (Φ 1200) "   5,945,454
834 3000 L (Φ 1380) "   8,700,000
835 5000 L (Φ 1380) "   13,772,727
  Bồn ngang      
836 500 L (Φ 770) bộ   1,954,545
837 1000 L (Φ 960) "   3,118,181
838 1500 (L Φ 1200) "   4,663,636
839 2000 L (Φ 1200) "   6,163,636
840 3000 L (Φ 1380) "   8,918,181
841 5000 L (Φ 1380) "   14,245,454
XXVII TẤM TRẦN THẠCH CAO        
A Công ty TNHH  Boral Gypsum Việt Nam       Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
(*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng
  Tấm thạch cao tiêu chuẩn BORAL   ASTM 1396 - 04  
842 Tấm thạch cao BORAL (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  112,700
843 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 112,909
844 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 12,5 (TE)) " 139,045
845 Tấm thạch cao BORAL (1220 x 2440 x 15 (TE)) " 198,636
  Tấm thạch cao kỹ thuật BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
846 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1210 x 2420 x 9 (SE)) tấm  142,181 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
(*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng
847 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 9 (TE)) " 143,227
848 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 12,5) " 193,406
849 Tấm thạch cao BORAL MOISTBLOC (1220 x 2440 x 15) " 313,636
  Tấm thạch cao trang trí BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
850 Tấm tiêu chuẩn nhỏ BORAL (605 x 1210 x 9) tấm  28,436
851 Tấm trang trí BORAL_Col.Diamond (605 x 1210 x 9) " 32,409
852 Tấm trang trí BORAL_Col.Pearl (605 x 1210 x 9) " 32,409
853 Tấm trang trí BORAL_Art.Pankton (605 x 1210 x 9) " 32,931
854 Tấm thạch cao thông trần BORAL (*)   ASTM 1396 - 04  
855 Tấm thông trần tiêu chuẩn (450 x 450 x 9) tấm 214,319
856 Tấm thông trần tiêu chuẩn (600 x 600 x 9) " 282,273
  Bột xử lý mối nối BORAL      
857 Bột xử lý mối nối BORAL Easy Joint 90 bao TCVN 7239:2003 129,636
  Khung trần nổi BORAL FIRELOCKTEE (*)   ASTM C635 -04  
858 Thanh chính BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 38) thanh 42,864
859 Thanh phụ dài BORAL FIRELOCKTEE (1220 x 24 x 28) " 12,755
860 Thanh phụ ngắn BORAL FIRELOCKTEE (610 x 24 x 28) " 6,377
861 Thanh góc BORAL FIRELOCKTEE (3660 x 24 x 24) " 24,673
  Khung trần chìm BORAL SUPRACEIL (*)   ASTM C635 -04  
862 Thanh chính/phụ BORAL SUPRACEIL (15 x 37 x 4000 x 0.5) thanh 56,769 Địa chỉ: 19-25 Nguyễn Huệ, Quận 1 TP.HCM (lầu 9 Tòa nhà Bitexco)
Giá giao tại KCN Hiệp Phước, Nhà Bè TP.HCM
(*) chưa thực hiện đầy đủ các thủ tục để công bố hợp quy theo các quy định kỹ thuật trong QCVN 16-4:2011/BXD của Bộ Xây dựng
863 Thanh góc BORAL SUPRACEIL (20 x 20 x 2400 x 0.5) " 17,250
  Khung trần chìm BORAL PTCEIL (*)   ASTM C635 -04  
864 Thanh chính/phụ BORAL PTCEIL (14 x 35 x 4000 x 0.32) " 21,119
865 Thanh góc BORAL PTCEIL (20 x 20 x 4000 x 0.32) " 14,636
  Khung vách ngăn BORAL SUPRAWALL (*)   ASTM C635 -04  
866 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S64 (35 x 64 x 3000 x 0.5) thanh 81,545
867 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T66 (30 x 66 x 3000 x 0.5) " ASTM C635 -04 71,091
868 Thanh đứng BORAL SUPRAWALL S76 (35 x 76 x 3000 x 0.5) " 88,864
869 Thanh ngang BORAL SUPRAWALL T78 (30 x 78 x 3000 x 0.5) " 78,409
  Khung vách ngăn BORAL XTRAWALL (*)   ASTM C635 -04  
870 Thanh đứng BORAL PTWALL S64 (35 x 64 x 2800 x 0.42) thanh 37,009
871 Thanh ngang BORAL PTWALL T66 (30 x 66 x 2800 x 0.42) " 34,291
872 Thanh đứng BORAL PTWALL S76 (35 x 76 x 2800 x 0.42) " 40,355
873 Thanh ngang BORAL PTWALL T78 (30 x 78 x 2800 x 0.42) " 36,591
B Công ty cổ phần Công nghiệp Vĩnh Tường        
  Khung trần nổi        
874 Trần nổi  Vĩnh Tường Slimline 600x600 ,Tấm AMF MERCURE vạt cạnh nhỏ RH95
Thanh chính: VT-Slimline 3600  (14x38x3600)  @1200mm
Thanh phụ: VT-Slimline 1200  (14x28x1200)  @600mm
Thanh phụ: VT-Slimline 600  (14x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
217,460 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
875 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine 610x610
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 128,455
876 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm sợi khoáng AMF Mercure  vuông cạnh RH95
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 184,773
877 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm Duraflex trang trí Vĩnh Tường ( Tấm Duraflex dày  3.5 mm in hoa văn nổi )
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/21 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
123,863 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
878 Trần nổi Vĩnh Tường TopLine  610x610 ,Tấm trần nhôm đục lỗ Skymetal 600X600 dày 0.6 mm
Hệ Khung VĨNH TƯỜNG TOPLINE :
Thanh chính: VT-TopLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-TopLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-TopLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện .
m2 302,110
879 Trần nổi Vĩnh Tường FineLine 610x610
Tấm thạch cao trang trí VĨNH TƯỜNG (Tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 9mm phủ PVC)
Thanh chính: VT-FineLine 3660  (24x38x3660)  @1220mm
Thanh phụ: VT-FineLine 1220  (24x28x1220)  @610mm
Thanh phụ: VT-FineLine 610  (24x28x610)  @1220mm
Thanh viền tường: VT20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, phụ kiện .
m2 120,183
  Khng trần chìm      
880 Trần chìm Vĩnh Tường OMEGA, tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 9 mm 01 lớp, tấm thạch cao Gyproc chống ẩm 9 mm 01 lớp
Thanh chính: VTC-OMEGA 200 (20.5x30x3660x0.5)  @900mm
Thanh chính: VTC-OMEGA 204 (37x23x3660x0.44)  @406 mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4 mm, phụ kiện .
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
193,670 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
881 Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG BASI ( 01 lớp tấm thạch cao tiêu chuẩn Gyproc 12.7 mm ):
Thanh chính: VTC-BASI 3050 (27x23x3660)  @ 1000mm
Thanh phụ: VTC-ALPHA 4000 (14x35x4000)   @406mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty ren 6mm (@ 900mm), Phụ Kiện 
m2 130,065
882 Trần chìm phẳng VĨNH TƯỜNG ALPHA :  01 lớp tấm thạch cao Gyproc  9 mm tiêu chuẩn :
Thanh chính: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000)  @1000mm
Thanh phụ: VTC-ALPHA4000 (14x35x4000)   @406mm
Thanh viền tường: VTC20/22 (20x21x3600)
Ty dây 4mm, Phụ Kiện 
m2 104,185
  Vách ngăn        
883 Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 75/76 (Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp )
Thanh chính: VT V Wall C75 (35x75x3000) dày 0.52 mm  @406mm
Thanh phụ: VT V Wall U76 (32x76x2700)  @ 2700 mm
Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm
Phụ Kiện
Tấm thạch cao Gyproc tiêu chuẩn 12.7 mm mỗi mặt 01 lớp
Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp
m2 TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
295,575 Địa chỉ: 1489 Nguyễn Văn Linh, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá giao tại Lô C23A, Khu công nghiệp Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP.HCM
884 Vách ngăn Vĩnh Tường V-WALL 90/92 (Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp ):
Thanh chính: VT V Wall C90 (35x90x3000) dày 0.6 mm  @406mm
Thanh phụ: VT V Wall U92 (32x92x2700)  @ 2700 mm
Thanh giằng C38 : VTC-TriFlex 3812 (12x38x3000) @2000 mm
Phụ Kiện
Tấm thạch cao Gyproc chống cháy 12.7 mm , mỗi mặt 02 lớp
Bông thủy tinh Glass Wool 24K , dày 50 mm 01 lớp
m2 568,602
XXVIII ỐNG NƯỚC        
A Công ty cổ phần Nhựa Bình Minh       Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
 
885 _đk 21mm x 1,6mm m 6,200
886 _đk 27mm x 1,8mm " 8,800
887  _đk 34 mm x 2mm " 12,300
888 _đk 42 mm x 2,1mm m TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
16,400 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
889 _đk 49 mm x 2,4mm " 21,400
890 _ đk 60 mm x 2mm " 22,600
891 _đk 60 mm x 2,8mm " 31,200
892 _đk 90 mm x 1,7mm " 28,800
893  _đk 90 mm x 2,9mm " 48,800
894  _đk 90 mm x 3,8mm " 63,200
895 _đk 114 mm x 3,2mm " 68,800
896 _đk 114 mm x 3,8mm " 81,000
897 _đk 114 mm x 4,9mm " 103,700
898  _đk 168 mm x 4,3mm " 135,800
899  _đk 168 mm x 7,3mm " 226,800
900 _đk 220 mm x 5,1mm " 210,200
901  _đk 220 mm x 6,6mm " 270,200
902  _đk 220 mm x 8,7mm " 352,600
  Ống HDPE       
  PN 10:   TCVN 7305:2003  
903 _ 32 x 2mm m 13,100
904 _ 40 x 2,4mm " 19,700
905 _ 50 x 3mm " 30,400
906 _63 x 3,8mm m TCVN 7305:2003 48,500 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
907 _75 x 4,5mm " 68,400
908 _90x 5,4mm " 98,400
  PN 8:   TCVN 7305:2003  
909 _110 x 5,3mm m 119,700
910 _125 x 6mm " 153,000
911 _140x 6,7mm " 191,600
912 _160 x 7,7mm " 251,300
913 _180 x 8,6mm " TCVN 7305:2003 315,800
914 _200 x 9,6mm " 391,300
915 _225 x 10,8mm " 494,400
916 _250 x 11,9mm " 605,100
917 _280 x 13,4mm " 763,800
918 _315 x 15mm " 959,900
919 _355 x 16,9mm " 1,218,700
920 _400 x 19,1mm " 1,554,100
921 _450 x 21,5mm " 1,965,400
922 _500 x 23,9mm " 2,497,600
  Ống PP-R      
923  _đk 20 x 1,9mm (10bar) m   18,100
924  _đk 20 x 3,4mm (20bar) "   29,000
925  _đk 25 x 2,3mm (10bar) "   27,500
926  _đk 25 x 4,2mm (20bar) "   44,600
927  _đk 32 x 2,9mm (10bar) "   43,600
928  _đk 32 x 5,4mm (20bar) "   72,800
929  _đk 40 x 3,7mm (10bar) "   69,100
930  _đk 40 x 6,7mm (20bar) "   112,500
931  _đk 50 x 4,6mm (10bar) "   106,800 Địa chỉ: 240 Hậu Giang P.9 Q.6 TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
932  _đk 50 x 8,3mm (20bar) "   174,300
933  _đk 63 x 5,8mm (10bar) "   168,700
934  _đk 63 x 10,5mm (20bar) "   276,800
935  _đk 75 x 6,8mm (10bar) "   285,000
936  _đk 75 x 12,5mm (20bar) "   572,000
937  _đk 90 x 8,2mm (10bar) "   600,000
938  _đk 90 x 15mm (20bar) "   850,000
939  _đk 110 x 10mm (10bar) "   897,000
940  _đk 110 x 18,3mm (20bar) "   1,424,000
941  _đk 160 x 14,6mm (10bar) "   2,032,000
942  _đk 160 x 26,6mm (20bar) "   3,300,000
  Ống Gân PE thành đôi      
  Loại không xẻ rãnh      
943 _đk 110 m   58,700
944 _đk 160 "   127,900
945 _đk 250 "   329,200
946 _đk 315 "   493,700
947 _Đk 500   "   978,200
948 Loại xẻ rãnh      
949 _đk 110 m   73,500
950 _đk 160 "   159,000
951 _đk 250 "   409,400
952 _đk 315 "   613,800
953 _Đk 500   "   1,222,800
B Công ty TNHH Nhựa Minh Hùng       Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
 
954 _đk 21mm x 1,6mm m 5,900
955 _đk 27mm x 1,8mm " 8,300
956  _đk 34 mm x 2mm " 11,700
957 _đk 42 mm x 2,1mm " 15,500
958 _đk 49 mm x 2,4mm " 20,600
959 _ đk 60 mm x 2mm " 21,600
960 _đk 60 mm x 2,5mm " 27,800
961 _đk 90 mm x 1,7mm " 26,800
962  _đk 90 mm x 2,9mm " 46,500
963  _đk 90 mm x 3,8mm " 60,100
964 _đk 114 mm x 3,2mm " 65,300
965 _đk 114 mm x 4,0mm " TCVN 8491 : 2011
BS 3505:1968 (hê Inch)
83,900
966 _đk 114 mm x 5,0mm " 100,300
967  _đk 168 mm x 4,3mm " 129,000
968  _đk 168 mm x 7,0mm " 215,300
969 _đk 220 mm x 5,1mm " 199,600
970  _đk 220 mm x 6,5mm " 253,900 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
971  _đk 220 mm x 8,7mm " 334,900
  Ống HDPE   TCVN 7305:2003  
972 _ 32 x 2mm m 12,900
973 _ 40 x 2,4mm " 19,400
974 _ 50 x 3,0mm " 29,800
975 _63 x 3,8mm " 48,100
976 _75 x 4,5mm " 66,900
977 _90x 5,4mm " 96,500
978 _110x 10,0mm " 208,300
979 _200x 7,7mm " 313,200
980 _200x 18,2mm " 686,000
  Ống PP-R    
981 _ 20 x 2,8mm m 22,900
982 _ 25 x 2,3mm " 23,500
983 _ 32 x 2,9mm " 36,300
984 _40 x 3,7mm " 58,200
985 _50 x 4,6mm " 89,300
986 _75x 6,8mm " TCVN 7305:2003 234,500
987 _90 x 8,2mm " 333,600
988 _110 x 10,0mm " 558,300 Địa chỉ: 103/7 Ao Đôi, phường Bình Trị Đông A, quận Bình Tân TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
989 _110 x 18,3mm " 929,900
C Công ty cổ phần Nhựa Tân Tiến       Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC   TCVN 8491:2011
BS 3505:1968
(hệ Inch)
 
990 ĐK  21mm x 1,6mm m 6,150
991 ĐK  27mm x 1,8mm " 8,750
992 ĐK 34mm x 2,0mm  " 12,250 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
993 ĐK  42mm x 2,1mm  " 16,350
994 ĐK  60mm x 2,0mm  " 22,550
995 ĐK  90mm x 1,7mm  " 28,700
996 ĐK  90mm x 3,8mm  " 63,150
997 ĐK  114mm x 3,8mm  " 80,900
998 ĐK  168mm x 4,3mm  " 135,700
999 ĐK  220mm x 5,1mm  " 210,100
1000 ĐK  220mm x 8,7mm  " 352,500
  Ống HDPE   TCVN 7305:2003
ISO
4427 :2007
 
1001 ĐK  32mm x 2mm m 13,100
1002 ĐK  40mm x 2.4mm " 19,700
1003 ĐK  50mm x 3mm " 30,400
1004 ĐK  63mm x 3.8mm " 48,500
1005 ĐK  75mm x 4.5mm " 68,400
1006 ĐK  90mm x 5.4mm " 98,400
1007 ĐK  110mm x 5.3mm " 119,700
1008 ĐK  125mm x 6mm " 153,000
1009 ĐK  140mm x 6.7mm " 191,600
1010 ĐK  160mm x 7.7mm " 251,300
1011 ĐK  180mm x 8.6mm " 315,800
1012 ĐK  200mm x 9.6mm " 391,300
1013 ĐK  225mm x 10.8mm " 494,400
1014 ĐK  250mm x 11.9mm m TCVN 7305:2003
ISO
4427 :2007
605,100 Địa chỉ: 27 Đồng Khởi, phường Bến Nghé, quận 1, TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
1015 ĐK  280mm x 13.4mm " 763,800
1016 ĐK  315mm x 15mm " 959,900
1017 ĐK  355mm x 16.9mm " 1,218,700
1018 ĐK  400mm x 19.1mm " 1,554,100
1019 ĐK  450mm x 21.5mm " 1,965,400
1020 ĐK  500mm x 23.9mm " 2,497,600
D Công ty cổ phần Nhựa Thiếu Niên Tiền Phong Phía Nam       Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
  Ống uPVC      
1021 Ống u.PVC phi 21 dày 1.6 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 6,150
1022 Ống u.PVC phi 27 dày 1.8 mm " 8,750
1023 Ống u.PVC phi 34 dày 2.0 mm " 12,200
1024 Ống u.PVC phi 42 dày 2.1 mm " 16,300
1025 Ống u.PVC phi 49 dày 2.4 mm " 21,300
1026 Ống u.PVC phi 60 dày 2.0 mm " 22,500
1027 Ống u.PVC phi 60 dày 2.8 mm " 31,100
1028 Ống u.PVC phi 90 dày 2.9 mm " 48,600
1029 Ống u.PVC phi 90 dày 3.8 mm " 62,700
1030 Ống u.PVC phi 114 dày 3.2 mm " 68,400
1031 Ống u.PVC phi 114 dày 4.9 mm " 103,100
1032 Ống u.PVC phi 168 dày 4.3 mm " 134,900
1033 Ống u.PVC phi 168 dày 7.3 mm " 225,600
1034 Ống u.PVC phi 220 dày 5.1 mm " 208,900
1035 Ống u.PVC phi 220 dày 8.7 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 8491-2:2011) 350,500 Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
1036 Ống u.PVC phi 90 dày 2.7 mm " 51,909
1037 Ống u.PVC phi 110 dày 3.2 mm " 76,000
1038 Ống u.PVC phi 140 dày 4.1 mm " 121,636
1039 Ống u.PVC phi 160 dày 4.7 mm " 157,545
1040 Ống u.PVC phi 200 dày 5.9 mm " 247,182
1041 Ống u.PVC phi 250 dày 6.2 mm " 340,818
1042 Ống u.PVC phi 315 dày 7.7 mm " 508,636
  Ống HDPE  PE 100      
1043 Ống HDPE phi 63 dày 3.8 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 49,273
1044 Ống HDPE phi 75 dày 4.5 mm " 70,273
1045 Ống HDPE phi 90 dày 5.4 mm " 99,727
1046 Ống HDPE phi 110 dày 4,2 mm " 97,273
1047 Ống HDPE phi 140 dày 5.4mm " 157,909
1048 Ống HDPE phi 160 dày 6.2mm " 206,909
1049 Ống HDPE phi 200 dày 7.7mm " 321,091
1050 Ống HDPE phi 250 dày 9.6 mm " 499,000
1051 Ống HDPE phí 315 dày 12.1mm " 789,091
1052 Ống HDPE phí 400 dày 15.3 mm " 1,264,455
1053 Ống HDPE phí 450 dày 17.2 mm " 1,615,909
1054 Ống HDPE phí 500 dày 19.1 mm " 1,967,909
1055 Ống HDPE phi 630 dày 24.1 mm " 3,424,545
  Ống HDPE 2 Vách      
1056 Ống HDPE 2 Vách phi 200 dày 15 mm m QCVN 16-4:2011/BXD (TCVN 272:2002) 413,182 Địa chỉ: Khu Công Nghiệp  Đồng An 2, Phường Hòa Phú, TX Thủ Dầu Một, Bình Dương
Giá bán trên phạm vi TP.HCM
1057 Ống HDPE 2 Vách phi 250 dày 16 mm " 544,364
1058 Ống HDPE 2 Vách phi 300 dày 17.5 mm " 585,636
1059 Ống HDPE 2 Vách phi 400 dày 22.0 mm " 1,003,818
1060 Ống HDPE 2 Vách phi 500 dày 26.5 mm " 1,499,364
  Ống PPR      
1061 Ống PPR phi 25 dày 2.8 mm m DIN 8078:1996 37,909
1062 Ống PPR phi 32 dày 2.9 mm " 49,182
1063 Ống PPR phi 40 dày 3.7 mm " 65,909
1064 Ống PPR phi 50 dày 4.6 mm " 96,636
1065 Ống PPR phi 63 dày 5.8 mm " 153,636
1066 Ống PPR phi 75 dày 6.8 mm " 213,636
1067 Ống PPR phi 90 dày 8.2 mm " 311,818
1068 Ống PPR phi 110 dày 10.0 mm " 499,091
E Công ty cổ phần BA AN       Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1069 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 32/25 (32 ± 2,0 x 25 ± 2,0) m KSC 8455 và JISC 3653 13,600
1070 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 40/30 (40 ± 2,0 x 30 ± 2,0) " 16,800
1071 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50/40 (50 ± 2,0 x 40 ± 2,0) " 23,700
1072 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 65/50 (65 ± 2,5 x 50 ± 2,5) " 32,800
1073 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 85/65 (85 ± 3,0 x 65 ± 3,0) " 47,200
1074 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 105/80 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 61,900
1075 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 110/90 (105 ± 3,0 x 80 ± 3,0) " 69,900
1076 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 130/100 (130 ± 4,0 x 100 ± 4,0) m KSC 8455 và JISC 3653 88,500 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1077 Ông nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 160/125 (160 ± 4,0 x 125 ± 4,0) " 135,700
1078 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 195/150 (195 ± 4,0 x 150 ± 4,0) " 185,700
1079 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 230/175 (230 ± 4,0 x 175 ± 4,0) " 276,500
1080 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 260/200 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 328,000
1081 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 320/250 (260 ± 4,0 x 200 ± 4,0) " 615,200
1082 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 20 dày 2,0mm " 8,736
1083 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 25 dày 2,0mm " 11,300
1084 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 32 dày 2,0mm " 14,672
1085 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 40 dày 2,4mm " 22,458
1086 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 50 dày 3mm " 34,960
1087 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 63 dày 3,8mm " 54,320
1088 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 75 dày 4,5mm " 77,292
1089 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 90 dày 5,4mm " 113,160
1090 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 110 dày 6,6mm " 169,824
1091 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 125 dày 7,4mm " 218,556
1092 Ống nhựa xoắn HDPE Thăng Long Φ 140 dày 8,3mm " 264,985
1093 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 160 dày 9,5mm " 342,720
1094 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 180 dày 10,7mm " 441,294
1095 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 200 dày 11,9mm " 554,016
1096 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 225 dày 13,4mm " KSC 8455 và JISC 3653 708,786 Địa chỉ: 486/16 Quốc lộ 13, phường Hiệp Bình Phước, quận Thủ Đức TP.HCM
Giá bán trên phạm vi TP.HCM, chưa bao gồm phụ kiện
1097 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 250 dày 14,8mm " 876,032
1098 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 280 dày 16,6mm " 1,053,951
1099 Ống nhựa HDPE Thăng Long Φ 315 dày 18,7mm " 1,346,568
F Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Baoercheng Nam Dương Việt Nam       Nhà máy sản xuất: Lô N3-8, đường N5, KCN Nhơn Hội B, TP.Quy Nhơn, Bình Định
Văn phòng tại TP.HCM: 17 Mỹ Giang 2 đường số 0, Phú Mỹ Hưng, quận 7, TP.HCM
Giá chưa bao gồm chi phí vận chuyển và bốc dỡ
1100 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 300mm m TCVN 8492:2011 418,000
1101 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 400mm " 515,000
1102 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 500mm " 677,000
1103 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 600mm " 858,000
1104 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 700mm " 1,665,000
1105 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 800mm " 1,895,000
1106 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 900mm " 2,352,000
1107 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1000mm " 2,895,000
1108 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1200mm " 3,885,000
1109 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1500mm " 6,762,000
1110 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 1800mm " 8,295,000
1111 Ống thoát nước xoắn U-PVC_DN 2000mm   8,998,000
G Công ty cổ phần Cúc Phương       Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống PPR      
1112 Ống nước lạnh (20x2.3mm) m TCVN 8492:2011 22,090
1113 Ống nước lạnh (25x2.8mm) " 39,363
1114 Ống nước lạnh (32x2.9mm) " TCVN 8492:2011 52,000 Văn phòng đại diện tại TP.HCM: 292 Trường Chinh, phường Tân Hưng Thuận, quận 12, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1115 Ống nước lạnh (40x3.7mm) " 69,000
1116 Ống nước lạnh (50x4.6mm) " 101,454
1117 Ống nước lạnh (63x5.8mm) " 162,272
1118 Ống nước lạnh (75x6.8mm) " 224,818
1119 Ống nước lạnh (90x8.2mm) " 328,545
1120 Ống nước lạnh (110x10mm) " 530,000
1121 Ống nước lạnh (125x11.4mm) " 636,363
1122 Ống nước lạnh (140x12.7mm) " 802,181
1123 Ống nước lạnh (160x14.6mm) " 1,093,000
1124 Ông nước nóng (20x3.4mm) m 27,181
1125 Ông nước nóng (25x4.2mm) " 47,272
1126 Ông nước nóng (32x5.4mm) " 70,272
1127 Ông nước nóng (40x6.7mm) " 131,454
1128 Ông nước nóng (50x8.3mm) " 172,909
1129 Ông nước nóng (63x10.5mm) " 298,000
1130 Ông nước nóng (75x12.5mm) " 374,545
1131 Ông nước nóng (90x15.0mm) " 570,545
1132 Ông nước nóng (110x18.3mm) " 788,454
1133 Ông nước nóng (125x20.8mm) " 1,067,181
1134 Ông nước nóng (140x23.3mm) " 1,345,909
1135 Ông nước nóng (160x26.6mm) " 1,789,818
I Công ty TNHH TMV Ngọc Nguyễn       Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1136 Ống Ø16 HDV -750N Cây  BS EN 50086-2-1:1996             20,000
1137 Ống Ø20 HDV Cây              28,700
1138 Ống Ø25 HDV Cây              39,600
1139 Ống Ø32 HDV Cây              79,900
1140 Ống Ø16 HDV-1250N Cây              24,500
1141 Ống Ø20 HDV Cây              36,000
1142 Ống Ø25 HDV Cây              51,500
1143 Ống Ø32 HDV Cây           112,700
1144 Ruột gà D16 (Loại I) cuộn            126,800
1145 Ruột gà D20 (Loại I) cuộn            148,100
1146 Ruột gà D25 (Loại I) cuộn            215,000
1147 Ruột gà D16 (Loại II) cuộn               96,600
1148 Ruột gà D20 (Loại II) cuộn            118,400
1149 Ruột gà D25 (Loại II) cuộn            165,800
1150 Hộp nổi 332 (80×80×45) HDV Cái               10,200
1151 Hộp nổi 442 (100×100×50) HDV Cái               15,300
1152 Hộp nổi 442 (120×120×50) HDV Cái               16,700
1153 Hộp nổi 662 (150×150×80) HDV Cái               25,700
1154 Hộp nối  (200x200) HDV Cái               43,500
1155 Đế âm HDV Cái                 5,150
1156 Đế âm đôi HDV  Cái               13,520
1157 Kẹp đỡ ống Ø16 HDV Cái                 1,160
1158 Kẹp đỡ ống Ø20 HDV Cái                 1,390
1159 Kẹp đỡ ống Ø25 HDV Cái                 1,930 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1160 Kẹp đỡ ống Ø32 HDV Cái                 3,540
1161 Nối răng Ø16 HDV Cái                 1,790
1162 Nối răng Ø20 HDV Cái                 2,050
1163 Nối răng Ø25 HDV Cái                 2,960
1164 Nối răng Ø32 HDV Cái                 5,410
1165 Co Ø16 có nắp HDV Cái                 5,060
1166 Co Ø20 có nắp HDV Cái                 5,200
1167 Co Ø25 có nắp HDV Cái                 8,030
1168 Co Ø32 có nắp HDV Cái               11,820
1169 Co Ø16 không nắp HDV Cái                 1,920
1170 Co Ø20 không nắp HDV Cái                 3,090
1171 Co Ø25 không nắp HDV Cái                 4,020
1172 Co Ø32 không nắp HDV Cái                 8,280
1173 T Ø16 có nắp HDV Cái                 6,440
1174 T Ø20 có nắp HDV Cái                 7,020
1175 T Ø25 có nắp HDV Cái               10,300
1176 T Ø32 có nắp HDV Cái               13,130
1177 T Ø16 không nắp HDV Cái                 2,610
1178 T Ø20 không nắp HDV Cái                 4,180
1179 T Ø25 không nắp HDV Cái                 6,820
1180 T Ø32 không nắp HDV Cái                 9,850
1181 Ổ chờ 1- 3 đường Ø 16 HDV (Ngã) Cái                 7,600
1182 Ổ chờ  4 đường  Ø16 HDV (Ngã) Cái                 7,980 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1183 Ổ  chờ 1-3 đường Ø 20 HDV (Ngã) Cái                 7,840
1184 Ổ chờ  4 đường  Ø20 HDV (Ngã) Cái                 8,370
1185 Ổ  chờ 1-3 đường Ø 25 HDV (Ngã) Cái                 8,370
1186 Ổ chờ  4 đường  Ø25 HDV (Ngã) Cái                 8,880
1187 Nối trơn Ø16 HDV Cái                    900
1188 Nối trơn Ø20 HDV Cái                 1,160
1189 Nối trơn Ø25 HDV Cái                 2,060
1190 Nối trơn Ø32 HDV Cái                 2,900
1191 Nối trơn thu  lớn nhỏ Ø20-Ø16 HDV Cái                 1,380
1192 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø25-Ø20 HDV Cái                 2,060
1193 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø32-Ø25 HDV Cái                 3,730
1194 Nối trơn thu lớn nhỏ Ø40-Ø32 HDV Cái                 8,270
1195 Lò xo Ø16 VN Cây                54,720
1196 Lò xo Ø20 VN Cây                71,970
1197 Lò xo Ø25 VN Cây             106,220
1198 Lò xo Ø32 VN Cây             152,440
1199 Dây mồi 5M Sợi               45,060
1200 Dây mồi 10M Sợi               68,750
1201 Dây mồi 15M Sợi               82,660
1202 Dây mồi 20M Sợi            104,160
1203 Dây mồi 25M Sợi            127,720
1204 Dây mồi 30M Sợi            191,060
1205 Đế mắt ếch 60x60 HDV Cái                 5,340 Địa chỉ: 108/1 Thống Nhất, phường 11, quận Gò Vấp, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1206 Đế mắt ếch 80x80 HDV Cái                 5,790
1207  Đế mắt ếch 90x90 HDV Cái                 6,050
1208 Đế lục giác loại I HDV Cái                 8,500
1209 Đế lục giác loại II HDV Cái                 6,630
XXIX MÁY BIẾN THẾ        
  Công ty cổ phần Thiết bị điện       Giá giao tại Km 9 đường Xa lộ Hà Nội phường Trường Thọ Quận Thủ Đức và đường số  KCN Biên Hòa 1 - Tỉnh Đồng Nai
  Loại 1 pha 8,66-12,7/0,22 kv   TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
 
1210 _ 25 KVA máy  38,243,000
1211 _ 50 KVA " 56,289,000
1212 _ 75 KVA " 74,338,000
1213 _ 100 KVA " 88,086,000
  Loại 3 pha 15-22/0,4 kv   TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
 
1213 _ 160 KVA máy  154,458,000
1214 _ 250 KVA " 221,952,000
1215 _ 320 KVA " 267,854,000
1216 _ 400 KVA " TCVN 1984-94
TCVN 6306-1997
270,684,000
1217 _ 560 KVA " 367,914,000
1218 _ 630 KVA " 370,769,000
1219 _ 1000 KVA " 503,222,000
XXX MÁY CẮT ĐIỆN TỰ ĐỘNG        
  Công ty TNHH Schneider Electric       Địa chỉ: VP.Schneider Electric Phòng 2.9 Lầu 2 Tòa nhà E-Town 364 Cộng Hòa quận Tân Bình, TP.HCM
Giá tính đến chân công trình. 
  Abtomate 1 pha hạ thế      
1220 _ C 60N 2P 32 A cái IEC 898 414,750
1221 _ C 60N 2P 63 A cái 658,350
  Abtomate 3 pha hạ thế      
1222 _ EZC250F3100 - 3P - 100A cái IEC 947-2 2,631,090
1223 _ EZC250F3150 - 3P - 150A cái 3,438,120
1224 _ EZC250F3200 - 3P - 200A cái 3,946,740
1225 _ EZC250F3250 - 3P - 250A cái 3,946,740
1226 _ NS 630 /1600-N - 3P - 600A cái 32,537,358
1227 _ NS 630/1600-N - 3P - 800A cái 32,537,358
1228 _ NS 630/1600-N - 3P - 1000A cái 41,692,140
1229 _ NS 630/1600-N - 3P - 1600A cái 58,180,290
XXXI BÓNG ĐÈN        
A Công ty cổ phần Bóng đèn Phích nước Rạng Đông       Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Bóng đèn huỳnh quang   TCVN 5175:2006
IEC 61195:1999
 
1230 Đèn huỳnh quang T8 - 18W GaLaxy (S) - Daylight cái 9,091
1231 Đèn huỳnh quang T8 - 36W GaLaxy (S) - Daylight " 12,000
1232 Đèn huỳnh quang T8 - 18W Delux (E) - 6500K " 16,000
1233 Đèn huỳnh quang T8 - 36W Delux (E) - 6500K " 26,000
  Bóng đèn compact công suất thấp   TCVN 7672:2007
IEC 60968:1999
TCVN 7673:2000
 
1234 Đèn HQ Compact T3 - 2U 5W Galaxy  cái 28,000
1235 Đèn HQ Compact T3 - 3U 11W Galaxy  " 33,000
1236 Đèn HQ Compact T3-3U 15W Galaxy  " 37,000
1237 Đèn HQ Compact T3 - 3U 20W Galaxy  " 41,000
1238 Compact 2U T4 6000h - 11W    28,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1239 Compact 3U T4 6000h - 15W    36,000
1240 Compact 3U T4 6000h - 20W    41,000
1241 Compact CFL-HST3 25W     54,000
1242 Compact CFL-HST4 30W    68,000
  Chao dowlight âm trần   IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1243 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 110 cái 47,000
1244 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 120 " 54,000
1245 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 145 " 58,000
1246 Chao phản quang đèn Compact âm trần CFC - 190 " 89,000
1247 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 160 GC " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
141,000
1248 Chao đèn dowlight có mặt kính CFC - 100 GC " 61,000
1249 Chao đèn công nghiệp RSL-07/50w/E27 (không bóng) " 195,000
  Máng HQ M2 (chưa bao gồm bóng) " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1250 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x1-M2 - Balát điện tử " 11,800
1251 Máng đèn HQ PQ FS-20/18x2-M2 - Balát điện tử " 193,000
1252 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x1-M2-Balát đtử  " 195,000
1253 Máng đèn HQ 1,2m PQ FS40/36x2-M2-Balát đtử  " 302,000
  Máng HQ âm trần M6 (chưa bao gồm bóng) "  
1254 Máng HQ âm trần FS - 40/36x2-M6 Balát đ/tử " 539,000
1255 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 2 - M6 - Balát đtử IC " 703,000
1256 Máng HQ âm trần FS - 40/36x3-M6 Balát đ/tử " 887,000
1257 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 1,090,000
1258 Máng HQ âm trần FS - 40/36x4-M6 Balát đ/tử " 1,110,000 Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1259 Máng HQ âm trần FS - 40/36 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 1,186,000
1260 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 2 - M6 - Balát đtử IC " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
558,000
1261 Máng HQ âm trần FS - 20/18x3-M6 Balát đ/tử " 626,000
1262 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 3 - M6 - Balát đtử IC " 727,000
1263 Máng HQ âm trần FS - 20/18x4-M6 Balát đ/tử " 692,000
1264 Máng HQ âm trần FS - 20/18 x 4 - M6 - Balát đtử IC " 969,000
  Máng HQ M8 (chưa bao gồm bóng)      
1265 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
125,000
1266 Máng đèn HQ FS-40/36x1-M8 - Balát điện tử IC " 205,000
1267 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử " 187,000
1268 Máng đèn HQ FS-40/36x2-M8 - Balát điện tử IC " 254,000
  Máng HQ lắp nổi M10 (chưa bao gồm bóng)   IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
 
1269 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x2-M10 - BL đ/tử " 539,000
1270 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 2 - M10 - BL đtử IC " 703,000
1271 Máng HQ lắp nổi FS-40/36x3-M10 - BL đ/tử " 887,000
1272 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 3 - M10 - BL đtử IC " 1,090,000
1273 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đtử " IEC 60598-1:2003/BS
EN 60598-1
1,110,000
1274 Máng HQ lắp nổi FS - 40/36 x 4 - M10 BL đ/tử IC " 1,186,000
1275 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x3-M10 - BL đ/tử " 626,000
1276 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 3 - M10 - BL đtử IC " 727,000
1277 Máng HQ lắp nổi FS-20/18x4-M10 - BL đ/tử " 692,000
1278 Máng HQ lắp nổi FS - 20/18 x 4 - M10 - BL đ/tử IC " 969,000
  Bóng đèn cao áp   IEC 62035 & IEC 61167   Đ/c: Lầu 1, Lô 9, đường C, KCN Tân Tạo, phường Tân Tạo, quận Bình Tân, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1279 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 70w/742 cái 128,000
1280 Bóng đèn cao áp Metal halide MH - TS 150w/742 " 141,000
1281 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - TD 70w/742 " 141,000
1282 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - TD 150w/742 " 156,000
1283 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 150w/642 " 156,000
1284 Bóng đèn cao áp  Metal halide MH - ED 250/642 " 195,000
1285 Bóng đèn cao áp Metal halide  MH - ED 400w/642 " 268,000
  Đèn LED      
1286 Đèn thoát hiểm LED  EXIT 40.20S (2 mặt) "   360,000
1287 Bóng đèn LED (LED A60 7w)  " 127,000
1288 Bóng đèn LED (LED A78 12w)  " 571,000
1289 Đèn Down Light âm trần LED (LDL-120) 4w " 166,000
1290 Đèn Panel LED  RD PL 3030 E1550 (15w) " 1,255,000
1291 Đèn Panel LED  RD PL 3060 E3050 (30w) " 1,773,000
1292 Đèn Panel LED  RD PL 30120 E6050 (60w) " 3,818,000
1293 Đèn Panel LED  RD PL 6060 E6050 (60w) " 3,727,000
1294 Bóng đèn (LED PAR28 4W/120) E27 ánh sáng trắng " 87,000
1295 Bóng đèn LED nấm (LED M50 0.5W)  " 21,000
1296 Bóng đèn LED nấm (LED M50 1W)  " 35,000
1297 Bóng đèn LED nấm (LED A50 2W)  " 40,000
B Công ty cổ phần Khải Toàn       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu AC      
1298 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 0.6m - BFS118  Bộ  BS 60598 136,364
1299 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 1 bóng 1.2m - BFS136  Bộ  157,273
1300 Máng đèn Batten siêu mỏng Slimax 2 bóng 1.2m - BFS236  Bộ  256,364
1301 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 0.6m - RFL218  Bộ  486,778
1302 Máng đèn tán quang lắp âm 2 bóng 1.2m - RFL236  Bộ  711,571
1303 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 0.6m - RFL318  Bộ  742,975
1304 Máng đèn tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - RFL336  Bộ  1,106,611
1305 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - RFL418  Bộ  854,545
1306 Máng đèn tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - RFL436  Bộ  1,405,785
1307 Máng đèn Batten gắn tán xạ 1 bóng 0.6m - BFLP118  Bộ  258,678
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu AC      
1308 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 1 bóng 1.2m - ABF128  Bộ  BS 60598 178,513
1309 Máng đèn Batten T5 dùng tăng phô điện tử 2 bóng 1.2m - ABF228  Bộ  274,380
1310 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 0.6m tăng phô điện tử osram - OEBFLP118  Bộ  413,636
1311 Máng đèn Batten tán xạ 1 bóng 1.2m tăng phô điện tử osram - OEBFLP136  Bộ  500,000
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô cơ hiệu Comet      
1312 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 0.6m - SFB120  Bộ  BS 60598 108,501
1313 Máng đèn Batten siêu mỏng đuôi đèn truyền thống 1 bóng 1.2m - SFB140  Bộ  116,000
1314 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 0.6m - CFBC220  Bộ  162,501
1315 Máng đèn Batten Standardkit Classic 2 bóng x 1.2m - CFBC240  Bộ  195,000
1316 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng x 0.6m - CFBO120  Bộ  125,000
1317 Máng đèn Batten Standardkit Oval 1 bóng 1.2m - CFBO140  Bộ  131,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1318 Máng đèn Tán quang lắp âm 3 bóng 1.2m - CFR340  Bộ  891,735
1319 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 0.6m - CFR420  Bộ  710,744
1320 Máng đèn Tán quang lắp âm 4 bóng 1.2m - CFR440  Bộ  1,034,711
1321 Máng đèn Tán quang lắp nổi 3 bóng 1.2m - CSR340  Bộ  891,735
  Máng đèn Huỳnh quang tăng phô điện tử hiệu Comet      
1322 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  BS 60598 80,501
1324 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 0.6m tăng phô điện tử - SBCE120  Bộ  80,501
1326 Máng đèn Batten Innovation 1 bóng x 1.2m tăng phô điện tử - SBCE140  Bộ  100,000
1328 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 0.6m - SFBE120  Bộ  81,000
1330 Máng đèn Batten Slimkit Classic điện tử 1 bóng x 1.2m - SFBE140  Bộ  98,000
  Đèn căn hộ      
1331 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 22W ánh sáng trắng - ACEL22/OD  Cái  BS 60598 252,066
1332 Đèn ốp trần loại nhựa Acrylic cao cấp 32W ánh sáng trắng - ACEL32/OD  Cái  314,876
1333 Đèn gương 14W ánh sáng trắng - AML14/1  Cái  537,189
1334 Đèn ốp tường sử dụng đuôi đèn E14 - AWL23/E14  Cái  322,314
  Đèn Downlight gắn âm hiệu AC      
1335 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 100mm - RDV109  Cái  BS 60598 68,501
1336 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 115mm - RDV113  Cái  96,000
1337 Đèn Downlight âm trần ELine (loại đứng) phi 165mm - RDV118  Cái  130,000
1338 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 205mm - RDH126  Cái  360,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1339 Đèn Downlight âm trần (loại ngang) phi 160mm - RDH213  Cái  210,000
  Đèn Downlight gắn nổi hiệu AC      
1340 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS351/W  Cái  BS 60598 120,000
1341 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS401/W  Cái  146,000
1342 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS501/W  Cái  205,000
1343 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS601/W  Cái  300,000
1344 Đèn Downlight Eline gắn nổi 1xE27 - RDS801/W  Cái  420,000
  Đèn Downlight gắn âm hiệu Comet      
1345 Đèn Downlight phi 100mm - CDV351/W  Cái  BS 60598 62,000
1346 Đèn Downlight phi 120mm - CDV401/W  Cái  86,000
1347 Đèn Downlight phi 155mm - CDV501/W  Cái  104,000
  Đèn cao áp nhà xưởng      
1348 Đèn Hibay dùng Gear Box sơn tĩnh điện phi 395mm - AHL16/CH  Cái  BS 60598 414,876
1349 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (không kính) phi 488mm - AHL19/GB  Cái  869,422
1350 Đèn Hibay Gear box bằng nhôm đúc (có kính) phi 488mm - AHL19K/GB  Cái  957,025
1351 Đèn đường 1x250W (không bao gồm phụ kiện) - ALR250  Cái  1,423,140
1352 Đèn công nghiệp AC 1 bóng x 1.2m - ALVS136  Bộ  180,992
  Đèn chiếu sáng khẩn cấp      
1353 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205A  Cái  BS 60598 1,135,538
1354 Đèn chiếu sáng khẩn cấp 2x5W - ALEm205B  Cái  761,984 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1355 Đèn báo lối thoát 3W 1 mặt - ALEx103A  Cái  430,578
1356 Đèn báo lối thoát 5W 1 mặt - ALEx105A  Cái  624,793
1357 Đèn báo lối thoát 3W 2 mặt - ALEx203A  Cái  449,587
  Ống luồn cứng hiệu AC      
1358 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 16 - GB16  Cây  BS 61386 20,662
1359 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 20 - GB20  Cây  27,273
1360 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 25 - GB25  Cây  39,256
1361 Ống luồn tròn PVC - High duty phi 32 - GB32  Cây  78,925
1362 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - ARC16/M  Cây  16,529
  Ống luồn cứng hiệu Comet      
1363 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 16 - C16  Cây  BS 61386 15,869
1364 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 20 - C20  Cây  21,323
1365 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 25 - C25  Cây  30,165
1366 Ống luồn tròn PVC - Medium duty phi 32 - C32  Cây  50,000
1367 Ống luồn tròn PVC - Light duty phi 16 - CRC16/L  Cây  15,600
  Ống ruột gà hiệu AC      
1368 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 16  Cuộn  BS 61386 148,760
1369 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 20  Cuộn  181,818
1370 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 25  Cuộn  202,480
1371 Ống ruột gà chống cháy AFP phi 32  Cuộn  272,727 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống ruột gà hiệu Comet      
1372 Ống ruột gà phi 16 - 45m - CFC16/E  Cuộn  BS 61386 120,000
1373 Ống ruột gà phi 20 - 45m - CFC20/E  Cuộn  155,000
1374 Ống ruột gà phi 25 - 45m - CFC25/E  Cuộn  200,000
1375 Ống ruột gà phi 32 - 45mm - CFC32/E  Cuộn  320,000
  Hạt Công tắc hiệu AC      
1376 Hạt công tắc 1 chiều - AS/1/2M  Cái  IEC 60669 11,000
1377 Hạt công tắc 2 chiều - ASM  Cái  22,501
1378 Hạt công tắc 2 cực 20A - ASMD20  Cái  76,501
1379 Hạt Ổ cắm hai chấu âm sàn - ASFMU10  Cái  39,000
1380 Hạt chiết áp quạt - ASD400  Cái  139,000
  Hạt Công tắc hiệu Comet      
1381 Hạt Chiết áp đèn 1000W - CS1D1000  Cái  IEC 60669 106,701
1382 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS1D500  Cái  79,800
1383 Hạt Công tắc 2 chiều - CS1M  Cái  12,000
1384 Hạt Công tắc 2 cực 20A - CS1MD20  Cái  55,000
1385 Hạt Công tắc 1 chiều - CS2/1/2M  Cái  8,501
1386 Hạt Chiết áp quạt - CS2D400  Cái  99,000
1387 Hạt Chiết áp đèn 500W - CS2D500  Cái  99,000
  Mặt công tắc hiệu AC       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1388 Mặt 1 lỗ - AS1  Cái  IEC 60669 15,500
1389 Mặt CB 2 cực - AS1/HA  Cái  28,000
1390 Mặt 1 MCB - AS1/M  Cái  28,000
1391 Mặt 2 lỗ - AS2  Cái  15,500
1392 Mặt 2 MCB - AS2/M  Cái  28,000
1393 Mặt 3 lỗ - AS3  Cái  15,500
1394 Mặt 4 lỗ - AS4  Cái  23,500
1395 Mặt 5 lỗ - AS5  Cái  26,500
1396 Mặt 6 lỗ - AS6  Cái  26,500
  Mặt công tắc hiệu Comet      
1397 Măt 1 lỗ - CS11  Cái  IEC 60669 10,501
1398 Mặt CB 2 cực - CS11/HA  Cái  11,800
1399 Mặt 1 MCB - CS11/M  Cái  11,800
1400 Măt 2 lỗ - CS12  Cái  10,501
1401 Mặt 2 MCB - CS12/M  Cái  11,800
1402 Măt 3 lỗ - CS13  Cái  10,501
1403 Măt 4 lỗ - CS14  Cái  14,600
1404 Măt 5 lỗ - CS15  Cái  16,701
1405 Măt 6 lỗ - CS16  Cái  18,000
  Ổ cắm hiệu AC       Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1406 Ổ cắm ba hai chấu - AS3U  Cái  IEC 60669 92,500
1407 Ổ cắm đôi ba chấu - AS2U3  Cái  91,000
1408 Ổ cắm âm sàn 16A - ASFM16  Cái  1,083,000
1409 Ổ cắm điện thoại âm sàn - ASFMT4  Cái  66,000
1410 Ổ cắm Lan âm sàn - ASFMT8  Cái  148,000
1411 Ổ cắm điện thoại - ASRJ64  Cái  60,000
1412 Ổ cắm mạng Lan - ASRJ88  Cái  93,000
1413 Ổ cắm Tivi - ASTV75  Cái  36,000
1414 Ổ cắm đơn ba chấu - ASU3  Cái  66,500
1415 Ổ cắm đôi ba chấu + 1 lỗ - ASU31  Cái  91,000
  Ổ cắm hiệu Comet      
1416 Ổ cắm đôi ba chấu - CS12U3  Cái  IEC 60669 58,501
1417 Ổ cắm ba hai chấu - CS13U  Cái  57,000
1418 Ổ cắm điện thoại - CS1RJ64  Cái  46,000
1419 Ổ cắm mạng Lan - CS1RJ88  Cái  54,501
1420 Ổ cắm Tivi - CS1TV75  Cái  28,000
1421 Ổ cắm đơn hai chấu - CS1U  Cái  25,000
1422 Ổ cắm đơn ba chấu - CS1U3  Cái  37,501
1423 Ổ cắm ba hai chấu - CS23U  Cái  58,000
1424 Ổ cắm đôi ba chấu - CS22U3  Cái  60,000 Địa chỉ: Lô 33, Khu Công nghiệp Tam Phước, xã Tam Phước, TP.Biên Hòa, Đồng Nai
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1425 Ổ cắm điện thoại - CS2RJ64  Cái  48,501
  Tủ điện âm tường hiệu Comet      
1426 Tủ điện âm tường kim loại 9 đường - CE9PM  Cái  IEC 60669 291,000
1427 Tủ điện âm tường kim loại 17 đường - CE17PM  Cái  582,000
1428 Tủ điện âm tường kim loại 18 đường - CE18PM  Cái  538,000
1429 Tủ điện âm tường kim loại 26 đường - CE26PM  Cái  888,000
1430 Tủ điện âm tường kim loại 52 đường - CE52PM  Cái  1,367,000
C Công ty cổ phần Cơ khí - Điện Lữ Gia       Địa chỉ: 11 - 11A đường số 5, cư xá Lữ Gia, phường 15, quận 11, TP.HCM
Giá giao tại nhà máy cơ khí điện Lữ Gia, KCN Nhơn Trạch, Đồng Nai
1431 Đèn cao áp 1 công suất 70W, sodium bộ BS 5649 3,500,000
1432 Đèn cao áp 1 công suất 100W, sodium " 4,000,000
1433 Đèn cao áp 1 công suất 150W, sodium " 4,192,000
1434 Đèn cao áp 1 công suất 250W, sodium " BS 5649 4,500,000
1435 Đèn cao áp 1 công suất 400W, sodium " 5,600,000
1436 Đèn cao áp 2 công suất 100W/70W, sodium " 3,980,000
1437 Đèn cao áp 2 công suất 150W/100W, sodium " 4,600,000
1438 Đèn cao áp 2 công suất 250W/150W, sodium " 5,480,000
1439 Đèn cao áp 2 công suất 400W/250W, sodium " 6,300,000
D Công ty TNHH TM DV Điện Mạnh Phương       Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
  Ống luồn PVC      
1440 Ống luồn PVC A9016 Cây BS EN 50086-2-1:1996 18,000
1441 Ống luồn PVC A9020 " 26,500
1442 Ống luồn PVC A9025 " 35,600 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1443 Ống luồn PVC A9030 " 61,000
1444 Tủ điện Âm Tường      
1445 Tủ T4 cái TCVN 6188-1:2007 108,000
1446 Tủ T6 " 155,000
1447 Tủ T10 " 238,000
1448 Tủ T14 " 298,000
1449 Tủ T20 " 515,000
1450 Tủ EMC2, EMC3, EMC4 " 135,000
1451 EMC6 " 195,000
1452 EMC9 " 295,000
  MCB      
1453 MP6-C106 đến MP6-C140 (MCB 1P) cái TCVN 6434:1998 57,000
1454 MP6-C150 đến MP6-163 (MCB 1P) " 77,500
1455 MP6-C206 đến MP6-C240 (MCB 2P) " 114,000
1456 MP6-C250 đến MP6-C263 (MCB 2P) " 157,000
1457 MP6-C310 đến MP6-C340 (MCB 3P) " 239,000
1458 MP6-C350 đến MP6-C363 (MCB 3P) " 239,000
1459 MP6-C410 đến MP6-C440 (MCB 4P) " 239,000
1460 MP6-C450 đến MP6-C463(MCB 4P) " 441,000
  SB      
1461 SB-10, SB-15, SB-20, SB-30, SB-40 cái   46,200
  Máng đèn tăng phô điện tử      
1462 EBT 136 cái TCVN 7590-1:2006 125,000 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1463 EBT 236 " 205,000
  Công tắc series A30      
1464 A30/1/2M-1D cái] TCVN 6480-1:1999 9,300
1465 A30M " 16,800
  Ổ cắm seris A30      
1466 A30US2 cái TCVN 6188-1:2007 48,800
1467 A30UES2 " 65,200
  Quạt hút âm trần, âm tường      
1468 AFC-130 (âm trần) cái TCVN 5699-2-80:2007 441,000
1469 AFC-150 (âm trần) " 315,000
1470 AFC-200 (âm tường) " 359,000
1471 AFC-200 (âm tường) " 410,000
  Đèn DOWNLIGHT âm trần      
1472 DL-3 cái TCVN 7722-1:2009 55,000
1473 DL-3.5 " 60,000
1474 DL-4 " 85,000
  Ruột gà      
1475 A9016 CM (50M/1 cuộn) cái TCVN 7417-23:2004 145,000
1476 A9020 CM (50M/1 cuộn) " 190,000
1477 A9025 CM (50M/1 cuộn) " 245,000
1478 A9032 CM (25M/1 cuộn) " 250,000
  Ống điện PVC tự chống cháy D20      
1479 Ống điện PVC tự chống cháy D20 cây   26,500 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1480 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D20 cái   1,000
1481 Đầu + khớp nối ren PVC D20 "   2,300
1482 Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1483 Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1484 Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D20 "   6,930
1485 Nắp đậy hộp box "   1,270
1486 Kẹp Omega đỡ ống D20 "   1,120
  Ống điện PVC tự chống cháy D25      
1487 Ống điện PVC tự chống cháy D25 cái   35,600
1488 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D25 "   1,520
1489 Đầu + khớp nối ren PVC D25 "   2,870
1490 Box tròn trung gian PVC 4 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620
1491 Box tròn trung gian PVC 3 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620
1492 Box tròn trung gian PVC 2 ngả, lỗ chờ D25 "   7,620 Đ/c: 272A Nguyễn Trãi, P.8, Q.5, TP.HCM
Giá giao trong phạm vi TP.HCM
1493 Nắp đậy hộp box "   1,270
1494 Kẹp Omega đỡ ống D25 "   1,700
  Ống điện PVC tự chống cháy D32      
1495 Ống điện PVC tự chống cháy D32 cái   61,000
1496 Ống nối trơn điện (măng sông) PVC D32 "   2,600
1497 Ống nối răng điện (măng sông) PVC D32 "   4,720
1498 Kẹp Omega đỡ ống D32 "   2,450
  Hộp đế các loại      
1499 Hộp đế ân PVC tự chống chấy hình chữ nhật dùng cho công tác, ổ cắm cái   4,400
1500 Box trung gian PVC vuông, tự chống cháy 100x100x50mm (bao gồm cả nắp đậy + ốc vít) cái   17,320
XXXII CỬA NHỰA         
A Công ty cổ phần Cửa sổ Nhựa Châu Âu       Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
  Sản phẩm EUROWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
1501 Cửa sổ 2 cánh  mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay và 1 cánh mở quay & lật): kính trắng Việt Nhật5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề, chốt liền-hãng GU Unijet m2 4,596,004
1502 Cửa sổ 1 cánh mở hất ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm-hãng ROTO, thanh hạn định-hãng GU " 5,514,253
1503 Cửa sổ 1 cánh mở quay lật vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề- hãng GU Unijet " 5,806,550
1504 Cửa đi ban công 2 cánh mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-hãng ROTO; ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi " 6,065,749
1505 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt- Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn-GQ, tay nắm-hãng GU, ổ khoá-hãng Winkhaus " 3,963,184
1506 Cửa đi chính 1 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus " 6,405,913
1507 Hộp kính: kính trắng an toàn 6.38mm -11-5mm (kính trắng Việt Nhật 5mm) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 1,472,378  
1508 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm " 2,514,611
1509 Cửa sổ 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm- hãng VITA " 2,794,336
1510 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, tay nắm, bản lề ép cánh-hãng ROTO, chốt liền-Siegeinia " 4,482,158
1511 Cửa đi ban công 1 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (.PKKK): thanh chốt đa điểm, hai tay nắm, bản lề- hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus " 5,871,011
1512 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm, pano thanh. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề-Hãng ROTO, ổ khoá-hãng Winkhaus, chốt liền Seigeinia Aubi " 6,463,661
  Sản phẩm ASIAWINDOW   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1  
1513 Cửa số 2 cánh mở quay ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, chốt rời, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở - hãng GQ, kích thước (1,4m * 1,4m) m2 3,249,371
1514 Cửa sổ 1 cánh hất ra ngoài: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề chữ A, 1 tay nắm không khóa, thanh hạn vị góc mở hãng GQ, kích thước (0,6m * 1,4m) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 4,056,203
1515 Cửa sổ 1 cánh mở lật vào trong: Kính trắng Việt Nhật 5mm, phụ kiện kim khí, thanh chốt đa điểm, bản lề một tay nắm không khóa - hãng GQ,  kích thước (0,6m * 1,4m) " 4,285,467 Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
1516 Vách kính, kính trắng Việt Nhật 5mm, kích thước (1m*1m) " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 2,158,900
1517 Cửa sổ 2 cánh mở trượt, kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): Khóa bấm Eurowindow. Kích thước (1,4m*1,4m) " 2,560,110
1518 Cửa sổ 2 cánh mở quay lật vào trong (1 cánh mở quay, 1 cánh mở quay và lật): kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chố đa điểm, bản lề, tay nắm, chốt liền-Eurowindow, kích thước (1,4m*1,4m) " 3,386,048
1519 Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính an toàn dày 6.38mm " 5,331,459
1520 Cửa sổ kính lật - uPVC lõi thép, kính trắng dày 5mm " 5,618,605
1521 Cửa đi thông phòng/ban công 1 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt Nhật 5mm, Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa- Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) " 3,982,447
1522 Cửa đi thông phòng/ban công 2 cánh  mở quay vào trong: kính trắng Việt  Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, chốt rời, bản lề 3D, ổ khóa- - Eurowindow, kích thước (1,4m*2,2m) " 4,200,043
1523 Cửa đi chính 2 cánh mở quay ra ngoài: kính trắng Việt nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): Thanh chốt đa điểm, chốt rời, 2 tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (1,4m*2,.2m). m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004, ECE R 43, EN 12150-1 4,417,374
1524 Cửa đi 2 cánh mở trượt: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, con lăn, hai tay nắm , ổ khóa-Eurowindow,  kích thước (1,6m*2,2m) m2 2,627,714 Địa chỉ: 39 bis Mạc Đỉnh Chi, phường Đakao, quận 1 TP.HCM
Giá bao gồm cả phần khuôn, cánh cửa và phụ kiện kim khí.
Giá giao tại TP.HCM
1525 Cửa đi chính 1 cánh  mở quay ra ngoài: kính trắng Việt Nhật 5mm. Phụ kiện kim khí (PKKK): thanh chốt đa điểm, tay nắm, bản lề 3D, ổ khóa-Eurowindow, kích thước (0,9m*2,2m) " 4,300,121
B Công ty cổ phần SARAJP       Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
  Cửa sổ hệ Châu Á (kính đơn 5mm)      
1526 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1000mm x 1200mm x 1.2m2) m2 BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,490,000
1527 Cửa sổ mở trượt 2 cánh (1600mm x 1600mm x 2.56m2) " 1,320,000
1528 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1000mm x 1200mm x 1.2m2) " 1,800,000
1529 Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc quay lật (1400mm x 1600mm x 2.24m2) " 1,500,000
1530 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1000mm x 1400mm x 1.4m2) " 1,600,000
1531 Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất (1400mm x 1800mm x 2.52m2) " 1,450,000
  Cửa đi hệ Châu Á (kính đơn 5mm)   BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004  
1532 Cửa đi 1 cánh mở quay (700mm x 2000mm x 1.4m2)  m2 1,850,000
1533 Cửa đi 1 cánh mở quay (900mm x 2400mm x 2.16m2)  " 1,770,000
1534 Cửa đi 1 cánh mở quay (1000mm x 2400mm x 2.4m2)  " BS 6496, EN 1863, ANSI Z97.1-2004 1,650,000 Địa chỉ: 10C Điện Biên Phủ, phường 25, quận Bình Thạnh, TP.HCM
Giá giao tại kho của Công ty 
1535 Cửa đi 2 cánh mở trượt (1600mm x 2000mm x 3.2m2)  " 1,545,000
1536 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2200mm x 2400mm x 5.28m2)  " 1,420,000
1537 Cửa đi 2 cánh mở trượt (2400mm x 2400mm x 5.76m2)  " 1,390,000
C NHÀ MÁY NHÔM ĐÔNG ANH       Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội
Giá giao đến chân công trình
1538 Vách kính xương nổi hệ DAM, phụ kiện đồng bộ. Kính an toàn 10.38mm (khổ chia kính 1500x1500) m2 QCVN 16-4:2011/BXD       2,127,500
1539 Vách kính xương chìm hệ DA-CW, phụ kiện đồng bộ. Kính an toàn 12.38mm (khổ chia kính 1500x1500)  m2       3,450,000
1540 Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA76, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,214,592
1541 Cửa đi 2 cánh có ô thoáng(1400x2550) hệ DA76, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,269,755
1542 Cửa sổ lật 1 cánh (600x1200) hệ DA38, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       1,537,434
1543 Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,322,980
1544 Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       1,244,633
1545 Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng(1200x1600) hệ DA900, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       1,295,683
1546 Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2 QCVN 16-4:2011/BXD       1,552,500 Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội
Giá giao đến chân công trình
1547 Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       1,437,500
1548 Cửa sổ lật 2 cánh (1200x1400) hệ DHAL, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       1,437,500
1549 Cửa đi 1 cánh (900x2200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,568,316
1550 Cửa đi 2 cánh (1400x2200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,651,332
1551 Cửa sổ lật 1 cánh (600x1200) hệ DA40, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       2,425,767
1552 Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       2,140,867
1553 Cửa đi 2 cánh có ô thoáng(1400x2550) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       1,924,227
1554 Cửa sổ lùa 2 cánh có ô thoáng(1200x1600) hệ DA48, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       2,236,592
1555 Cửa đi 1 cánh có ô thoáng (900x2550) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2       2,875,000
1556 Cửa đi 2 cánh (1400x2200) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh (chưa có khoá) m2 QCVN 16-4:2011/BXD       3,105,000 Địa chỉ: Tổ 8, thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh, TP.Hà Nội
Giá giao đến chân công trình
1557 Cửa sổ lùa 2 cánh (1200x1400) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       3,335,000
1558 Cửa sổ lật 2 cánh (1200x1400) hệ DAXF, phụ kiện đồng bộ. Kính trắng 5mm liên doanh. m2       3,024,500
* Ghi chú :
- Giá công bố trên là giá dùng để tham khảo trong quá trình xác định giá xây dựng công trình trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh.
- Các số thứ tự từ I đến XXIII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng tháng 12 năm 2014;
- Các số thứ tự từ XXIV đến XXXII áp dụng cho Giá vật liệu xây dựng quý 4 năm 2014
- Các sản phẩm, hàng hóa được ghi tại Bảng công bố giá vật liệu xây dựng này, được xác định và công bố theo các báo giá do nhà sản xuất cung cấp; và chưa loại trừ các khoản chiết khấu, hoa hồng,.. (nếu có) của nhà sản xuất
                                                          TP.Hồ Chí Minh, ngày 17 tháng 12 năm 2014
            KT.GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG
                      PHÓ GIÁM ĐỐC
           
           
           
           
                    Phan Đức Nhạn